Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CROID/IDR: 1 CROID ≈ Rp466.42 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp466.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,669,823.58 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng IDR là Rp1,087,304,139,367,809.83. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng IDR đã tăng Rp11.65, biểu thị mức tăng +2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng IDR là Rp6,966.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp402.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang IDR

Rp466.42+2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang IDR là Rp466.42 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CROID sang IDR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CROID
466.42IDR
2CROID
932.85IDR
3CROID
1,399.28IDR
4CROID
1,865.71IDR
5CROID
2,332.13IDR
6CROID
2,798.56IDR
7CROID
3,264.99IDR
8CROID
3,731.42IDR
9CROID
4,197.85IDR
10CROID
4,664.27IDR
100CROID
46,642.78IDR
500CROID
233,213.9IDR
1000CROID
466,427.8IDR
5000CROID
2,332,139.03IDR
10000CROID
4,664,278.07IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CROID

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1IDR
0.002143CROID
2IDR
0.004287CROID
3IDR
0.006431CROID
4IDR
0.008575CROID
5IDR
0.01071CROID
6IDR
0.01286CROID
7IDR
0.015CROID
8IDR
0.01715CROID
9IDR
0.01929CROID
10IDR
0.02143CROID
100000IDR
214.39CROID
500000IDR
1,071.97CROID
1000000IDR
2,143.95CROID
5000000IDR
10,719.77CROID
10000000IDR
21,439.54CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang IDR và IDR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.57 INR, 1 CROID = Rp466.43 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001526
logo BTCBTC
0.000000318
logo ETHETH
0.00001265
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01361
logo BNBBNB
0.00005046
logo SOLSOL
0.0001906
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1455
logo ADAADA
0.0424
logo TRXTRX
0.1216
logo STETHSTETH
0.00001265
logo WBTCWBTC
0.0000003188
logo SUISUI
0.008466
logo LINKLINK
0.002027
logo AVAXAVAX
0.001387

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.