Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Definitive chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥17.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 203,024,680.07 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của Definitive tính bằng JPY là ¥498,339,968,852.02. Trong 24h qua, giá của Definitive tính bằng JPY đã tăng ¥2.18, biểu thị mức tăng +14.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Definitive tính bằng JPY là ¥23.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang JPY là ¥17.04 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +14.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1206 | 17.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1201 | 13.13% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.1206, with a 24-hour trading change of 17.92%, EDGE/USDT Spot is $0.1206 and 17.92%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.1201 and 13.13%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EDGE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 17.04JPY |
2EDGE | 34.09JPY |
3EDGE | 51.13JPY |
4EDGE | 68.18JPY |
5EDGE | 85.22JPY |
6EDGE | 102.27JPY |
7EDGE | 119.31JPY |
8EDGE | 136.36JPY |
9EDGE | 153.4JPY |
10EDGE | 170.45JPY |
100EDGE | 1,704.54JPY |
500EDGE | 8,522.74JPY |
1000EDGE | 17,045.48JPY |
5000EDGE | 85,227.4JPY |
10000EDGE | 170,454.81JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05866EDGE |
2JPY | 0.1173EDGE |
3JPY | 0.1759EDGE |
4JPY | 0.2346EDGE |
5JPY | 0.2933EDGE |
6JPY | 0.3519EDGE |
7JPY | 0.4106EDGE |
8JPY | 0.4693EDGE |
9JPY | 0.5279EDGE |
10JPY | 0.5866EDGE |
10000JPY | 586.66EDGE |
50000JPY | 2,933.32EDGE |
100000JPY | 5,866.65EDGE |
500000JPY | 29,333.28EDGE |
1000000JPY | 58,666.57EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang JPY và JPY sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.89INR |
![]() | Rp1,795.64IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.9THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽10.94RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺4.04TRY |
![]() | ¥0.83CNY |
![]() | ¥17.05JPY |
![]() | $0.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.12 USD, 1 EDGE = €0.11 EUR, 1 EDGE = ₹9.89 INR, 1 EDGE = Rp1,795.64 IDR, 1 EDGE = $0.16 CAD, 1 EDGE = £0.09 GBP, 1 EDGE = ฿3.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1613 |
![]() | 0.00003258 |
![]() | 0.001371 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005317 |
![]() | 0.0205 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.31 |
![]() | 4.6 |
![]() | 12.82 |
![]() | 0.001374 |
![]() | 0.00003266 |
![]() | 0.8812 |
![]() | 0.2195 |
![]() | 0.1526 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Definitive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

Was ist LayerEdge? Eine tiefgreifende Untersuchung der modularen Blockchain der nächsten Generation
Während Ethereum's Rollups und Solana's monolithische Geschwindigkeitskriege die Schlagzeilen dominieren, baut ein leiserer Mitbewerber - LayerEdge - ein modulares Netzwerk auf, das Layer 2 Skalierbarkeit mit Layer 1 Sicherheit in einem einzigen entwicklerfreundlichen Stapel verbindet.

EDGE Token: Der Kern der definitiven On-Chain-Handelsplattform
EDGE-Token führen eine neue Ära des DeFi-Handels an

EDGE Token: Der Kernwert der definitiven Multi-Chain-Handelsplattform
Der Artikel beschreibt die Multi-Chain-Unterstützungsfunktionen von Definitives, erweiterte Handelsfunktionen und den Hintergrund seines professionellen Teams.

Aethir Edge und das Potenzial des DePin-Trends in der bevorstehenden Bullenmarkt-Saison
Einer der spannendsten Trends, auf den man in der bevorstehenden Bullenmarkt-Saison achten sollte, ist DePin (Dezentralisierte physische Infrastrukturnetzwerke), ein Trend, der die Blockchain nutzt, um die Art und Weise zu revolutionieren, wie physische Infrastruktur verwaltet und betrieben wird.

Ripple USD (RLUSD): Eine stabile Währung für grenzüberschreitende Zahlungen basierend auf dem XRP Ledger und Ethereum
Ripple USD (RLUSD) formt die Zukunft der grenzüberschreitenden Zahlungen um.

N3 Token: Wie Network3 das dezentralisierte Edge AI-Ökosystem revolutioniert
N3-Token treiben die dezentralisierte Edge-AI-Revolution von Network3 an, brechen durch traditionelle Beschränkungen und decken weltweit mehr als 600.000 Knoten in 188 Ländern ab.
Tìm hiểu thêm về Definitive (EDGE)

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

Shaga là gì?

Sử dụng Ví Tiền Điện Tử: Làm thế nào để Chọn và Sử dụng Ví Tiền Điện Tử một cách An Toàn?

Definitive (EDG): Cách Mạng Hóa Giao Dịch Trên Chuỗi Trên Các Blockchain

Mastering MetaMask: Hướng dẫn cuối cùng về giao dịch tiền điện tử an toàn
