ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Cambodian Riel (KHR)

LINK/KHR: 1 LINK ≈ ៛60,479.09 KHR

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛60,479.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng KHR là ៛161,557,346,658,249,704.42. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng KHR đã tăng ៛2,018.78, biểu thị mức tăng +3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng KHR là ៛214,240, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛602.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KHR

60,479.09+3.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là +3.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KHR trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.86, with a 24-hour trading change of 4.01%, LINK/USDT Spot is $14.86 and 4.01%, and LINK/USDT Perpetual is $14.85 and 4.53%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi LINK sang KHR

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1LINK
60,479.09KHR
2LINK
120,958.19KHR
3LINK
181,437.29KHR
4LINK
241,916.39KHR
5LINK
302,395.49KHR
6LINK
362,874.59KHR
7LINK
423,353.69KHR
8LINK
483,832.79KHR
9LINK
544,311.89KHR
10LINK
604,790.99KHR
100LINK
6,047,909.91KHR
500LINK
30,239,549.57KHR
1000LINK
60,479,099.15KHR
5000LINK
302,395,495.75KHR
10000LINK
604,790,991.5KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang LINK

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1KHR
0.00001653LINK
2KHR
0.00003306LINK
3KHR
0.0000496LINK
4KHR
0.00006613LINK
5KHR
0.00008267LINK
6KHR
0.0000992LINK
7KHR
0.0001157LINK
8KHR
0.0001322LINK
9KHR
0.0001488LINK
10KHR
0.0001653LINK
10000000KHR
165.34LINK
50000000KHR
826.73LINK
100000000KHR
1,653.46LINK
500000000KHR
8,267.31LINK
1000000000KHR
16,534.63LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KHR và KHR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KHR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.96 USD, 1 LINK = €13.4 EUR, 1 LINK = ₹1,249.88 INR, 1 LINK = Rp226,954.42 IDR, 1 LINK = $20.29 CAD, 1 LINK = £11.24 GBP, 1 LINK = ฿493.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KHRKHR
logo GTGT
0.005614
logo BTCBTC
0.000001268
logo ETHETH
0.00006622
logo USDTUSDT
0.1229
logo XRPXRP
0.05498
logo BNBBNB
0.0002046
logo SOLSOL
0.0008129
logo USDCUSDC
0.123
logo DOGEDOGE
0.677
logo ADAADA
0.1741
logo TRXTRX
0.4996
logo STETHSTETH
0.00006627
logo WBTCWBTC
0.000001272
logo SMARTSMART
88.73
logo SUISUI
0.03356
logo LINKLINK
0.008267

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Cambodian Riel (KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATFトークンを探索する:Blinking AI Catプロジェクトは、AIとブロックチェーン技術を組み合わせて革新的なBlinkツールを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-19
ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

Blinkプラットフォームの最初のトークンであるONLYBLINKの起源、特徴、投資潜在性を知る。この革新的な暗号資産がblinkdotfunエコシステムで重要な役割を果たす方法について洞察を得る。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

Solanaのブロックチェーン上で革新的なトークンであるBLINKを探索してください。そのユーティリティ、活気あるコミュニティ、そしてどのようにして使用されているかを発見してください。 _Solanaエコシステム内のDeFiとエンゲージメントを変革しています_. BLINK革命に参加しましょう!

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.