DeltaFlareChuyển đổi DeltaFlare (HONR) sang Vietnamese Đồng (VND)

HONR/VND: 1 HONR ≈ ₫95.84 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DeltaFlare Thị trường hôm nay

DeltaFlare đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeltaFlare chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫95.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HONR, tổng vốn hóa thị trường của DeltaFlare tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của DeltaFlare tính bằng VND đã tăng ₫0.1531, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeltaFlare tính bằng VND là ₫1,280.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫71.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HONR sang VND

95.84+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HONR sang VND là ₫95.84 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HONR/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HONR/VND trong ngày qua.

Giao dịch DeltaFlare

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HONR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HONR/-- Spot is $ and 0%, and HONR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeltaFlare sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi HONR sang VND

logo DeltaFlareSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HONR
95.84VND
2HONR
191.69VND
3HONR
287.53VND
4HONR
383.38VND
5HONR
479.23VND
6HONR
575.07VND
7HONR
670.92VND
8HONR
766.77VND
9HONR
862.61VND
10HONR
958.46VND
100HONR
9,584.64VND
500HONR
47,923.24VND
1000HONR
95,846.48VND
5000HONR
479,232.43VND
10000HONR
958,464.86VND

Bảng chuyển đổi VND sang HONR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeltaFlare
1VND
0.01043HONR
2VND
0.02086HONR
3VND
0.0313HONR
4VND
0.04173HONR
5VND
0.05216HONR
6VND
0.0626HONR
7VND
0.07303HONR
8VND
0.08346HONR
9VND
0.0939HONR
10VND
0.1043HONR
10000VND
104.33HONR
50000VND
521.66HONR
100000VND
1,043.33HONR
500000VND
5,216.67HONR
1000000VND
10,433.35HONR

Bảng chuyển đổi số tiền HONR sang VND và VND sang HONR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HONR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang HONR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeltaFlare phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HONR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HONR = $0 USD, 1 HONR = €0 EUR, 1 HONR = ₹0.33 INR, 1 HONR = Rp59.08 IDR, 1 HONR = $0.01 CAD, 1 HONR = £0 GBP, 1 HONR = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009338
logo BTCBTC
0.0000001961
logo ETHETH
0.000007969
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008504
logo BNBBNB
0.00003143
logo SOLSOL
0.0001207
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09105
logo ADAADA
0.02664
logo TRXTRX
0.07463
logo STETHSTETH
0.000007971
logo WBTCWBTC
0.0000001962
logo SUISUI
0.005393
logo LINKLINK
0.001294
logo AVAXAVAX
0.0008887

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeltaFlare của bạn

01

Nhập số lượng HONR của bạn

Nhập số lượng HONR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFlare hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFlare.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFlare sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeltaFlare

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFlare sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFlare sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaFlare (HONR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.