Search result of B3

Corsi (0)

Articoli (0)

Glossario (79)

#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
A
không đồng b
Trong công nghệ blockchain, Đồng bộ không đồng bộ (Asynchronous) là đặc điểm mà các nút trong một mạng có thể nhận tin nhắn và thực hiện các hoạt động ở những thời điểm khác nhau mà không cần đợi các hoạt động khác hoàn thành. Trong các hệ thống không đồng bộ, độ trễ thời gian là không giới hạn và việc truyền tin không có bảo đảm thời gian chắc chắn, trái ngược với các hệ thống đồng bộ yêu cầu các hoạt động phải thực hiện theo thứ tự cố định hoặc đồng thời.
AMM (Động cơ trao đổi tự động)
Một Automated Market Maker (AMM) là một cơ chế giao dịch tự động dựa trên hợp đồng thông minh thay thế sổ lệnh truyền thống bằng các công thức toán học (thường là công thức tích sản phẩm hằng số như x*y=k) để tạo ra các hồ bơm lỏng được hỗ trợ bởi dự trữ token, cho phép các nhà giao dịch giao dịch trực tiếp với hợp đồng thay vì các bên liên quan. Cơ chế này cho phép các sàn giao dịch phi tập trung (DEXs) cung cấp dịch vụ trao đổi token không cần giấy phép, 24/7 mà không cần một thẩm quyền trung tâm để khớp
Automatisierte Market Maker (AMM)
Ein Automated Market Maker (AMM) ist ein algorithmischer Handelsmechanismus auf Basis von Smart Contracts, der traditionelle Orderbücher durch mathematische Formeln (typischerweise Konstantenproduktformeln wie x*y=k) ersetzt, um Liquiditätspools zu schaffen, die durch Token-Reserven gedeckt sind, und es Händlern ermöglicht, direkt mit einem Vertrag statt mit Gegenparteien zu handeln. Dieser Mechanismus ermöglicht es dezentralen Börsen (DEXs), rund um die Uhr ohne Erlaubnis Token-Tauschdienste anzubieten, oh
sự hợp nhất
Sáp nhập đề cập đến hành động chiến lược trong ngành công nghiệp blockchain và tiền mã hóa, nơi hai hoặc nhiều thực thể độc lập (chẳng hạn như dự án, giao thức, công ty hoặc quỹ) kết hợp các tài sản, công nghệ, đội ngũ và cộng đồng của họ thông qua việc mua lại, hợp nhất hoặc tích hợp. Các vụ sáp nhập có thể được phân loại là sáp nhập ngang (tích hợp các dự án tương đồng) hoặc sáp nhập dọc (tích hợp các dự án có chức năng khác nhau), dẫn đến việc hấp thụ hoàn toàn, hợp nhất ngang bằng, hoặc hình thành
B
Định nghĩa về Barter
Hình thức barter là một hệ thống giao dịch trực tiếp, không sử dụng tiền tệ truyền thống, cho phép các bên chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu lẫn nhau. Trong hệ sinh thái blockchain, người tham gia có thể giao dịch tài sản kỹ thuật số trực tiếp. Quá trình này được thực hiện thông qua hợp đồng thông minh mà không cần bên trung gian. Tuy vậy, người tham gia vẫn gặp phải những hạn chế vốn có khi thực hiện các giao dịch này, ví dụ như vấn đề cả hai bên đều có nhu cầu phù hợp cùng lúc.
BlackRock Bitcoin ETF
BlackRock Bitcoin ETF’si (IBIT), dünyanın en büyük varlık yöneticisi BlackRock tarafından geliştirilen bir spot Bitcoin borsa yatırım fonudur. Ocak 2024’te ABD Menkul Kıymetler ve Borsa Komisyonu (SEC) tarafından onaylanan bu ETF, yatırımcılara dijital varlığı doğrudan ellerinde bulundurmadan, geleneksel aracı kurum hesapları üzerinden Bitcoin’e erişim imkânı sunar.
Definition des Tauschhandels
Unter Barter versteht man ein direktes Tauschsystem, das auf den Einsatz von Fiatwährungen verzichtet und es den Beteiligten ermöglicht, Waren oder Dienstleistungen unmittelbar zu tauschen, um gegenseitige Bedürfnisse zu decken. Im Blockchain-Ökosystem können Nutzer heute digitale Vermögenswerte direkt über Smart Contracts austauschen, ohne dass Zwischenhändler benötigt werden. Dennoch bestehen bei diesen Transaktionen nach wie vor grundsätzliche Einschränkungen, etwa das sogenannte Problem der „doppelten B
Barter Tanımı
Barter, itibari paranın kullanımını devre dışı bırakır ve katılımcılar karşılıklı ihtiyaçlarını karşılamak için doğrudan mal veya hizmet alışverişi yapar. Blockchain ekosisteminde ise katılımcılar artık aracıya ihtiyaç duymadan akıllı sözleşmeler yoluyla dijital varlıklarını doğrudan takas eder. Bu tür takas işlemleri yine de çifte rastlantı zorunluluğu gibi temel sınırlamalara tabidir.
Quỹ ETF Bitcoin do BlackRock phát hành
Quỹ ETF Bitcoin giao ngay của BlackRock (IBIT) là một quỹ ETF được phát hành bởi BlackRock – nhà quản lý tài sản lớn nhất thế giới. Được Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) phê duyệt vào tháng 1 năm 2024, quỹ này giúp nhà đầu tư tiếp cận Bitcoin thông qua tài khoản môi giới truyền thống, không cần phải trực tiếp lưu trữ tài sản kỹ thuật số.
C
ไซเฟอร์
รหัสลับ คือ อัลกอริทึมทางคณิตศาสตร์ที่แปลงข้อมูลข้อความลับ (plaintext) ให้กลายเป็นรหัสข้อความ (ciphertext) ที่ดูเหมือนสุ่มและอ่านไม่ออก ทำให้ไม่สามารถเข้าใจเนื้อหาได้หากไม่ได้รับอนุญาต ในขณะที่ผู้ที่ได้รับอนุญาตสามารถถอดรหัสได้โดยใช้กุญแจเฉพาะ ในวงการบล็อกเชน รหัสลับแบ่งออกเป็น 3 ประเภทหลัก ได้แก่ การเข้ารหัสแบบสมมาตร (ใช้กุญแจเดียวกันทั้งการเข้ารหัสและถอดรหัส) การเข้ารหัสแบบอสมมาตร (ใช้คู่กุญแจสาธารณะและกุญแจส่วนตัว) และฟังก์ชันแฮช (การแปลงทางเดียว) ซึ่งทั้งหมดนี้เป็นรากฐานของความปลอดภัยในเทคโนโลยีบล็อกเชน
mật mã
Mật mã là một thuật toán toán học chuyển đổi thông tin dạng văn bản thuần túy thành văn bản mã hóa trông có vẻ ngẫu nhiên, khiến thông tin trở nên khó hiểu nếu không được ủy quyền, trong khi các bên được ủy quyền có thể giải mã bằng các khóa xác định. Trong lĩnh vực blockchain, các loại mật mã chủ yếu bao gồm ba loại: mã hóa đối xứng (sử dụng cùng một khóa cho mã hóa và giải mã), mã hóa bất đối xứng (sử dụng cặp khóa công khai-riêng tư) và hàm băm (chuyển đổi một chiều), cùng nhau tạo thành nền tảng bảo mật
coin
Coin là một loại tiền mã hóa hoạt động trên mạng lưới blockchain độc lập của riêng mình, thường được sử dụng như kho lưu trữ giá trị, phương tiện trao đổi và đơn vị tính toán. Coin được phát hành thông qua các cơ chế đồng thuận như khai thác (mining) hoặc bằng chứng cổ phần (proof-of-stake), có các đặc điểm phi tập trung, bảo mật và có thể lập trình, đại diện cho lớp tiền tệ cơ bản trong các hệ sinh thái blockchain.
Vốn hóa thị trường tiền điện tử
Vốn hóa thị trường tiền mã hóa là chỉ số dùng để đo lường giá trị kinh tế của các tài sản tiền mã hóa. Chỉ số này được xác định bằng cách lấy tổng số đồng token lưu hành nhân với giá thị trường hiện tại. Vốn hóa thị trường là chuẩn mực cơ bản để định giá tài sản số và được chia thành tổng vốn hóa thị trường (tính cho tất cả các đồng token) và vốn hóa theo lưu hành (dựa trên số lượng đồng token lưu hành). Đây là thước đo chủ đạo để đánh giá quy mô dự án và toàn cảnh thị trường tiền mã hóa.
Bong bóng tiền mã hóa
Bong bóng tiền mã hóa là giai đoạn giá tài sản trên thị trường tiền mã hóa tăng mạnh do hoạt động đầu cơ, khi giá trị của tài sản vượt xa giá trị nội tại, và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ nghiêm trọng. Hiện tượng này đi kèm với tâm lý phấn khích của thị trường, giá tăng bùng nổ và lượng vốn lớn đổ vào các dự án có ít giá trị thực tiễn. Các yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên một chu kỳ tăng trưởng và sụp đổ điển hình trong lĩnh vực tiền mã hóa.
Tài sản thế chấp
Tài sản thế chấp là những tài sản mà người vay cung cấp cho người cho vay như một biện pháp bảo đảm trong trường hợp không trả được nợ. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, tài sản thế chấp thường là các tài sản số được khóa trong hợp đồng thông minh để bảo đảm cho các khoản vay hoặc các dịch vụ tài chính khác. Thông thường, các khoản vay này yêu cầu mức thế chấp lớn hơn giá trị vay—tức giá trị tài sản thế chấp phải cao hơn khoản vay—nhằm hạn chế rủi ro phát sinh từ biến động thị trường.
Capitalização de Mercado de Criptomoedas
A capitalização de mercado das criptomoedas é um indicador que mede o valor econômico desses ativos digitais. Calcula-se ao multiplicar a quantidade de tokens em circulação pelo preço de mercado vigente. Reconhecida como o padrão básico de avaliação para ativos digitais, a capitalização de mercado pode ser classificada em total (abrangendo todos os tokens) ou circulante (considerando apenas a oferta em circulação). É o principal parâmetro utilizado para analisar o tamanho de projetos e o panorama geral do m
Kripto Para Piyasa Değeri
Kripto varlık piyasa değeri, kripto varlıkların ekonomik değerini ölçen bir göstergedir. Bu değer, dolaşımdaki token adedi ile mevcut piyasa fiyatı çarpılarak hesaplanır. Piyasa değeri, dijital varlıkların değerlemesinde temel standarttır. Toplam piyasa değeri, tüm tokenları kapsar; dolaşımdaki piyasa değeri ise yalnızca dolaşımdaki arz üzerinden hesaplanır. Piyasa değeri, bir projenin büyüklüğünü ve genel kripto para piyasasının durumunu değerlendirmede başlıca referans noktasıdır.
暗号
暗号は、平文情報を一見ランダムな暗号文に変換する数学的アルゴリズムであり、認可されていない者には理解が困難になる一方、認可された者は特定の鍵を使用して復号することができます。ブロックチェーン領域において、暗号は主に3つのカテゴリに分類されます:共通鍵暗号(暗号化と復号に同じ鍵を使用)、公開鍵暗号(公開鍵と秘密鍵のペアを使用)、およびハッシュ関数(一方向変換)であり、これらがブロックチェーン技術のセキュリティ基盤を形成しています。
D
Định nghĩa Người nhận thanh toán
Thuật ngữ "recipient" dùng để xác định địa chỉ hoặc ID của tổ chức hoặc cá nhân nhận tài sản số trong một giao dịch blockchain. Địa chỉ nhận thường được tạo ra dựa trên khóa công khai. Địa chỉ nhận là điểm đến cuối cùng cho các khoản chuyển giao tài sản số. Mỗi mạng blockchain có định dạng địa chỉ riêng. Ví dụ: Địa chỉ Bitcoin thường bắt đầu bằng số 1 hoặc 3. Địa chỉ Ethereum bắt đầu bằng 0x.
عرّف المستفيد
يشير مصطلح "المستلم" إلى تحديد عنوان أو مُعرِّف الجهة التي تتلقى الأصول الرقمية في معاملة على شبكة البلوكشين. غالباً ما تمثل عناوين المستلمين مستخرجة من المفاتيح العامة، وهم الوجهة النهائية لتحويل الأصول الرقمية. تختلف صيغ العناوين باختلاف شبكات البلوكشين. فعلى سبيل المثال، تبدأ عناوين بيتكوين بـ 1 أو 3. بينما تبدأ عناوين إيثريوم بـ 0x.
Дайте определение получателю платежа
Термин «получатель» обозначает адрес или идентификатор пользователя, который получает криптоактивы в блокчейн-транзакции. Обычно получатель — это адрес, сформированный на основе открытого ключа. Получатель является конечной точкой передачи криптоактивов. В разных блокчейн-сетях используются различные форматы адресов. Например, адреса Bitcoin начинаются с 1 или 3, а адреса Ethereum — с 0x.
Дати визначення Одержувача платежу
Термін «отримувач» означає визначення адреси або ідентифікатора користувача, який отримує криптоактиви під час транзакції у блокчейні. Зазвичай адреси отримувачів генерують на основі публічних ключів. Отримувач є кінцевою точкою для переказу криптоактивів. Різні блокчейн-мережі використовують власні формати адрес. Наприклад, адреси Bitcoin починаються з 1 або 3, а Ethereum — з 0x.
ให้ความหมายคำว่า "ผู้รับเงิน"
คำว่า "ผู้รับ" ในบริบทของบล็อกเชน หมายถึงการระบุที่อยู่หรือรหัสประจำตัวของหน่วยงานที่จะได้รับสินทรัพย์ดิจิทัลจากธุรกรรมบนบล็อกเชน โดยปกติผู้รับจะแสดงในรูปแบบของที่อยู่ซึ่งสร้างขึ้นจากกุญแจสาธารณะ และถือเป็นจุดหมายปลายทางสุดท้ายของการโอนสินทรัพย์ดิจิทัลแต่ละครั้ง ทั้งนี้ เครือข่ายบล็อกเชนแต่ละแห่งจะมีรูปแบบที่อยู่แตกต่างกัน อย่างเช่นที่อยู่ Bitcoin จะขึ้นต้นด้วยเลข 1 หรือ 3 ขณะที่ที่อยู่ Ethereum จะเริ่มต้นด้วย 0x
Kaldıraç nedir?
Kaldıraç, yatırımcıların borç aldıkları sermaye ile pozisyon büyüklüklerini artırmalarına olanak tanır. Böylece yatırımcılar daha küçük bir başlangıç yatırımıyla daha büyük pozisyonlar açabilirler. Kripto para alım satımında kaldıraç genellikle 2x ile 125x arasında bir katsayı olarak ifade edilir. Bu, yatırımcıların sahip olduklarından daha büyük pozisyonlar açabilmelerini sağlar. Kaldıraç, potansiyel kazançları ve potansiyel kayıpları artırır.
Nonce, kriptografik iletişimlerde yalnızca bir kez kullanılan bir değerdir. Blokzincirinde ise, madencilerin hash’lenmiş bloğa ekledikleri rastgele veya keyfi bir sayıyı ifade eder. Blok, bu nonce ile yeniden hash’lendiğinde belirli bir zorluk seviyesini
Nonce, (bir kez kullanılan sayı) anlamına gelir ve blokzincir teknolojisinin temel taşlarından biridir. Özellikle proof-of-work (PoW) madenciliği sırasında kullanılır. Madenciler, nonce değerini sürekli değiştirip, hash hesaplamalarını tekrar ederek, ağın belirlediği zorluk seviyesine uygun bir hash değeri bulmaya çalışır. Bu sayede blokun geçerliliğini doğrular ve madencilik ödülünü elde ederler. Blok başlığında yer alan nonce alanı 4 bayt büyüklüğündedir. Bu da madencilerin yaklaşık 4,3 milyar farklı değe
Nonce — це значення, яке використовують лише один раз у криптографічних комунікаціях. У блокчейні цей термін позначає випадкове або довільне число, яке майнери додають до хешованого блоку. Після повторного хешування блоку разом із цим nonce хеш повинен ві
Nonce, тобто «число, використане один раз», являє собою унікальне випадкове значення, яке відіграє вирішальну роль у технології блокчейну, зокрема у процесі майнінгу за алгоритмом Proof-of-Work (PoW). Майнери постійно змінюють nonce і генерують геші, поки не отримають той, що відповідає встановленому мережевому рівню складності, підтверджуючи валідність блоку й отримуючи винагороду за його видобуток. Поле nonce у заголовку блоку має розмір 4 байти, що дозволяє майнерам перебирати близько 4,3 мільярда можлив
Degen
Degen (viết tắt của Degenerate) đề cập đến một thành viên tham gia thị trường trong lĩnh vực tiền mã hóa, người thực hiện các hành vi đầu cơ rủi ro cao, thường nhắm đến lợi nhuận lớn trong ngắn hạn bằng cách phân bổ số vốn đáng kể vào các dự án chưa được kiểm chứng, giao dịch đòn bẩy hoặc các token mới nổi trong khi thường bỏ qua phân tích cơ bản và các nguyên tắc quản lý rủi ro. Nhóm này đặc trưng bởi việc chạy theo xu hướng thị trường, tham gia vào các dự án giai đoạn đầu và chấp nhận mức độ biến động cực
Phi tập trung
Phi tập trung là một yếu tố then chốt của công nghệ blockchain, nơi không có bất kỳ thực thể nào nắm quyền kiểm soát hệ thống hoặc toàn bộ mạng lưới. Nhiều nút mạng phân bổ quyền lực, quá trình ra quyết định và xác thực dữ liệu. Với cấu trúc này, hệ thống không còn phụ thuộc vào các tổ chức tập trung. Kết quả là hệ thống có khả năng chống lại các điểm lỗi đơn lẻ. Đồng thời, tính minh bạch và khả năng chống kiểm duyệt cũng được nâng cao. Điều này cũng góp phần giảm thiểu rủi ro bị thao túng.
Đòn bẩy là khái niệm chỉ việc sử dụng vốn vay hoặc vốn bổ sung nhằm tăng quy mô vị thế đầu tư, cho phép nhà đầu tư kiểm soát tài sản lớn hơn số vốn thực có ban đầu. Trong lĩnh vực blockchain và tài chính, đòn bẩy giúp khuếch đại cả lợi nhuận lẫn rủi ro ch
Đòn bẩy là một công cụ tài chính cho phép nhà giao dịch mở rộng quy mô vị thế giao dịch thông qua việc sử dụng vốn vay, giúp kiểm soát các vị thế lớn hơn mà chỉ cần một khoản đầu tư ban đầu nhỏ. Trong lĩnh vực giao dịch tiền mã hóa, đòn bẩy thường được biểu thị bằng bội số (chẳng hạn 2x đến 125x), nghĩa là nhà giao dịch có thể thực hiện các giao dịch với giá trị lớn hơn nhiều lần so với số vốn thực có. Cơ chế này đồng thời gia tăng cả lợi nhuận kỳ vọng lẫn mức độ rủi ro thua lỗ.
Define Payee
Defining the payee refers to the process of identifying the address or identifier of the recipient of cryptographic assets during a blockchain transaction. The payee is usually represented as a string address derived from a public key, which serves as the target endpoint for cryptocurrency transfers. Different blockchain networks use different address formats; for example, Bitcoin addresses start with "1" or "3," while Ethereum addresses begin with "0x."
Definisikan Penerima Pembayaran
Istilah "penerima" merujuk pada alamat atau identitas pihak yang menerima aset kripto dalam transaksi di jaringan blockchain. Penerima biasanya memiliki alamat blockchain yang berasal dari kunci publik (public key). Alamat penerima merupakan tujuan akhir pengiriman aset kripto. Setiap jaringan blockchain memiliki format alamat yang berbeda-beda; misalnya, alamat Bitcoin biasanya diawali dengan angka 1 atau 3, sedangkan alamat Ethereum dimulai dengan 0x.
Kurzer Aufschwung nach starkem Kursverfall
Als „Dead Cat Bounce“ bezeichnet man im Finanz- und Kryptowährungsbereich einen kurzzeitigen Preisanstieg nach einem länger andauernden und deutlichen Kursrückgang, dem anschließend eine erneute Abwärtsbewegung folgt. Solche Erholungen sind meist trügerisch: Sie stehen nicht für eine nachhaltige Markterholung, sondern lediglich für eine kurze Unterbrechung innerhalb eines fortgesetzten Bärenmarkts. Besonders im äußerst volatilen Kryptowährungsmarkt ist dieses Phänomen weit verbreitet.
Định nghĩa về Discord
Discord là nền tảng nhắn tin tức thời và giao tiếp trực tuyến. Ban đầu được thiết kế dành cho game thủ, Discord hiện đã trở thành công cụ quan trọng để xây dựng cộng đồng trong các dự án tiền mã hóa và blockchain. Nền tảng này cung cấp các tính năng như tạo và quản lý nhiều kênh trong máy chủ, quản lý quyền truy cập và tích hợp bot. Người dùng có thể giao tiếp bằng văn bản, thoại và video nhờ các chức năng này. Nhóm dự án có thể tương tác trực tiếp với cộng đồng và chia sẻ thông tin nhanh chóng, hiệu quả.
Alacaklıyı tanımlayın
"Alıcı" ifadesi, bir blokzinciri işlemi sırasında kripto varlıkları transfer edilen kişi ya da kuruluşun adresini veya kimliğini belirtmeye yönelik bir terimdir. Alıcılar genellikle açık anahtarlardan türetilen adreslerdir. Ayrıca, kripto varlık transferlerinin nihai hedefidir. Farklı blokzinciri ağları, farklı adres formatları kullanır. Örneğin, Bitcoin adresleri 1 veya 3 ile başlarken, Ethereum adresleri 0x ile başlar.
Degen
Degen (bozulmuşun kısaltması), kripto para alanında yüksek riskli spekülatif davranışlarla ilgilenen, genellikle kanıtlanmamış projelere, kaldıraçlı işlemlere veya yeni çıkan token’lara önemli miktarda sermaye tahsis ederek kısa vadede büyük kârlar elde etmeye çalışan piyasa katılımcısını ifade eder. Bu grup, piyasa trendlerini kovalamaları, erken aşama projelere katılımları ve aşırı oynaklığı kabullenmeleriyle karakterizedir; çoğunlukla temel analiz ve risk yönetimi ilkelerini ise göz ardı ederler.
Merkeziyetsiz
Merkeziyetsizlik, blokzincir teknolojisinin temel bir özelliği olarak, hiçbir tek birimin sistem ya da ağı kontrol etmemesini sağlar. Güç, karar mekanizmaları ve veri doğrulama yetkisi, çok sayıda katılımcı düğüm (node) arasında dağıtılır. Bu yapı, merkezi otoritelere duyulan ihtiyacı ortadan kaldırır. Böylece sistemler, tekil hata noktası riskine karşı daha dayanıklı olur; şeffaflık artar ve sansüre karşı direnç gelişir. Aynı zamanda, manipülasyon riski en aza indirilir.
Shill’ı tanımlayın
Kripto para sektöründe, bazı topluluklarda kullanılan ve kökeni Çince olan "tuo’er" terimi, belirli bir kripto projesi, token-ı veya coin-i aşırı şekilde tanıtan kişi veya grupları ifade eder. Bu kişiler genellikle nesnel analiz yapmaz ve riskleri kasıtlı olarak gizler, böylece deneyimsiz yatırımcıları çekmeye çalışırlar. Temel amaçları, fiyatları yapay olarak yükseltmek ve erken yatırımcıların kazanç elde etmesini sağlamaktır.
Definir beneficiario
El término destinatario hace referencia a la dirección o identificador que se asigna a la entidad que recibe criptoactivos en una transacción de blockchain. Habitualmente, los destinatarios se representan mediante direcciones generadas a partir de claves públicas y constituyen el destino final de las transferencias de criptoactivos. Cada red blockchain utiliza diferentes formatos de dirección. Por ejemplo, las direcciones de Bitcoin suelen comenzar por 1 o 3, mientras que las de Ethereum empiezan por 0x.
Den Zahlungsempfänger definieren
Der Begriff „Empfänger“ bezeichnet die Adresse oder Kennung der Partei, die bei einer Blockchain-Transaktion Krypto-Assets erhält. In der Regel werden Empfänger als Adressen dargestellt, die aus öffentlichen Schlüsseln abgeleitet sind. Sie sind das endgültige Ziel von Übertragungen von Krypto-Assets. Je nach Blockchain-Netzwerk kommen dabei unterschiedliche Adressformate zum Einsatz. Bitcoin-Adressen beispielsweise beginnen mit 1 oder 3, während Ethereum-Adressen mit 0x starten.
Defina o Beneficiário
O termo "destinatário" diz respeito à definição do endereço ou identificador da entidade que recebe ativos cripto em uma transação blockchain. Geralmente, os destinatários são representados por endereços derivados de chaves públicas e são o destino final das transferências de ativos digitais. Cada rede blockchain adota um formato de endereço específico. Por exemplo, endereços Bitcoin iniciam com 1 ou 3, enquanto endereços Ethereum começam com 0x.
Definir Beneficiário
O termo "destinatário" designa a indicação do endereço ou identificador da entidade que recebe activos criptográficos numa transacção em blockchain. Os destinatários são geralmente representados por endereços gerados a partir de chaves públicas e constituem o destino final das transferências de activos digitais. Cada rede blockchain adota diferentes formatos de endereço. Por exemplo, os endereços Bitcoin começam por 1 ou 3, ao passo que os endereços Ethereum têm início com 0x.
Définir le bénéficiaire
Le terme « destinataire » désigne l’adresse ou l’identifiant de l’entité qui perçoit des actifs cryptographiques lors d’une transaction sur la blockchain. Les destinataires sont le plus souvent identifiés par des adresses issues de clés publiques. Ils représentent le point d’arrivée ultime des transferts d’actifs numériques. Chaque réseau blockchain adopte ses propres formats d’adresse. Ainsi, les adresses Bitcoin débutent par 1 ou 3, tandis que celles d’Ethereum commencent par 0x.
定義收款人
「定義收款人」意指在區塊鏈交易中,識別加密貨幣資產收款地址或識別碼的程序。收款人一般以來自公鑰生成的一串字元作為識別,並作為加密貨幣轉帳之目的地。不同區塊鏈網路有不同的地址格式,例如比特幣地址通常以 1 或 3 開頭,而以太坊地址則以 0x 開頭。
Đồ thị Có Hướng Không Chu Trình
Directed Acyclic Graph (DAG) là một kiến trúc blockchain thay thế, trong đó mỗi giao dịch đóng vai trò là một nút và được kết nối bằng các cạnh hướng, không tạo vòng lặp. Thiết kế này cho phép mạng lưới xác nhận nhiều giao dịch song song. Nhờ đó, thông lượng của mạng được nâng cao cũng như khả năng mở rộng được cải thiện.
Shill là thuật ngữ dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức quảng bá một dự án, sản phẩm hoặc tài sản số, thường trong lĩnh vực blockchain, nhằm kích thích sự quan tâm của cộng đồng hoặc nâng giá trị. Đôi khi, họ không tiết lộ mối quan hệ lợi ích với dự án đó.
Trong lĩnh vực tiền mã hóa, "tuo’er"—một thuật ngữ không thuộc tiếng Anh thường xuất hiện trong một số cộng đồng—chỉ những cá nhân hoặc nhóm người liên tục tung hô, quảng bá quá mức về một dự án blockchain, token hay coin cụ thể. Họ thường thiếu phân tích khách quan, cố tình che giấu rủi ro để lôi kéo nhà đầu tư mới. Họ nhằm mục đích làm giá tăng cao nhân tạo, giúp những người sở hữu sớm thu lợi nhuận.
Nonce là một giá trị chỉ được sử dụng một lần trong các giao dịch mật mã. Trong blockchain, nonce là một số ngẫu nhiên hoặc tùy ý mà thợ đào thêm vào khối đã băm. Khi khối được băm lại với nonce này, nó phải đáp ứng yêu cầu độ khó nhất định—thường là tạo
Nonce, hay còn gọi là “số sử dụng một lần” (viết tắt từ tiếng Anh “number used once”), là một giá trị chỉ xuất hiện duy nhất, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ blockchain và chủ yếu được ứng dụng trong quá trình khai thác proof-of-work (PoW). Thợ đào sẽ liên tục thay đổi nonce và thực hiện tính toán hàm băm cho đến khi tìm được một giá trị đáp ứng tiêu chí độ khó mà mạng lưới đặt ra. Khi đó, họ xác thực được tính hợp lệ của khối và nhận phần thưởng khai thác. Trong header của khối, trường nonce chiếm
受取人の定義
「recipient」という用語は、ブロックチェーン取引において暗号資産を受領する主体のアドレスまたは識別子を指定することを指します。recipientは通常、公開鍵から生成されたアドレスとして表現され、暗号資産の最終的な送付先となります。ブロックチェーンごとにアドレス形式は異なります。たとえば、Bitcoinのアドレスは1または3で始まり、Ethereumのアドレスは0xで始まります。
Bot Discord
Discord là một nền tảng xã hội tích hợp nhắn tin tức thời, trò chuyện bằng giọng nói và tạo máy chủ. Trong không gian tiền điện tử, nó phục vụ như là công cụ chủ lực cho các nhóm dự án để thiết lập cộng đồng chính thức, phân phối thông tin, thực hiện quản trị cộng đồng và tạo điều kiện cho tương tác người dùng. Nó có các máy chủ có cấu trúc, quyền quản lý vai trò chi tiết và tự động hóa bot, cung cấp các giải pháp quản lý cộng đồng tập trung cho các dự án phi tập trung.
E
Etherscan
Etherscan là một nền tảng khám phá khối và phân tích Ethereum được phát triển độc lập cho phép người dùng tìm kiếm, xem và xác minh các giao dịch, địa chỉ, token, giá cả và các hoạt động khác trên blockchain Ethereum, mang lại sự minh bạch và dễ tiếp cận cho mạng lưới Ethereum.
Các kỳ (Epochs)
Epoch là các khoảng thời gian xác định trước hoặc một số lượng khối nhất định trong mạng blockchain. Chúng đóng vai trò như đơn vị thời gian cốt lõi cho hoạt động của mạng. Epoch giúp tổ chức các hoạt động như bầu chọn validator, phân phối phần thưởng staking và cập nhật tham số hệ thống. Độ dài một epoch có thể khác nhau giữa các blockchain. Ví dụ, Ethereum 2.0 quy định một epoch gồm 32 slot (khoảng 6,4 phút). Đối với Cardano, một epoch kéo dài 5 ngày.
F
FOMO
Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO) đề cập đến cảm giác lo lắng của các nhà đầu tư về khả năng bỏ lỡ những cơ hội sinh lời, điều này thúc đẩy họ đưa ra các quyết định đầu tư phi lý trí. Trong giao dịch tiền điện tử, FOMO thường thể hiện qua việc các nhà đầu tư mua tài sản một cách mù quáng sau khi giá đã tăng mạnh, với hy vọng tận dụng được đà tăng của thị trường.
G
槓桿
槓桿是指交易者透過借入資金來增加其交易部位的規模,使用較小的資本控制較大價值的資產。在加密貨幣交易中,槓桿通常以比率表示(如3x、5x、20x等),表示交易者可控制的資產價值是其原始投資的數倍。例如,使用10倍槓桿意味著投資者可以用1,000美元控制價值10,000美元的資產。
H
HODL
HODL là thuật ngữ phổ biến trong cộng đồng tiền mã hóa, xuất phát từ lỗi đánh máy của từ “Hold” trong một bài đăng trên diễn đàn vào năm 2013. Theo thời gian, HODL đã trở thành biểu tượng cho chiến lược và quan điểm đầu tư khuyến khích nhà đầu tư duy trì việc nắm giữ tài sản tiền mã hóa trong thời gian dài, không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường. Cách tiếp cận này cho thấy niềm tin vào giá trị lâu dài của các tài sản số.
Định nghĩa về Hedge
Hedging là một chiến lược quản lý rủi ro bằng cách sử dụng các vị thế đối ứng nhằm giảm thiểu nguy cơ thua lỗ. Trong thị trường tiền mã hóa, hedging thường áp dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn. Ngoài ra, nhà đầu tư cũng có thể sử dụng các tài sản có mối tương quan nghịch để bảo vệ giá trị danh mục khỏi biến động thị trường, đồng thời vẫn duy trì mức độ tiếp xúc với các tài sản mong muốn.
Hedge Tanımı
Hedge, potansiyel zarar riskini azaltmaya yönelik, dengeleyici pozisyonlar kullanılarak uygulanan bir risk yönetimi stratejisidir. Kripto para piyasalarında hedge genellikle vadeli işlemler ve opsiyonlar gibi türev ürünlerle gerçekleştirilir. Bununla birlikte, portföy değerini piyasa oynaklığından korumak amacıyla ters korelasyonlu varlıklardan da yararlanılabilir. Böylece yatırımcılar, belirli varlıklardaki pozisyonlarını korurken risklerini minimize edebilirler.
I
iBit
Quỹ tín thác Bitcoin iShares (IBIT) là một quỹ tín thác giao dịch chứng khoán (ETF) theo dõi trực tiếp giá hiện hành của Bitcoin, được quản lý bởi BlackRock và niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq. Nó cho phép các nhà đầu tư có khả năng tiếp cận gián tiếp với Bitcoin bằng cách mua cổ phần ETF mà không cần phải xử lý các khía cạnh kỹ thuật như quản lý ví tiền điện tử hoặc bảo mật khóa riêng. Quỹ giữ Bitcoin tài sản cơ bản, được quản lý bởi Coinbase Custody, và tính phí quản lý hàng năm là 0,25%.
iBit
Der iShares Bitcoin Trust (IBIT) ist ein börsengehandelter Fonds (ETF), der den Spotpreis von Bitcoin direkt verfolgt, von BlackRock verwaltet und an der Nasdaq-Börse notiert ist. Er ermöglicht Anlegern eine indirekte Beteiligung an Bitcoin durch den Kauf von ETF-Anteilen, ohne sich mit technischen Aspekten wie der Verwaltung von Kryptowährungs-Wallets oder der Sicherung von privaten Schlüsseln befassen zu müssen. Der Fonds hält physisches Bitcoin als Basiswert, das von Coinbase Custody verwahrt wird, und e
Ibit Fiyatı
IBIT (iShares Bitcoin Trust) Fiyatı, BlackRock'un spot Bitcoin ETF'sinin ikincil piyasadaki piyasa fiyatını gösterir. Böylece yatırımcılar, dijital varlığı doğrudan saklamak zorunda kalmadan aracı kurum hesabı üzerinden Bitcoin'e erişebilir. IBIT ise genellikle Bitcoin’in spot fiyatını izler ve piyasa fiyatı zaman zaman Net Aktif Değeri (NAD)'ne kıyasla primli veya iskontolu işlem görebilmektedir.
N
NFT
NFT (Non-Fungible Token), blok zincir teknolojisi üzerine kurulu benzersiz bir dijital varlıktır, bölünemez ve değiştirilemez yapısı ile karakterize edilir, her NFT benzersiz bir tanımlama kodu ve meta veriye sahiptir. Genellikle Ethereum'un ERC-721 veya ERC-1155 gibi standartları takip ederek oluşturulurlar ve dijital içeriğin sahipliğini, orijinallik ve kıtlığını kesin olarak kanıtlayabilirler.
NFT
NFT (Non-Fungible Token) là một tài sản kỹ thuật số duy nhất dựa trên công nghệ blockchain, được đặc trưng bởi tính không thể chia tách và thay thế, với mỗi NFT sở hữu một mã xác định duy nhất và siêu dữ liệu. Chúng thường được tạo ra theo các tiêu chuẩn như ERC-721 hoặc ERC-1155 của Ethereum, có khả năng chứng minh một cách rõ ràng quyền sở hữu, tính xác thực và tính hiếm có của nội dung kỹ thuật số.
T
Phát hành token
Sự kiện Phát hành Token (Token Generation Event, viết tắt là TGE) là quá trình mà một dự án tiền mã hóa tạo và phân phối token của dự án lần đầu tiên, đánh dấu sự chuyển đổi từ giai đoạn ý tưởng sang vận hành thực tế. TGE là một cột mốc trọng yếu trong việc triển khai hệ sinh thái token của dự án, bao gồm các giai đoạn như phân bổ token ban đầu cho nhà đầu tư, đội ngũ phát triển dự án, cộng đồng, cũng như mở bán công khai.
W
wallstreetbets
Wallstreetbets là một cộng đồng trên Reddit được thành lập vào năm 2012, chủ yếu bao gồm các nhà đầu tư cá nhân chia sẻ các chiến lược và cơ hội giao dịch có đòn bẩy, rủi ro cao, sử dụng biệt ngữ và văn hóa meme đặc trưng, nổi tiếng với các giao dịch "YOLO" (You Only Live Once – Bạn Chỉ Sống Một Lần). Cộng đồng này thường được coi là một tiểu văn hóa tài chính chống lại hệ thống truyền thống, với các thành viên tự gọi mình là "apes" (khỉ đột) và gọi các nhà quản lý quỹ phòng hộ là "paper hands" (bàn tay giấ
Learn Cryptocurrency & Blockchain

Il tuo accesso al mondo delle criptovalute, iscriviti a Gate per una nuova prospettiva

Learn Cryptocurrency & Blockchain