
Tính giá CeBioLabsCBSL
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về CeBioLabs ( CBSL )
Hợp đồng

0xbfb8f92...dfb513834
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
cebiolabs.io
Cộng đồng
Ghi chú
CeBioLabs is a collective of 3 German companies with years of experience in the fields of Cannabis, CBD and Blockchain. CeBioLabs will combine the Blockchain technology with the emerging Cannabis and CBD market and and actively develop and implement the following projects: unique Blockchain-based Supply Chain Management Solution for CBD and Cannabis value chains, a (decentralized) Marketplace for Cannabis and CBD producers and consumers, a Blockchain -based Platform for Certificates of Authenticity (e.g. laboratory reports) of CBD and Cannabis Products, global E-Commerce Projects in the field of CBD and Cannabis as well as Research and Development activities to develop and introduce new Cannabis/CBD Technologies.
Xu hướng giá CeBioLabs (CBSL)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.09571
Thấp nhất 24H$0.09551
KLGD 24 giờ$75.89K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1384
Khối lượng lưu thông
-- CBSLMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.03776
Tổng số lượng của coin
100.00M CBSLVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$9.55MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá CeBioLabs (CBSL)
Giá CeBioLabs hôm nay là $0.09556 với khối lượng giao dịch trong 24h là $75.89K và như vậy CeBioLabs có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00030%. Giá CeBioLabs đã biến động -0.16% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.0001531 | -0.16% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | +$0.02619 | +37.76% |
Chỉ số độ tin cậy
49.86
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 50%
![]() | $0.10 USD |
![]() | €0.09 EUR |
![]() | ₹7.98 INR |
![]() | Rp1449.70 IDR |
![]() | $0.13 CAD |
![]() | £0.07 GBP |
![]() | ฿3.15 THB |
![]() | ₽8.83 RUB |
![]() | R$0.52 BRL |
![]() | د.إ0.35 AED |
![]() | ₺3.26 TRY |
![]() | ¥0.67 CNY |
![]() | ¥13.76 JPY |
![]() | $0.74 HKD |