
Tính giá Nordic AiNRDC
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Nordic Ai ( NRDC )
Hợp đồng

0x1eb7bd9...b42a159fc
Ghi chú
Nordic Ai token is revolutionizing the field of artificial intelligence (AI). It acts as the foundation of the Nordic AI ecosystem, enabling seamless transactions and facilitating access to cutting-edge AI technologies. Through this token, users can securely exchange value, purchase AI products, and access personalized AI services. Additionally, the token incentivizes active participation within the community, rewarding users with Nordic Ai tokens for their contributions. Token holders gain exclusive privileges, such as priority access to new AI developments, enhancing their AI capabilities and fostering innovation. Ultimately, the Nordic Ai token empowers individuals to embrace the potential of AI, shaping a smarter and more accessible future.
Xu hướng giá Nordic Ai (NRDC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001199
Thấp nhất 24H$0.0002379
KLGD 24 giờ$29.02K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.006096
Khối lượng lưu thông
-- NRDCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001499
Tổng số lượng của coin
1.00B NRDCVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B NRDCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$275.27KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Nordic Ai (NRDC)
Giá Nordic Ai hôm nay là $0.0002752 với khối lượng giao dịch trong 24h là $29.02K và như vậy Nordic Ai có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000079%. Giá Nordic Ai đã biến động -76.37% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001699 | +6.58% |
24H | -$0.0008896 | -76.37% |
7D | -$0.0005548 | -66.84% |
30D | -$0.0009122 | -76.82% |
1Y | -$0.001271 | -82.20% |
Chỉ số độ tin cậy
65.32
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp3.94 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0.00 HKD |