Search result of H1DR4

Corsi (0)

Articoli (0)

Glossario (63)

#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
A
sự hợp nhất
Sáp nhập đề cập đến hành động chiến lược trong ngành công nghiệp blockchain và tiền mã hóa, nơi hai hoặc nhiều thực thể độc lập (chẳng hạn như dự án, giao thức, công ty hoặc quỹ) kết hợp các tài sản, công nghệ, đội ngũ và cộng đồng của họ thông qua việc mua lại, hợp nhất hoặc tích hợp. Các vụ sáp nhập có thể được phân loại là sáp nhập ngang (tích hợp các dự án tương đồng) hoặc sáp nhập dọc (tích hợp các dự án có chức năng khác nhau), dẫn đến việc hấp thhoàn toàn, hợp nhất ngang bằng, hoặc hình thành
AMM (Động cơ trao đổi tự động)
Một Automated Market Maker (AMM) là một cơ chế giao dịch tự động dựa trên hợp đồng thông minh thay thế sổ lệnh truyền thống bằng các công thức toán học (thường là công thức tích sản phẩm hằng số như x*y=k) để tạo ra các hồ bơm lỏng được hỗ trợ bởi dự trữ token, cho phép các nhà giao dịch giao dịch trực tiếp với hợp đồng thay vì các bên liên quan. Cơ chế này cho phép các sàn giao dịch phi tập trung (DEXs) cung cấp dịch vụ trao đổi token không cần giấy phép, 24/7 mà không cần một thẩm quyền trung tâm để khớp
APR
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là tỷ lệ phần trăm hàng năm phản ánh lợi nhuận đầu tư hoặc chi phí đi vay, được tính bằng lãi đơn mà không tính đến hiệu ứng lãi kép. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, APR thường được sử dụng để đo lường lợi suất hàng năm từ các hoạt động staking, cho vay và cung cấp thanh khoản, giúp người dùng đánh giá và so sánh lợi ích đầu tư giữa các giao thức DeFi khác nhau.
không đồng bộ
Trong công nghệ blockchain, Đồng bộ không đồng bộ (Asynchronous) là đặc điểm mà các nút trong một mạng có thể nhận tin nhắn và thực hiện các hoạt động ở những thời điểm khác nhau mà không cần đợi các hoạt động khác hoàn thành. Trong các hệ thống không đồng bộ, độ trễ thời gian là không giới hạn và việc truyền tin không có bảo đảm thời gian chắc chắn, trái ngược với các hệ thống đồng bộ yêu cầu các hoạt động phải thực hiện theo thứ tự cố định hoặc đồng thời.
APY
Die jährliche Zinssatzrendite (APY) ist ein Finanzkennzahl, die die gesamte Verzinsung darstellt, die eine Investition über ein Jahr hinweg erzielen könnte, unter Berücksichtigung des Zinseszinseffekts. In der Kryptowährung wird sie häufig verwendet, um die erwartete Renditerate für DeFi-Produkte wie Staking, Kreditplattformen oder Liquiditätspools auszudrücken, wobei die Zinseszinseffekte bereits berechnet wurden, sodass Anleger das Ertragspotenzial verschiedener Protokolle intuitiv vergleichen können.
Lãi suất hàng năm (APY)
Lợi suất Năm Hàng năm (APY) là một chỉ số tài chính thhiện tỷ lệ lợi nhuận tổng thể mà một khoản đầu tư có thể kiếm được trong một năm khi tính đến hiệu ứng của lợi nhuận gộp. Trong tiền điện tử, nó thường được sử dụng để thhiện tỷ suất lợi nhuận dự kiến trên các sản phẩm DeFi như staking, nền tảng cho vay, hoặc các hồ bơm lỏng, với hiệu ứng lợi nhuận gộp đã được tính toán, cho phép các nhà đầu tư so sánh trực quan tiềm năng kiếm lợi giữa các giao thức khác nhau.
APR
Der jährliche Prozentsatzsatz (APR) ist ein annualisierter Prozentsatz, der die Investitionserträge oder Kreditkosten darstellt und auf der Basis von einfacher Verzinsung ohne Berücksichtigung von Zinseszins berechnet wird. Im Kryptowährungsbereich wird der APR häufig verwendet, um die annualisierte Rendite aus Staking-, Kreditvergabe- und Liquiditätsbereitstellungsaktivitäten zu messen. Dies hilft den Nutzern, die Investitionserträge verschiedener DeFi-Protokolle zu bewerten und zu vergleichen.
Automatisierte Market Maker (AMM)
Ein Automated Market Maker (AMM) ist ein algorithmischer Handelsmechanismus auf Basis von Smart Contracts, der traditionelle Orderbücher durch mathematische Formeln (typischerweise Konstantenproduktformeln wie x*y=k) ersetzt, um Liquiditätspools zu schaffen, die durch Token-Reserven gedeckt sind, und es Händlern ermöglicht, direkt mit einem Vertrag statt mit Gegenparteien zu handeln. Dieser Mechanismus ermöglicht es dezentralen Börsen (DEXs), rund um die Uhr ohne Erlaubnis Token-Tauschdienste anzubieten, oh
APY
年利回り(APY)は、複利の効果を考慮して、投資が1年間で得られる可能性のある総収益率を表す金融指標です。暗号通貨では、ステーキング、貸付プラットフォーム、または流動性プールなどのDeFi製品の予想収益率を表現するのに一般的に使用され、複利の効果がすでに計算されているため、投資家は異なるプロトコル間での収益の可能性を直感的に比較できます。
C
mật mã
Mật mã là một thuật toán toán học chuyển đổi thông tin dạng văn bản thuần túy thành văn bản mã hóa trông có vẻ ngẫu nhiên, khiến thông tin trở nên khó hiểu nếu không được ủy quyền, trong khi các bên được ủy quyền có thể giải mã bằng các khóa xác định. Trong lĩnh vực blockchain, các loại mật mã chủ yếu bao gồm ba loại: mã hóa đối xứng (sử dụng cùng một khóa cho mã hóa và giải mã), mã hóa bất đối xứng (sử dụng cặp khóa công khai-riêng tư) và hàm băm (chuyển đổi một chiều), cùng nhau tạo thành nền tảng bảo mật
coin
Coin là một loại tiền mã hóa hoạt động trên mạng lưới blockchain độc lập của riêng mình, thường được sử dụng như kho lưu trữ giá trị, phương tiện trao đổi và đơn vị tính toán. Coin được phát hành thông qua các cơ chế đồng thuận như khai thác (mining) hoặc bằng chứng cổ phần (proof-of-stake), có các đặc điểm phi tập trung, bảo mật và có thể lập trình, đại diện cho lớp tiền tệ cơ bản trong các hệ sinh thái blockchain.
D
Nonce — це значення, яке використовують лише один раз у криптографічних комунікаціях. У блокчейні цей термін позначає випадкове або довільне число, яке майнери додають до хешованого блоку. Після повторного хешування блоку разом із цим nonce хеш повинен ві
Nonce, тобто «число, використане один раз», являє собою унікальне випадкове значення, яке відіграє вирішальну роль у технології блокчейну, зокрема у процесі майнінгу за алгоритмом Proof-of-Work (PoW). Майнери постійно змінюють nonce і генерують геші, поки не отримають той, що відповідає встановленому мережевому рівню складності, підтверджуючи валідність блоку й отримуючи винагороду за його видобуток. Поле nonce у заголовку блоку має розмір 4 байти, що дозволяє майнерам перебирати близько 4,3 мільярда можлив
الـNonce هو قيمة تُستخدم لمرة واحدة فقط في عمليات الاتصال التشفيري. في سياق البلوكشين، يُشير هذا المصطلح إلى رقم عشوائي أو تعسفي يضيفه المعدِّنون إلى الكتلة التي تم تهشيرها. عندما يُعاد تهشير الكتلة باستخدام هذا الـNonce، يجب أن تحقق مستوى الصعوبة المطلوب
يُعد النونس، وهو اختصار لعبارة "رقم يُستخدم لمرة واحدة"، قيمة عشوائية تُعتبر عنصراً أساسياً في تقنية البلوكشين، ويُستخدم بصورة رئيسية أثناء عملية التعدين بالاعتماد على آلية إثبات العمل (PoW). يقوم المعدّنون بتغيير قيمة النونس بشكل مستمر وحساب التجزئات إلى أن يعثروا على تجزئة تحقق متطلبات صعوبة الشبكة، وبذلك يثبتون صحة الكتلة ويحصلون على مكافآت التعدين. يشغل حقل النونس في رأس الكتلة مساحة قدرها 4 بايتات، مما يسمح للمعدّنين باختبار نحو 4.3 مليار قيمة محتملة.
Nonce คือค่าที่ใช้ได้เพียงครั้งเดียวในการสื่อสารแบบเข้ารหัส ในระบบบล็อกเชน Nonce หมายถึงตัวเลขสุ่มหรือตัวเลขที่เลือกขึ้นมาโดยไม่มีรูปแบบเฉพาะ ซึ่งนักขุดจะเพิ่มเข้าไปในบล็อกที่ผ่านการแฮชแล้ว เมื่อบล็อกถูกนำมาแฮชซ้ำพร้อมกับ Nonce นี้ ผลลัพธ์ต้องเป็นไปตามเงื
Nonce หรือ “number used once” หรือหมายถึง “ตัวเลขที่ใช้เพียงครั้งเดียว” เป็นค่าชั่วคราวที่มีบทบาทพื้นฐานในเทคโนโลยีบล็อกเชน โดยใช้อย่างสำคัญในกระบวนการขุดแบบ proof-of-work (PoW) นักขุดจะปรับเปลี่ยนค่า nonce ไปเรื่อย ๆ และคำนวณค่าแฮชซ้ำจนเจอแฮชที่ผ่านเกณฑ์ความยากที่เครือข่ายกำหนด ซึ่งยืนยันความถูกต้องของบล็อกและทำให้นักขุดได้รับรางวัล ฟิลด์ nonce ที่อยู่ในส่วนหัวของบล็อกมีขนาด 4 ไบต์ ทำให้นักขุดสามารถทดสอบค่าที่เป็นไปได้มากถึงประมาณ 4.3 พันล้านค่า
عرّف المستفيد
يشير مصطلح "المستلم" إلى تحديد عنوان أو مُعرِّف الجهة التي تتلقى الأصول الرقمية في معاملة على شبكة البلوكشين. غالباً ما تمثل عناوين المستلمين مستخرجة من المفاتيح العامة، وهم الوجهة النهائية لتحويل الأصول الرقمية. تختلف صيغ العناوين باختلاف شبكات البلوكشين. فعلى سبيل المثال، تبدأ عناوين بيتكوين بـ 1 أو 3. بينما تبدأ عناوين إيثريوم بـ 0x.
ให้ความหมายคำว่า "ผู้รับเงิน"
คำว่า "ผู้รับ" ในบริบทของบล็อกเชน หมายถึงการระบุที่อยู่หรือรหัสประจำตัวของหน่วยงานที่จะได้รับสินทรัพย์ดิจิทัลจากธุรกรรมบนบล็อกเชน โดยปกติผู้รับจะแสดงในรูปแบบของที่อยู่ซึ่งสร้างขึ้นจากกุญแจสาธารณะ และถือเป็นจุดหมายปลายทางสุดท้ายของการโอนสินทรัพย์ดิจิทัลแต่ละครั้ง ทั้งนี้ เครือข่ายบล็อกเชนแต่ละแห่งจะมีรูปแบบที่อยู่แตกต่างกัน อย่างเช่นที่อยู่ Bitcoin จะขึ้นต้นด้วยเลข 1 หรือ 3 ขณะที่ที่อยู่ Ethereum จะเริ่มต้นด้วย 0x
Дати визначення Одержувача платежу
Термін «отримувач» означає визначення адреси або ідентифікатора користувача, який отримує криптоактиви під час транзакції у блокчейні. Зазвичай адреси отримувачів генерують на основі публічних ключів. Отримувач є кінцевою точкою для переказу криптоактивів. Різні блокчейн-мережі використовують власні формати адрес. Наприклад, адреси Bitcoin починаються з 1 або 3, а Ethereum — з 0x.
Дайте определение получателю платежа
Термин «получатель» обозначает адрес или идентификатор пользователя, который получает криптоактивы в блокчейн-транзакции. Обычно получатель — это адрес, сформированный на основе открытого ключа. Получатель является конечной точкой передачи криптоактивов. В разных блокчейн-сетях используются различные форматы адресов. Например, адреса Bitcoin начинаются с 1 или 3, а адреса Ethereum — с 0x.
Nonce, kriptografik iletişimlerde yalnızca bir kez kullanılan bir değerdir. Blokzincirinde ise, madencilerin hash’lenmiş bloğa ekledikleri rastgele veya keyfi bir sayıyı ifade eder. Blok, bu nonce ile yeniden hash’lendiğinde belirli bir zorluk seviyesini
Nonce, (bir kez kullanılan sayı) anlamına gelir ve blokzincir teknolojisinin temel taşlarından biridir. Özellikle proof-of-work (PoW) madenciliği sırasında kullanılır. Madenciler, nonce değerini sürekli değiştirip, hash hesaplamalarını tekrar ederek, ağın belirlediği zorluk seviyesine uygun bir hash değeri bulmaya çalışır. Bu sayede blokun geçerliliğini doğrular ve madencilik ödülünü elde ederler. Blok başlığında yer alan nonce alanı 4 bayt büyüklüğündedir. Bu da madencilerin yaklaşık 4,3 milyar farklı değe
Đợt phục hồi tạm thời sau một giai đoạn giảm giá mạnh
"Dead cat bounce" là một thuật ngữ kỹ thuật dùng trong lĩnh vực tài chính và tiền điện tử, mô tả hiện tượng giá của tài sản phục hồi ngắn hạn sau một đợt sụt giảm kéo dài và đáng kể, rồi nhanh chóng quay lại xu hướng giảm. Những đợt tăng giá ngắn hạn này thường gây hiểu lầm, không phải là dấu hiệu phục hồi thực sự của thị trường mà chỉ là sự hồi phục nhất thời trong một xu hướng giảm giá đang tiếp diễn. Hiện tượng này đặc biệt phổ biến trên thị trường tiền điện tử vốn có mức biến động rất cao.
Shill là thuật ngữ dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức quảng bá một dự án, sản phẩm hoặc tài sản số, thường trong lĩnh vực blockchain, nhằm kích thích sự quan tâm của cộng đồng hoặc nâng giá trị. Đôi khi, họ không tiết lộ mối quan hệ lợi ích với dự án đó.
Trong lĩnh vực tiền mã hóa, "tuo’er"—một thuật ngữ không thuộc tiếng Anh thường xuất hiện trong một số cộng đồng—chỉ những cá nhân hoặc nhóm người liên tục tung hô, quảng bá quá mức về một dự án blockchain, token hay coin cụ thể. Họ thường thiếu phân tích khách quan, cố tình che giấu rủi ro để lôi kéo nhà đầu tư mới. Họ nhằm mục đích làm giá tăng cao nhân tạo, giúp những người sở hữu sớm thu lợi nhuận.
Định nghĩa tài sản có thể thay thế
Tính thay thế (fungibility) là đặc tính cho phép tài sản, hàng hóa hoặc đơn vị tiền tệ có giá trị và chức năng tương đương, và do đó có thể dễ dàng trao đổi lẫn nhau. Đối với tiền mã hóa, tính thay thế nghĩa là mỗi đơn vị đều giống hệt nhau, không có nhận dạng hoặc đặc điểm nhận dạng riêng, nhờ vậy chúng có thể lưu thông hiệu quả như một phương tiện trao đổi.
Định nghĩa Accrue
Tích lũy là quá trình cộng dồn lãi suất, phần thưởng hoặc lợi nhuận theo thời gian trong lĩnh vực tài sản mã hóa. Các nền tảng cho vay DeFi, cung cấp thanh khoản và hệ thống staking thường áp dụng khái niệm này, sử dụng hợp đồng thông minh để tự động tính toán và phân phối lợi suất. Tích lũy có thể dựa trên độ cao khối hoặc theo thời gian thực.
Degen
Degen (viết tắt của Degenerate) đề cập đến một thành viên tham gia thị trường trong lĩnh vực tiền mã hóa, người thực hiện các hành vi đầu cơ rủi ro cao, thường nhắm đến lợi nhuận lớn trong ngắn hạn bằng cách phân bổ số vốn đáng kể vào các dự án chưa được kiểm chứng, giao dịch đòn bẩy hoặc các token mới nổi trong khi thường bỏ qua phân tích cơ bản và các nguyên tắc quản lý rủi ro. Nhóm này đặc trưng bởi việc chạy theo xu hướng thị trường, tham gia vào các dự án giai đoạn đầu và chấp nhận mức độ biến động cực
Đòn bẩy là khái niệm chỉ việc sử dụng vốn vay hoặc vốn bổ sung nhằm tăng quy mô vị thế đầu tư, cho phép nhà đầu tư kiểm soát tài sản lớn hơn số vốn thực có ban đầu. Trong lĩnh vực blockchain và tài chính, đòn bẩy giúp khuếch đại cả lợi nhuận lẫn rủi ro ch
Đòn bẩy là một công cụ tài chính cho phép nhà giao dịch mở rộng quy mô vị thế giao dịch thông qua việc sử dụng vốn vay, giúp kiểm soát các vị thế lớn hơn mà chỉ cần một khoản đầu tư ban đầu nhỏ. Trong lĩnh vực giao dịch tiền mã hóa, đòn bẩy thường được biểu thị bằng bội số (chẳng hạn 2x đến 125x), nghĩa là nhà giao dịch có thể thực hiện các giao dịch với giá trị lớn hơn nhiều lần so với số vốn thực có. Cơ chế này đồng thời gia tăng cả lợi nhuận kỳ vọng lẫn mức độ rủi ro thua lỗ.
Nonce merupakan nilai yang hanya digunakan satu kali dalam komunikasi kriptografi. Dalam blockchain, nonce mengacu pada angka acak atau nilai tertentu yang ditambahkan oleh penambang ke blok yang sudah dihash. Ketika blok dihash ulang bersama nonce ini, h
Nonce, disebut juga sebagai "number used once", adalah nilai acak yang hanya digunakan satu kali dan sangat penting dalam teknologi blockchain, khususnya pada proses penambangan Proof-of-Work (PoW). Penambang terus-menerus mengubah nonce dan menghitung hash hingga menemukan hash yang sesuai dengan tingkat kesulitan pada jaringan. Dengan demikian, mereka dapat memverifikasi keabsahan blok dan memperoleh hadiah penambangan. Kolom nonce pada header blok berukuran 4 byte, memungkinkan penambang mencoba sekitar
Nonce là một giá trị chỉ được sử dụng một lần trong các giao dịch mật mã. Trong blockchain, nonce là một số ngẫu nhiên hoặc tùy ý mà thợ đào thêm vào khối đã băm. Khi khối được băm lại với nonce này, nó phải đáp ứng yêu cầu độ khó nhất định—thường là tạo
Nonce, hay còn gọi là “số sử dụng một lần” (viết tắt từ tiếng Anh “number used once”), là một giá trị chỉ xuất hiện duy nhất, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ blockchain và chủ yếu được ứng dụng trong quá trình khai thác proof-of-work (PoW). Thợ đào sẽ liên tục thay đổi nonce và thực hiện tính toán hàm băm cho đến khi tìm được một giá trị đáp ứng tiêu chí độ khó mà mạng lưới đặt ra. Khi đó, họ xác thực được tính hợp lệ của khối và nhận phần thưởng khai thác. Trong header của khối, trường nonce chiếm
Nonce é um valor utilizado apenas uma vez em comunicações criptográficas. No contexto do blockchain, trata-se de um valor arbitrário. Os mineradores inserem esse valor em um bloco já submetido ao “hash”. Ao reprocessar o “hash” do bloco com esse nonce, é
Nonce, abreviação de “number used once” (número usado uma vez), é um valor arbitrário de uso único essencial na tecnologia blockchain, especialmente no processo de mineração de proof-of-work (PoW). Durante a mineração, os mineradores ajustam o nonce repetidas vezes e calculam hashes até conseguirem um hash que satisfaça o nível de dificuldade estabelecido pela rede, comprovando a validade do bloco e conquistando as recompensas da mineração. O campo nonce, localizado no cabeçalho do bloco, ocupa 4 bytes e po
Define Nonce
一次性使用的数字(nonce)是区块链技术中一个仅使用一次的任意数值,主要用于工作量证明(PoW)挖矿过程。矿工通过不断调整nonce值并进行哈希计算,直到找到满足网络难度要求的哈希值,从而验证区块有效性并获得挖矿奖励。在区块头中,nonce占据4字节空间,允许测试约43亿个可能值。
Bot Discord
Discord là một nền tảng xã hội tích hợp nhắn tin tức thời, trò chuyện bằng giọng nói và tạo máy chủ. Trong không gian tiền điện tử, nó phục vụ như là công cụ chủ lực cho các nhóm dự án để thiết lập cộng đồng chính thức, phân phối thông tin, thực hiện quản trị cộng đồng và tạo điều kiện cho tương tác người dùng. Nó có các máy chủ có cấu trúc, quyền quản lý vai trò chi tiết và tự động hóa bot, cung cấp các giải pháp quản lý cộng đồng tập trung cho các dự án phi tập trung.
O nonce é um valor utilizado uma única vez em comunicações criptográficas. Na blockchain, corresponde a um número aleatório ou arbitrário que os mineiros acrescentam a um bloco já processado por uma função de hash. Ao submeter novamente o bloco a hashing
O nonce, abreviatura de “number used once” (número usado uma vez), é um valor arbitrário e único essencial para a tecnologia blockchain, com aplicação principal no processo de mineração proof-of-work (PoW). Os mineradores alteram sucessivamente o nonce e calculam hashes. Continuam este processo até encontrarem um valor que cumpra as exigências de dificuldade da rede, validando assim o bloco e obtendo as recompensas de mineração. O campo “nonce” no cabeçalho do bloco ocupa 4 bytes. Isto permite aos minerador
Nonce es un valor utilizado una sola vez en las comunicaciones criptográficas. En el ámbito de blockchain, hace referencia a un número aleatorio o arbitrario que los mineros agregan a un bloque ya hasheado. Al volver a hashear el bloque junto con este non
El nonce, que significa “número utilizado una sola vez”, es un valor arbitrario de uso único esencial en la tecnología blockchain y se emplea principalmente en el proceso de minería basado en prueba de trabajo (PoW). Los mineros ajustan el nonce de forma repetida y calculan hashes hasta dar con uno que cumpla los requisitos de dificultad establecidos por la red. De este modo, verifican la validez del bloque y reciben recompensas por la minería. El campo nonce situado en el encabezado del bloque ocupa 4 byte
Definisikan Penerima Pembayaran
Istilah "penerima" merujuk pada alamat atau identitas pihak yang menerima aset kripto dalam transaksi di jaringan blockchain. Penerima biasanya memiliki alamat blockchain yang berasal dari kunci publik (public key). Alamat penerima merupakan tujuan akhir pengiriman aset kripto. Setiap jaringan blockchain memiliki format alamat yang berbeda-beda; misalnya, alamat Bitcoin biasanya diawali dengan angka 1 atau 3, sedangkan alamat Ethereum dimulai dengan 0x.
Define Payee
定义收款人是指在区块链交易过程中,确定加密资产接收方的地址或标识符。收款方通常表现为由公钥衍生的字符串地址,是加密货币转账的目标终点。不同区块链网络采用不同的地址格式,如比特币地址以1或3开头,以太坊地址以0x开头。
Alacaklıyı tanımlayın
"Alıcı" ifadesi, bir blokzinciri işlemi sırasında kripto varlıkları transfer edilen kişi ya da kuruluşun adresini veya kimliğini belirtmeye yönelik bir terimdir. Alıcılar genellikle açık anahtarlardan türetilen adreslerdir. Ayrıca, kripto varlık transferlerinin nihai hedefidir. Farklı blokzinciri ağları, farklı adres formatları kullanır. Örneğin, Bitcoin adresleri 1 veya 3 ile başlarken, Ethereum adresleri 0x ile başlar.
Degen
Ein Degen (Kurzform für Degenerate) bezeichnet einen Marktteilnehmer im Kryptowährungsbereich, der sich auf hochspekulative Verhaltensweisen einlässt. Typischerweise versucht er, durch die Zuteilung erheblicher Kapitalmengen auf unbewiesene Projekte, gehebelten Handel oder neue Token kurzfristig hohe Gewinne zu erzielen, wobei grundlegende Analysen und Risikomanagementprinzipien häufig vernachlässigt werden. Diese Gruppe zeichnet sich dadurch aus, Markttendenzen nachzujagen, an Projekten in frühen Phasen te
Definir beneficiario
El término destinatario hace referencia a la dirección o identificador que se asigna a la entidad que recibe criptoactivos en una transacción de blockchain. Habitualmente, los destinatarios se representan mediante direcciones generadas a partir de claves públicas y constituyen el destino final de las transferencias de criptoactivos. Cada red blockchain utiliza diferentes formatos de dirección. Por ejemplo, las direcciones de Bitcoin suelen comenzar por 1 o 3, mientras que las de Ethereum empiezan por 0x.
Den Zahlungsempfänger definieren
Der Begriff „Empfänger“ bezeichnet die Adresse oder Kennung der Partei, die bei einer Blockchain-Transaktion Krypto-Assets erhält. In der Regel werden Empfänger als Adressen dargestellt, die aus öffentlichen Schlüsseln abgeleitet sind. Sie sind das endgültige Ziel von Übertragungen von Krypto-Assets. Je nach Blockchain-Netzwerk kommen dabei unterschiedliche Adressformate zum Einsatz. Bitcoin-Adressen beispielsweise beginnen mit 1 oder 3, während Ethereum-Adressen mit 0x starten.
Defina o Beneficiário
O termo "destinatário" diz respeito à definição do endereço ou identificador da entidade que recebe ativos cripto em uma transação blockchain. Geralmente, os destinatários são representados por endereços derivados de chaves públicas e são o destino final das transferências de ativos digitais. Cada rede blockchain adota um formato de endereço específico. Por exemplo, endereços Bitcoin iniciam com 1 ou 3, enquanto endereços Ethereum começam com 0x.
定義收款人
「定義收款人」意指在區塊鏈交易中,識別加密貨幣資產收款地址或識別碼的程序。收款人一般以來自公鑰生成的一串字元作為識別,並作為加密貨幣轉帳之目的地。不同區塊鏈網路有不同的地址格式,例如比特幣地址通常以 1 或 3 開頭,而以太坊地址則以 0x 開頭。
Définir le bénéficiaire
Le terme « destinataire » désigne l’adresse ou l’identifiant de l’entité qui perçoit des actifs cryptographiques lors d’une transaction sur la blockchain. Les destinataires sont le plus souvent identifiés par des adresses issues de clés publiques. Ils représentent le point d’arrivée ultime des transferts d’actifs numériques. Chaque réseau blockchain adopte ses propres formats d’adresse. Ainsi, les adresses Bitcoin débutent par 1 ou 3, tandis que celles d’Ethereum commencent par 0x.
Definir Beneficiário
O termo "destinatário" designa a indicação do endereço ou identificador da entidade que recebe activos criptográficos numa transacção em blockchain. Os destinatários são geralmente representados por endereços gerados a partir de chaves públicas e constituem o destino final das transferências de activos digitais. Cada rede blockchain adota diferentes formatos de endereço. Por exemplo, os endereços Bitcoin começam por 1 ou 3, ao passo que os endereços Ethereum têm início com 0x.
Định nghĩa Người nhận thanh toán
Thuật ngữ "recipient" dùng để xác định địa chhoặc ID của tổ chức hoặc cá nhân nhận tài sản số trong một giao dịch blockchain. Địa chỉ nhận thường được tạo ra dựa trên khóa công khai. Địa chỉ nhận là điểm đến cuối cùng cho các khoản chuyển giao tài sản số. Mỗi mạng blockchain có định dạng địa chỉ riêng. Ví dụ: Địa chỉ Bitcoin thường bắt đầu bằng số 1 hoặc 3. Địa chỉ Ethereum bắt đầu bằng 0x.
受取人の定義
「recipient」という用語は、ブロックチェーン取引において暗号資産を受領する主体のアドレスまたは識別子を指定することを指します。recipientは通常、公開鍵から生成されたアドレスとして表現され、暗号資産の最終的な送付先となります。ブロックチェーンごとにアドレス形式は異なります。たとえば、Bitcoinのアドレスは1または3で始まり、Ethereumのアドレスは0xで始まります。
Nonceは、暗号通信で一度だけ使われる値です。ブロックチェーンでは、マイナーがハッシュ化済みのブロックに加えるランダムまたは任意の数値を指します。このNonceを用いてブロックを再ハッシュ化した際、通常は先頭に所定数のゼロが並ぶなど、特定の難易度条件を満たすハッシュを生成する必要があります。Nonceはブロックチェーンのマイニングにおいて極めて重要な役割を担っており、マイナー同士が暗号パズルを解くNonceの発見を競い合い、それによって新たなブロックをチェーンに追加することが可能となります。
ノンス(nonce)は「一度だけ使われる数値(number used once)」の略であり、ブロックチェーン技術において不可欠な一時的かつ任意の値です。ノンスは主にプルーフ・オブ・ワーク(PoW)マイニングに利用され、マイナーはノンスの値を何度も変更しながらハッシュ値を計算し、ネットワークが要求する難易度目標を達成するハッシュ値を見つけ出します。これによってブロックの正当性が検証され、マイニング報酬を得ることができます。ブロックヘッダーに含まれるノンスフィールドは4バイトの大きさで、マイナーはおよそ43億通りの値を試すことができます。
F
FOMO
Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO) đề cập đến cảm giác lo lắng của các nhà đầu tư về khả năng bỏ lỡ những cơ hội sinh lời, điều này thúc đẩy họ đưa ra các quyết định đầu tư phi lý trí. Trong giao dịch tiền điện tử, FOMO thường thhiện qua việc các nhà đầu tư mua tài sản một cách mù quáng sau khi giá đã tăng mạnh, với hy vọng tận dụng được đà tăng của thị trường.
G
槓桿
槓桿是指交易者透過借入資金來增加其交易部位的規模,使用較小的資本控制較大價值的資產。在加密貨幣交易中,槓桿通常以比率表示(如3x、5x、20x等),表示交易者可控制的資產價值是其原始投資的數倍。例如,使用10倍槓桿意味著投資者可以用1,000美元控制價值10,000美元的資產。
I
ibit cổ phiếu
Cổ phiếu IBIT đề cập đến cổ phiếu giao dịch của Quỹ ETF iShares Bitcoin Trust do BlackRock phát hành, với ký hiệu giao dịch "IBIT". Đây là một sản phẩm tài chính dựa trên Bitcoin cho phép nhà đầu tư theo dõi giá Bitcoin mà không cần nắm giữ trực tiếp tiền mã hóa này. Sản phẩm có thể được giao dịch qua các nền tảng thị trường chứng khoán tiêu chuẩn và tuân thủ các quy tắc giao dịch chứng khoán truyền thống cũng như các khuôn khổ pháp lý tương ứng.
iBit
Quỹ tín thác Bitcoin iShares (IBIT) là một quỹ tín thác giao dịch chứng khoán (ETF) theo dõi trực tiếp giá hiện hành của Bitcoin, được quản lý bởi BlackRock và niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq. Nó cho phép các nhà đầu tư có khả năng tiếp cận gián tiếp với Bitcoin bằng cách mua cổ phần ETF mà không cần phải xử lý các khía cạnh kỹ thuật như quản lý ví tiền điện tử hoặc bảo mật khóa riêng. Quỹ giữ Bitcoin tài sản cơ bản, được quản lý bởi Coinbase Custody, và tính phí quản lý hàng năm là 0,25%.
iBit
Der iShares Bitcoin Trust (IBIT) ist ein börsengehandelter Fonds (ETF), der den Spotpreis von Bitcoin direkt verfolgt, von BlackRock verwaltet und an der Nasdaq-Börse notiert ist. Er ermöglicht Anlegern eine indirekte Beteiligung an Bitcoin durch den Kauf von ETF-Anteilen, ohne sich mit technischen Aspekten wie der Verwaltung von Kryptowährungs-Wallets oder der Sicherung von privaten Schlüsseln befassen zu müssen. Der Fonds hält physisches Bitcoin als Basiswert, das von Coinbase Custody verwahrt wird, und e
N
NFT
NFT (Non-Fungible Token) là một tài sản kỹ thuật số duy nhất dựa trên công nghệ blockchain, được đặc trưng bởi tính không thể chia tách và thay thế, với mỗi NFT sở hữu một mã xác định duy nhất và siêu dữ liệu. Chúng thường được tạo ra theo các tiêu chuẩn như ERC-721 hoặc ERC-1155 của Ethereum, có khả năng chứng minh một cách rõ ràng quyền sở hữu, tính xác thực và tính hiếm có của nội dung kỹ thuật số.
T
Phát hành token
Sự kiện Phát hành Token (Token Generation Event, viết tắt là TGE) là quá trình mà một dự án tiền mã hóa tạo và phân phối token của dự án lần đầu tiên, đánh dấu sự chuyển đổi từ giai đoạn ý tưởng sang vận hành thực tế. TGE là một cột mốc trọng yếu trong việc triển khai hệ sinh thái token của dự án, bao gồm các giai đoạn như phân bổ token ban đầu cho nhà đầu tư, đội ngũ phát triển dự án, cộng đồng, cũng như mở bán công khai.
W
wallstreetbets
Wallstreetbets là một cộng đồng trên Reddit được thành lập vào năm 2012, chủ yếu bao gồm các nhà đầu tư cá nhân chia sẻ các chiến lược và cơ hội giao dịch có đòn bẩy, rủi ro cao, sử dụng biệt ngữ và văn hóa meme đặc trưng, nổi tiếng với các giao dịch "YOLO" (You Only Live Once – Bạn Chỉ Sống Một Lần). Cộng đồng này thường được coi là một tiểu văn hóa tài chính chống lại hệ thống truyền thống, với các thành viên tự gọi mình là "apes" (khỉ đột) và gọi các nhà quản lý quỹ phòng hộ là "paper hands" (bàn tay giấ
Y
一次性使用的數字(nonce)
Nonce(僅用一次的數字)是在區塊鏈技術中僅能使用一次的任意數值,主要用於工作量證明(Proof of Work, PoW)挖礦流程。礦工會持續調整 nonce 數值並進行雜湊運算,直到找到符合網路難度要求的雜湊值,藉此驗證區塊並獲得挖礦獎勵。於區塊標頭中,nonce 佔有 4 個位元組,可讓礦工測試約 43 億種可能值。
Learn Cryptocurrency & Blockchain

Il tuo accesso al mondo delle criptovalute, iscriviti a Gate per una nuova prospettiva

Learn Cryptocurrency & Blockchain