Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3022. Với nguồn cung lưu hành là 5,820,312,500 ENA, tổng vốn hóa thị trường của ENA tính bằng EUR là €1,576,196,847.43. Trong 24h qua, giá của ENA tính bằng EUR đã giảm €-0.04397, biểu thị mức giảm -12.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENA tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1738.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang EUR là €0.3022 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -12.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ethena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3179 | -16.2% | |
![]() Giao ngay | $0.3165 | -16.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3176 | -15.85% |
The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.3179, with a 24-hour trading change of -16.2%, ENA/USDT Spot is $0.3179 and -16.2%, and ENA/USDT Perpetual is $0.3176 and -15.85%.
Bảng chuyển đổi Ethena sang Euro
Bảng chuyển đổi ENA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENA | 0.3EUR |
2ENA | 0.6EUR |
3ENA | 0.9EUR |
4ENA | 1.2EUR |
5ENA | 1.51EUR |
6ENA | 1.81EUR |
7ENA | 2.11EUR |
8ENA | 2.41EUR |
9ENA | 2.72EUR |
10ENA | 3.02EUR |
1000ENA | 302.27EUR |
5000ENA | 1,511.38EUR |
10000ENA | 3,022.76EUR |
50000ENA | 15,113.83EUR |
100000ENA | 30,227.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ENA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.3ENA |
2EUR | 6.61ENA |
3EUR | 9.92ENA |
4EUR | 13.23ENA |
5EUR | 16.54ENA |
6EUR | 19.84ENA |
7EUR | 23.15ENA |
8EUR | 26.46ENA |
9EUR | 29.77ENA |
10EUR | 33.08ENA |
100EUR | 330.82ENA |
500EUR | 1,654.11ENA |
1000EUR | 3,308.22ENA |
5000EUR | 16,541.13ENA |
10000EUR | 33,082.27ENA |
Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang EUR và EUR sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.19INR |
![]() | Rp5,118.27IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.13THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | ₽31.18RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.52TRY |
![]() | ¥2.38CNY |
![]() | ¥48.59JPY |
![]() | $2.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.34 USD, 1 ENA = €0.3 EUR, 1 ENA = ₹28.19 INR, 1 ENA = Rp5,118.27 IDR, 1 ENA = $0.46 CAD, 1 ENA = £0.25 GBP, 1 ENA = ฿11.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.28 |
![]() | 0.005289 |
![]() | 0.2141 |
![]() | 557.99 |
![]() | 254.6 |
![]() | 0.8338 |
![]() | 3.45 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,746.54 |
![]() | 2,056.44 |
![]() | 791.62 |
![]() | 0.2172 |
![]() | 0.005311 |
![]() | 162.84 |
![]() | 17.18 |
![]() | 39.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethena của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

Baby Doge Coin: Kenaikan dan Prospek Masa Depan dari Koin Meme Generasi Baru
Kenaikan Baby Doge Coin sebagian besar disebabkan oleh kekuatan komunitas yang kuat dan penyebaran di media sosial.

Penjualan Token PFVS di Gate Launchpad: Standar Baru dalam Penawaran Token GameFi
Gate Launchpad memperkenalkan Puffverse (PFVS) sebagai salah satu penjualan token yang paling dinantikan tahun ini

Penjelasan rinci platform Gate CandyDrop: Bagikan 10 BTC hadiah, kesempatan untuk memenangkan kekayaan enkripsi ada di sini!
Dengan menyelesaikan tugas-tugas sederhana, Anda dapat berpartisipasi dalam pembagian hadiah total 10 BTC

Gate CandyDrop: Mulailah Pesta Airdrop di Platform Gate dan Menangkan Hadiah Token RWA
Di dunia cryptocurrency, peluang selalu muncul di persimpangan inovasi.

Rilis Bee Network 2025: Penambangan Seluler dan Populerisasi Ekosistem
Jelajahi penambangan mobile revolusioner yang diluncurkan oleh Bee Network pada tahun 2025.

Strategi Perdagangan Kripto Apex: Menavigasi Pasar 2025
Temukan potensi game-changing Apexs untuk tahun 2025.