Phân tích toàn bộ chiến lược đầu tư Memecoins: Hiệu ứng Beta cao và cái nhìn từ dữ liệu on-chain

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Phân tích chiến lược đầu tư Memecoins

Memecoins như một loại tài sản tiền điện tử đặc biệt, có giá trị đầu tư và đặc điểm rủi ro độc đáo. Bài viết này sẽ phân tích chiến lược đầu tư memecoins từ nhiều góc độ.

Hiệu ứng Beta

Một số memecoins có hệ số beta cao đối với tài sản Layer 1 (L1), điều này có nghĩa là chúng có thể cung cấp hiệu ứng đòn bẩy đối với tài sản L1 mà không cần thực sự đòn bẩy. Lấy BONK và Solana làm ví dụ, khi beta 30 ngày của BONK vượt quá beta 90 ngày, thường sẽ có sự tăng giá đáng kể.

Dữ liệu cho thấy, trong trường hợp này, tỷ suất lợi nhuận trung bình của BONK trong 30 ngày và 60 ngày lần lượt đạt 124% và 413%. Đặc điểm beta cao này khiến memecoins trở thành tài sản có rủi ro cao và lợi nhuận cao.

Mối quan hệ với tài sản cơ sở

Giá của BONK và SOL thường có mối tương quan mạnh mẽ, nhưng trong những khoảng thời gian mà BONK thể hiện tốt, mối tương quan này thường sẽ giảm bớt. Khi SOL tăng hơn 5% trong một tuần, lợi suất trung bình của BONK cũng sẽ tăng đáng kể.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, hiệu suất của SOL không hoàn toàn đảm bảo hiệu suất xuất sắc của BONK. Trong khoảng một phần ba trường hợp, ngay cả khi SOL tăng, BONK cũng có thể giảm.

Phân tích dữ liệu trên chuỗi

Dữ liệu trên chuỗi cung cấp một tham khảo quan trọng để đánh giá chất lượng của memecoin. Các chỉ số chính bao gồm:

  1. Tỷ lệ tăng trưởng số lượng người nắm giữ Token
  2. Trung vị và số lượng nắm giữ trung bình
  3. Tỷ lệ người nắm giữ lớn ( nắm giữ >$1000 và >$100k là tỷ lệ )
  4. Tỷ lệ giữ của cá voi
  5. Hành vi giao dịch của cá voi (DEX dòng tiền ròng vào/ra )

Các chỉ số này giúp hiểu được độ mạnh mẽ và phân bố niềm tin của những người nắm giữ Token.

Các yếu tố khác cần xem xét

Ngoài dữ liệu trên chuỗi, cũng cần chú ý đến:

  • Tính thanh khoản giao dịch
  • Lịch sử biến động giá
  • Khối lượng hợp đồng chưa thanh lý
  • Mức độ hoạt động của cộng đồng và độ mạnh của niềm tin
  • Sự hấp dẫn của câu chuyện dự án
  • Lãnh đạo cộng đồng

Đánh giá giá trị

Đánh giá "giá trị công bằng" của memecoin có thể được thực hiện qua các phương pháp sau:

  1. Tỷ lệ MVRV: Tỷ lệ giữa giá trị thị trường và giá trị thực hiện, dưới 1 có thể có nghĩa là gần đáy cục bộ.

  2. Chỉ số động lượng:

    • RSI ( chỉ số sức mạnh tương đối ): được sử dụng để xác định tình trạng quá mua hoặc quá bán
    • Đường trung bình động: Phân tích hiệu suất giá so với các mức hỗ trợ quan trọng
    • Xu hướng truyền thông xã hội và tìm kiếm: Như dữ liệu xu hướng của Google

Môi trường vĩ mô

Memecoins rất nhạy cảm với điều kiện thanh khoản và tâm lý thị trường. Môi trường kinh tế thuận lợi và tâm lý ưa rủi ro là những điều kiện then chốt để memecoin hoạt động xuất sắc.

Tóm tắt khung đầu tư

  1. Sử dụng đặc tính beta cao để thực hiện đầu tư có đòn bẩy rủi ro hạn chế
  2. Nhận diện memecoins mạnh mẽ thông qua dữ liệu trên chuỗi
  3. Sử dụng các chỉ số như MVRV để đánh giá giá trị công bằng
  4. Kết hợp chỉ báo động lượng và môi trường vĩ mô để nắm bắt thời điểm mua bán

Mặc dù khung này không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro, nhưng nó có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong thị trường memecoin. Quan trọng là nhận ra rằng lợi nhuận vượt trội luôn đi kèm với rủi ro cao hơn.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • 2
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
MentalWealthHarvestervip
· 07-19 10:57
bán lẻ đồ ngốc đừng冲 từ từ bị chơi đùa với mọi người吧
Xem bản gốcTrả lời0
degenwhisperervip
· 07-19 10:55
Ví tiền lại sắp bị chơi đùa với mọi người rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)