DigiFinexChuyển đổi DigiFinex (DFT) sang Euro (EUR)

DFT/EUR: 1 DFT ≈ €0.007065 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DigiFinex Thị trường hôm nay

DigiFinex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007065. Với nguồn cung lưu hành là 137,996,103 DFT, tổng vốn hóa thị trường của DFT tính bằng EUR là €873,451.53. Trong 24h qua, giá của DFT tính bằng EUR đã giảm €-0.0001019, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFT tính bằng EUR là €0.803, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004985.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFT sang EUR

0.007065-1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFT sang EUR là €0.007065 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DigiFinex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DFT/-- Spot is $ and 0%, and DFT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DigiFinex sang Euro

Bảng chuyển đổi DFT sang EUR

logo DigiFinexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DFT
0EUR
2DFT
0.01EUR
3DFT
0.02EUR
4DFT
0.02EUR
5DFT
0.03EUR
6DFT
0.04EUR
7DFT
0.04EUR
8DFT
0.05EUR
9DFT
0.06EUR
10DFT
0.07EUR
100000DFT
706.5EUR
500000DFT
3,532.5EUR
1000000DFT
7,065EUR
5000000DFT
35,325.02EUR
10000000DFT
70,650.04EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DFT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DigiFinex
1EUR
141.54DFT
2EUR
283.08DFT
3EUR
424.62DFT
4EUR
566.17DFT
5EUR
707.71DFT
6EUR
849.25DFT
7EUR
990.79DFT
8EUR
1,132.34DFT
9EUR
1,273.88DFT
10EUR
1,415.42DFT
100EUR
14,154.27DFT
500EUR
70,771.36DFT
1000EUR
141,542.72DFT
5000EUR
707,713.61DFT
10000EUR
1,415,427.22DFT

Bảng chuyển đổi số tiền DFT sang EUR và EUR sang DFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DigiFinex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFT = $0.01 USD, 1 DFT = €0.01 EUR, 1 DFT = ₹0.66 INR, 1 DFT = Rp119.63 IDR, 1 DFT = $0.01 CAD, 1 DFT = £0.01 GBP, 1 DFT = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.52
logo BTCBTC
0.005896
logo ETHETH
0.3149
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
263.12
logo BNBBNB
0.934
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,316.09
logo ADAADA
849.07
logo TRXTRX
2,287
logo STETHSTETH
0.3152
logo WBTCWBTC
0.005897
logo SUISUI
177.58
logo SMARTSMART
480,704.56
logo LINKLINK
41.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DigiFinex của bạn

01

Nhập số lượng DFT của bạn

Nhập số lượng DFT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFinex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFinex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFinex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DigiFinex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFinex sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFinex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DigiFinex (DFT)

عملة MILK: تطبيق بروتوكول ميلكيواي في النظام البيئي القابل للتعديل في عام 2025

عملة MILK: تطبيق بروتوكول ميلكيواي في النظام البيئي القابل للتعديل في عام 2025

استكشف عملة MILK: المحرك الأساسي لبروتوكول المجرة اللبنية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ما هو لوفي؟

ما هو لوفي؟

يجمع مشروع Lofi، الذي يجمع بين الفكاهة والابتكار، ليس فقط على إعادة تشكيل النظام البيئي المالي اللامركزي، ولكن أيضًا يظهر آفاق تطوير مذهلة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
احصل على آخر الأخبار حول بولكادوت في مقال واحد

احصل على آخر الأخبار حول بولكادوت في مقال واحد

في عام 2025، شهدت نظام بولكادوت سلسلة من التطورات الرئيسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
منصة تبادل العملات: اختيار واستراتيجية كاملة للاتجاه

منصة تبادل العملات: اختيار واستراتيجية كاملة للاتجاه

تلعب منصة تبادل يوكوين دوراً حاسماً

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ما هو TRX؟ ما هي الآفاق التنموية لـ TRX؟

ما هو TRX؟ ما هي الآفاق التنموية لـ TRX؟

بحلول عام 2025، من المتوقع أن تحقق أسعار TRX نموًا كبيرًا، مما يعكس ثقة الأسواق في آفاقها على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
عملة B2: كيف تقوم شبكة BSquared بثورة في توسيع بيتكوين والتعدين

عملة B2: كيف تقوم شبكة BSquared بثورة في توسيع بيتكوين والتعدين

اكتشف كيف تقوم شبكة BSquared بثورة في نظام بيتكوين مع B² Rollup

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về DigiFinex (DFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.