AppifySite Thị trường hôm nay
AppifySite đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07418. Với nguồn cung lưu hành là 0 APP, tổng vốn hóa thị trường của APP tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của APP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00007426, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APP tính bằng CNY là ¥2.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06863.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APP sang CNY là ¥0.07418 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AppifySite
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00751 | -6.19% |
The real-time trading price of APP/USDT Spot is $0.00751, with a 24-hour trading change of -6.19%, APP/USDT Spot is $0.00751 and -6.19%, and APP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AppifySite sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi APP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APP | 0.07CNY |
2APP | 0.14CNY |
3APP | 0.22CNY |
4APP | 0.29CNY |
5APP | 0.37CNY |
6APP | 0.44CNY |
7APP | 0.51CNY |
8APP | 0.59CNY |
9APP | 0.66CNY |
10APP | 0.74CNY |
10000APP | 741.86CNY |
50000APP | 3,709.34CNY |
100000APP | 7,418.69CNY |
500000APP | 37,093.48CNY |
1000000APP | 74,186.96CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang APP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.47APP |
2CNY | 26.95APP |
3CNY | 40.43APP |
4CNY | 53.91APP |
5CNY | 67.39APP |
6CNY | 80.87APP |
7CNY | 94.35APP |
8CNY | 107.83APP |
9CNY | 121.31APP |
10CNY | 134.79APP |
100CNY | 1,347.94APP |
500CNY | 6,739.72APP |
1000CNY | 13,479.45APP |
5000CNY | 67,397.28APP |
10000CNY | 134,794.56APP |
Bảng chuyển đổi số tiền APP sang CNY và CNY sang APP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 APP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang APP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AppifySite phổ biến
AppifySite | 1 APP |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.88INR |
![]() | Rp159.56IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
AppifySite | 1 APP |
---|---|
![]() | ₽0.97RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.51JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APP = $0.01 USD, 1 APP = €0.01 EUR, 1 APP = ₹0.88 INR, 1 APP = Rp159.56 IDR, 1 APP = $0.01 CAD, 1 APP = £0.01 GBP, 1 APP = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.67 |
![]() | 0.0006793 |
![]() | 0.02817 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.71 |
![]() | 0.1082 |
![]() | 0.4567 |
![]() | 70.92 |
![]() | 372.61 |
![]() | 263.63 |
![]() | 104.88 |
![]() | 0.02822 |
![]() | 0.000679 |
![]() | 2.16 |
![]() | 21.63 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AppifySite của bạn
Nhập số lượng APP của bạn
Nhập số lượng APP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AppifySite hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AppifySite.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AppifySite sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AppifySite
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AppifySite sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AppifySite sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AppifySite sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AppifySite sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AppifySite (APP)

有哪些參與Launchpad 的APP,以Gate爲例
Launchpad 已成爲項目方籌集資金和投資者參與早期項目的重要工具

2025年交易所App下載指南:安全性與收益雙保障
全球加密貨幣用戶數量已突破5.8億

如何選擇虛擬幣交易App:新手指南與平台推薦
隨着市場中虛擬幣交易APP數量激增,選擇合適的虛擬幣交易APP對新手投資者來說至關重要。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產
文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

如何選擇適合自己的 Coin App?
本文將深入探討選擇 Coin App 的關鍵因素,並推薦 Gate 作為值得信賴的交易平臺。