DuckDAOChuyển đổi DuckDAO (DD) sang US Dollar (USD)

DD/USD: 1 DD ≈ $0.1163 USD

Lần cập nhật mới nhất:

DuckDAO Thị trường hôm nay

DuckDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DuckDAO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1163. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DD, tổng vốn hóa thị trường của DuckDAO tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của DuckDAO tính bằng USD đã tăng $0.007877, biểu thị mức tăng +6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DuckDAO tính bằng USD là $2.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07705.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DD sang USD

$0.1163+6.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DD sang USD là $0.1163 USD, với tỷ lệ thay đổi là +6.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DD/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DD/USD trong ngày qua.

Giao dịch DuckDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DD/-- Spot is $ and 0%, and DD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DuckDAO sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DD sang USD

logo DuckDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DD
0.11USD
2DD
0.23USD
3DD
0.34USD
4DD
0.46USD
5DD
0.58USD
6DD
0.69USD
7DD
0.81USD
8DD
0.93USD
9DD
1.04USD
10DD
1.16USD
1000DD
116.37USD
5000DD
581.85USD
10000DD
1,163.7USD
50000DD
5,818.5USD
100000DD
11,637USD

Bảng chuyển đổi USD sang DD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo DuckDAO
1USD
8.59DD
2USD
17.18DD
3USD
25.77DD
4USD
34.37DD
5USD
42.96DD
6USD
51.55DD
7USD
60.15DD
8USD
68.74DD
9USD
77.33DD
10USD
85.93DD
100USD
859.32DD
500USD
4,296.64DD
1000USD
8,593.28DD
5000USD
42,966.4DD
10000USD
85,932.8DD

Bảng chuyển đổi số tiền DD sang USD và USD sang DD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DuckDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DD = $0.12 USD, 1 DD = €0.1 EUR, 1 DD = ₹9.72 INR, 1 DD = Rp1,765.3 IDR, 1 DD = $0.16 CAD, 1 DD = £0.09 GBP, 1 DD = ฿3.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.58
logo BTCBTC
0.004839
logo ETHETH
0.203
logo USDTUSDT
500.16
logo XRPXRP
206.78
logo BNBBNB
0.7613
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,167.22
logo ADAADA
617.74
logo TRXTRX
1,914.6
logo STETHSTETH
0.2033
logo SUISUI
123.81
logo WBTCWBTC
0.004835
logo LINKLINK
29.64
logo AVAXAVAX
20.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng DuckDAO của bạn

01

Nhập số lượng DD của bạn

Nhập số lượng DD của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DuckDAO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DuckDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DuckDAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DuckDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DuckDAO sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DuckDAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DuckDAO sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi DuckDAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DuckDAO (DD)

DDDトークン:拒否された医療請求に対する正義を求めて努力する

DDDトークン:拒否された医療請求に対する正義を求めて努力する

健康保険請求プロセスを革命化できるDDDトークンの可能性を探る。拒否された請求に対し正義を求めるDENY DEFEND DEPOSEプロジェクトの革新的な解決策を理解する。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
MOVE Up Against the Odds, 今後の見通しはどうですか?

MOVE Up Against the Odds, 今後の見通しはどうですか?

Gate.ioによると、MOVEの価格は$0.9825であり、24時間で222%の上昇を見せています。一般的な市場の下降にもかかわらず、トップトークンとして注目されています。その流通市場規模は25億ドルで、グローバルで60位のランキングです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10
BUDDY: AI Coin That Embodies Compassion and Drives Fairness

BUDDY: AI Coin That Embodies Compassion and Drives Fairness

Solodは「いじめっ子Dolosの反対」とされ、思いやり、親切さ、正義を具現化したAIです。BUDDYを購入する方法や価格トレンドの分析、コミュニティへの参加方法、機能や将来の可能性を探索する方法について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-08
gate VenturesとHackQuestのWeb3 Dev Huddle:ブロックチェーンと分散型金融の未来を明らかにする

gate VenturesとHackQuestのWeb3 Dev Huddle:ブロックチェーンと分散型金融の未来を明らかにする

gateベンチャーとHackQuestは、100+アクセラレーター、開発者コミュニティ、およびEco_ファンドと協力して、バンコクのガイソーンタワーにあるThe SocietyでWeb3 Dev Huddleを誇らしげに開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-20
Gate Ventures と HackQuest が共同で Web3 Dev Huddle サイド イベントを開催し、東南アジアでの Web3 イノベーションを推進

Gate Ventures と HackQuest が共同で Web3 Dev Huddle サイド イベントを開催し、東南アジアでの Web3 イノベーションを推進

Gate Ventures と HackQuest が共同で Web3 Dev Huddle サイド イベントを開催し、東南アジアでの Web3 イノベーションを推進

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-07

Grayscale GBTCの流出額は55.7百万ドル_ Worldcoinは24時間で40%急騰し、「重要なニュース」が公表される予兆です_ Redditは主要な暗号資産に投資するか、将来の支払い手段としてETHとMATICを使用します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-23

Tìm hiểu thêm về DuckDAO (DD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.