AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Russian Ruble (RUB)

AVAX/RUB: 1 AVAX ≈ ₽1,984.01 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽1,984.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 417,023,254.77 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng RUB là ₽76,457,138,375,486.7. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng RUB đã tăng ₽68.29, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng RUB là ₽13,395.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽258.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang RUB

1,984.01+3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang RUB là ₽ RUB, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $21.5, with a 24-hour trading change of 3.41%, AVAX/USDT Spot is $21.5 and 3.41%, and AVAX/USDT Perpetual is $21.47 and 2.97%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi AVAX sang RUB

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1AVAX
1,978.47RUB
2AVAX
3,956.94RUB
3AVAX
5,935.41RUB
4AVAX
7,913.88RUB
5AVAX
9,892.35RUB
6AVAX
11,870.82RUB
7AVAX
13,849.29RUB
8AVAX
15,827.76RUB
9AVAX
17,806.23RUB
10AVAX
19,784.7RUB
100AVAX
197,847.02RUB
500AVAX
989,235.13RUB
1000AVAX
1,978,470.26RUB
5000AVAX
9,892,351.33RUB
10000AVAX
19,784,702.67RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang AVAX

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1RUB
0.0005054AVAX
2RUB
0.00101AVAX
3RUB
0.001516AVAX
4RUB
0.002021AVAX
5RUB
0.002527AVAX
6RUB
0.003032AVAX
7RUB
0.003538AVAX
8RUB
0.004043AVAX
9RUB
0.004548AVAX
10RUB
0.005054AVAX
1000000RUB
505.44AVAX
5000000RUB
2,527.2AVAX
10000000RUB
5,054.41AVAX
50000000RUB
25,272.05AVAX
100000000RUB
50,544.1AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang RUB và RUB sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RUB sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $21.41 USD, 1 AVAX = €19.18 EUR, 1 AVAX = ₹1,788.64 INR, 1 AVAX = Rp324,784.04 IDR, 1 AVAX = $29.04 CAD, 1 AVAX = £16.08 GBP, 1 AVAX = ฿706.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2504
logo BTCBTC
0.0000557
logo ETHETH
0.002901
logo USDTUSDT
5.4
logo XRPXRP
2.4
logo BNBBNB
0.008961
logo SOLSOL
0.03538
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
29.85
logo ADAADA
7.63
logo TRXTRX
21.8
logo STETHSTETH
0.002908
logo SMARTSMART
3,878.67
logo WBTCWBTC
0.00005588
logo SUISUI
1.45
logo LINKLINK
0.3625

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.