Defigram Thị trường hôm nay
Defigram đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Defigram chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹228.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DFG, tổng vốn hóa thị trường của Defigram tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Defigram tính bằng INR đã tăng ₹5.62, biểu thị mức tăng +2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defigram tính bằng INR là ₹9,162.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹22.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFG sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFG sang INR là ₹228.9 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFG/INR trong ngày qua.
Giao dịch Defigram
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DFG/-- Spot is $ and 0%, and DFG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Defigram sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi DFG sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFG | 228.9INR |
2DFG | 457.81INR |
3DFG | 686.71INR |
4DFG | 915.62INR |
5DFG | 1,144.53INR |
6DFG | 1,373.43INR |
7DFG | 1,602.34INR |
8DFG | 1,831.24INR |
9DFG | 2,060.15INR |
10DFG | 2,289.06INR |
100DFG | 22,890.61INR |
500DFG | 114,453.08INR |
1000DFG | 228,906.17INR |
5000DFG | 1,144,530.88INR |
10000DFG | 2,289,061.76INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DFG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.004368DFG |
2INR | 0.008737DFG |
3INR | 0.0131DFG |
4INR | 0.01747DFG |
5INR | 0.02184DFG |
6INR | 0.02621DFG |
7INR | 0.03058DFG |
8INR | 0.03494DFG |
9INR | 0.03931DFG |
10INR | 0.04368DFG |
100000INR | 436.86DFG |
500000INR | 2,184.3DFG |
1000000INR | 4,368.6DFG |
5000000INR | 21,843.01DFG |
10000000INR | 43,686.02DFG |
Bảng chuyển đổi số tiền DFG sang INR và INR sang DFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DFG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang DFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defigram phổ biến
Defigram | 1 DFG |
---|---|
![]() | $2.74USD |
![]() | €2.45EUR |
![]() | ₹228.91INR |
![]() | Rp41,565.08IDR |
![]() | $3.72CAD |
![]() | £2.06GBP |
![]() | ฿90.37THB |
Defigram | 1 DFG |
---|---|
![]() | ₽253.2RUB |
![]() | R$14.9BRL |
![]() | د.إ10.06AED |
![]() | ₺93.52TRY |
![]() | ¥19.33CNY |
![]() | ¥394.56JPY |
![]() | $21.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFG = $2.74 USD, 1 DFG = €2.45 EUR, 1 DFG = ₹228.91 INR, 1 DFG = Rp41,565.08 IDR, 1 DFG = $3.72 CAD, 1 DFG = £2.06 GBP, 1 DFG = ฿90.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.277 |
![]() | 0.00005632 |
![]() | 0.002327 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.009204 |
![]() | 0.03526 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.37 |
![]() | 8.04 |
![]() | 22.1 |
![]() | 0.002326 |
![]() | 0.00005665 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.3687 |
![]() | 0.2659 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Defigram của bạn
Nhập số lượng DFG của bạn
Nhập số lượng DFG của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defigram hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defigram.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defigram sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Defigram
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defigram sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defigram sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defigram sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defigram sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defigram (DFG)

LAUNCHCOIN, lançando um novo modelo de emissão descentralizada de tokens
LAUNCHCOIN, como a moeda da plataforma da Gate de emissão de tokens Believe, pioneira um modelo único de emissão de tokens

Análise da Tendência de Preço do XRP e Perspetivas a Longo Prazo
XRP está atualmente num ponto chave impulsionado por fatores técnicos e fundamentais.

Trump e Bitcoin: De TRUMP Coin para a Revolução da Criptografia
A atitude de Trump em relação ao Bitcoin sofreu uma reviravolta dramática.

Preço XRP USD: Análise de mercado e perspetivas futuras para 2025
A curto prazo, se o XRP conseguir ultrapassar os $4.50 em junho depende de padrões técnicos e progressos regulatórios.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AG: Revolucionando a Coleta de Dados de IA na Plataforma Web3 Alayas em 2025
Descubra como o token AGT da Alayas alimenta um mercado de dados revolucionário de IA Web3.
Tìm hiểu thêm về Defigram (DFG)

My DeFi Pet: Một Trò Chơi Thú Cưng Ảo Kết Hợp DeFi và NFT

Báo cáo về Quỹ tài trợ Công nghiệp Web3 của Gate cho tháng 12 năm 2024

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin

Hướng dẫn toàn diện về Mạng Subsquid (SQD)

Ruby Protocol (RUBY) là gì?
