Chia Thị trường hôm nay
Chia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCH chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩17,853.58. Với nguồn cung lưu hành là 14,529,394.55 XCH, tổng vốn hóa thị trường của XCH tính bằng KRW là ₩345,486,718,904,285.15. Trong 24h qua, giá của XCH tính bằng KRW đã giảm ₩-779.88, biểu thị mức giảm -4.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCH tính bằng KRW là ₩2,191,069.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩11,933.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCH sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCH sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCH/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCH/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Chia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $13.41 | -4.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $13.43 | -4.34% |
The real-time trading price of XCH/USDT Spot is $13.41, with a 24-hour trading change of -4.7%, XCH/USDT Spot is $13.41 and -4.7%, and XCH/USDT Perpetual is $13.43 and -4.34%.
Bảng chuyển đổi Chia sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XCH sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCH | 17,853.58KRW |
2XCH | 35,707.16KRW |
3XCH | 53,560.74KRW |
4XCH | 71,414.32KRW |
5XCH | 89,267.9KRW |
6XCH | 107,121.48KRW |
7XCH | 124,975.06KRW |
8XCH | 142,828.64KRW |
9XCH | 160,682.22KRW |
10XCH | 178,535.8KRW |
100XCH | 1,785,358.06KRW |
500XCH | 8,926,790.3KRW |
1000XCH | 17,853,580.61KRW |
5000XCH | 89,267,903.09KRW |
10000XCH | 178,535,806.19KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00005601XCH |
2KRW | 0.000112XCH |
3KRW | 0.000168XCH |
4KRW | 0.000224XCH |
5KRW | 0.00028XCH |
6KRW | 0.000336XCH |
7KRW | 0.000392XCH |
8KRW | 0.000448XCH |
9KRW | 0.0005041XCH |
10KRW | 0.0005601XCH |
10000000KRW | 560.11XCH |
50000000KRW | 2,800.55XCH |
100000000KRW | 5,601.11XCH |
500000000KRW | 28,005.58XCH |
1000000000KRW | 56,011.17XCH |
Bảng chuyển đổi số tiền XCH sang KRW và KRW sang XCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCH sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang XCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chia phổ biến
Chia | 1 XCH |
---|---|
![]() | $13.41USD |
![]() | €12.01EUR |
![]() | ₹1,119.89INR |
![]() | Rp203,350.31IDR |
![]() | $18.18CAD |
![]() | £10.07GBP |
![]() | ฿442.13THB |
Chia | 1 XCH |
---|---|
![]() | ₽1,238.74RUB |
![]() | R$72.91BRL |
![]() | د.إ49.23AED |
![]() | ₺457.54TRY |
![]() | ¥94.55CNY |
![]() | ¥1,930.34JPY |
![]() | $104.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCH = $13.41 USD, 1 XCH = €12.01 EUR, 1 XCH = ₹1,119.89 INR, 1 XCH = Rp203,350.31 IDR, 1 XCH = $18.18 CAD, 1 XCH = £10.07 GBP, 1 XCH = ฿442.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01721 |
![]() | 0.00000363 |
![]() | 0.0001441 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.0005754 |
![]() | 0.002117 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.4691 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.0001443 |
![]() | 0.000003633 |
![]() | 0.09535 |
![]() | 0.02202 |
![]() | 0.0149 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chia của bạn
Nhập số lượng XCH của bạn
Nhập số lượng XCH của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chia hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chia sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chia sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chia sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chia sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chia sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chia (XCH)

Puffverse:小米基因賦能,Gate.io Launchpad啓航GameFi新紀元
通過在 Gate.io Launchpad 上的首次亮相,Puffverse 不僅爲早期投資者提供了一個難得的參與機會,更預示着下一代去中心化遊戲生態的蓬勃發展。

哪裏可以購買 XRP 代幣?
Gate 提供 XRP 現貨、槓杆、永續合約、ETF 等買幣方式,以及 Earn、借貸 等 XRP 理財產品。

AXS 價格走勢分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 鏈上的 Web3 遊戲項目,該遊戲在 2021 年掀起 Play-to-Earn 熱潮。

狗狗幣投資指南:如何在 Gate 購買 Dogecoin?
Gate 以其多樣化的服務、高安全性和用戶友好性,成爲購買狗狗幣的首選渠道。

LTC ETF 前景如何?
彭博分析師預測 LTC ETF 在 2025 年獲批概率高達84%。

Solana 鏈知名 Meme 幣:BONK、POPCAT 與 WIF
在 Solana 低手續費、高性能的技術優勢下,Meme 幣得以迅速擴張並引發市場狂熱。