Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay
Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.83. Với nguồn cung lưu hành là 149,532,572.09 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng INR là ₹110,401,198,741.28. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng INR đã giảm ₹-0.1164, biểu thị mức giảm -1.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng INR là ₹19.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang INR là ₹8.83 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKCRO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos zkEVM CRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKCRO/-- Spot is $ and 0%, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZKCRO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKCRO | 8.83INR |
2ZKCRO | 17.67INR |
3ZKCRO | 26.51INR |
4ZKCRO | 35.35INR |
5ZKCRO | 44.18INR |
6ZKCRO | 53.02INR |
7ZKCRO | 61.86INR |
8ZKCRO | 70.7INR |
9ZKCRO | 79.53INR |
10ZKCRO | 88.37INR |
100ZKCRO | 883.75INR |
500ZKCRO | 4,418.76INR |
1000ZKCRO | 8,837.53INR |
5000ZKCRO | 44,187.66INR |
10000ZKCRO | 88,375.32INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZKCRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1131ZKCRO |
2INR | 0.2263ZKCRO |
3INR | 0.3394ZKCRO |
4INR | 0.4526ZKCRO |
5INR | 0.5657ZKCRO |
6INR | 0.6789ZKCRO |
7INR | 0.792ZKCRO |
8INR | 0.9052ZKCRO |
9INR | 1.01ZKCRO |
10INR | 1.13ZKCRO |
1000INR | 113.15ZKCRO |
5000INR | 565.76ZKCRO |
10000INR | 1,131.53ZKCRO |
50000INR | 5,657.68ZKCRO |
100000INR | 11,315.37ZKCRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang INR và INR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZKCRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.84INR |
![]() | Rp1,604.73IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.49THB |
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | ₽9.78RUB |
![]() | R$0.58BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.61TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.23JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.11 USD, 1 ZKCRO = €0.09 EUR, 1 ZKCRO = ₹8.84 INR, 1 ZKCRO = Rp1,604.73 IDR, 1 ZKCRO = $0.14 CAD, 1 ZKCRO = £0.08 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2754 |
![]() | 0.00005782 |
![]() | 0.002293 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.46 |
![]() | 0.009172 |
![]() | 0.03463 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.31 |
![]() | 7.67 |
![]() | 22.09 |
![]() | 0.002297 |
![]() | 0.00005789 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.3681 |
![]() | 0.2518 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos zkEVM CRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos zkEVM CRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

DOGINME: El fenómeno Farcaster 2025 que abraza a tu perro interior
Explora DOGINME, el fenómeno viral en Farcaster que está redefiniendo las comunidades digitales en 2025.

Actualización diaria de XRP: la volatilidad del precio rompe a través del nivel de resistencia clave
En mayo de 2025, XRP se encuentra en la intersección de avances tecnológicos e implementación ecológica.

Análisis de tendencia de precios de la moneda meme TRU
La combinación de la tensión política, el efecto de celebridad y el sentimiento del mercado han convertido al token TRUMP en un producto fenomenal en el mercado de criptomonedas.

Análisis de tendencia de precios de Ethereum (ETH) para 2025
2025 es un año clave de inflexión en la historia del desarrollo de Ethereum.

Noticia de PEPE Coin para mayo de 2025
La moneda PEPE, como representante de las monedas Meme populares, vuelve a ser el centro de atención del mercado de criptomonedas.

Trump y Cripto: De crítico a aspirante
El cambio de actitud de Trump hacia la industria de la encriptación refleja la creciente tendencia de las criptomonedas en el sistema financiero principal.