Xếp hạng | Nút | Tổng số token được ủy quyền | Tổng số địa chỉ ủy quyền | Đánh giá nút | APY |
---|
1 | gt113q...5d Gate Smart Chain | 433.29 GT | 16 | 1.21 | 33.96% | |
2 | gt119d...gy Gate Smart Chain | 9.67 GT | 5 | 1.13 | 20.99% | |
3 | gt11ax...2x Gate Smart Chain | 22.89 GT | 6 | 1.15 | 19.89% | |
4 | gt1199...gn Gate Smart Chain | 404.12 GT | 3 | 1.05 | 16.12% | |
5 | gt11ns...70 Gate Smart Chain | 2632.16 GT | 9 | 1.04 | 15.37% | |
6 | gt11pd...ql Gate Smart Chain | 2628.05 GT | 13 | 1.20 | 12% | |
7 | gt11nv...pf Gate Smart Chain | 22718.41 GT | 18 | 1.20 | 11.91% | |
8 | gt119e...wd Gate Smart Chain | 414489.93 GT | 15 | 1.61 | 10.51% | |
9 | gt11ze...6s Gate Smart Chain | 392538.04 GT | 16 | 1.62 | 9.92% | |
10 | gt11gt...t2 Gate Smart Chain | 415871.36 GT | 17 | 1.62 | 9.88% |
Mạng | Nút | Số lượng | APY | Lợi nhuận ước tính |
---|
Staking Token GT để có lợi nhuận đảm bảo | Gate.com