EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

ETH/KWD: 1 ETH ≈ د.ك557.76 KWD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك557.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,399.71 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KWD là د.ك20,538,931,700.85. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KWD đã tăng د.ك7.77, biểu thị mức tăng +1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KWD là د.ك1,487.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.132.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KWD

د.ك557.76+1.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KWD là د.ك557.76 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KWD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,833.2, with a 24-hour trading change of 1.58%, ETH/USDT Spot is $1,833.2 and 1.58%, and ETH/USDT Perpetual is $1,832.2 and 1.51%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kuwaiti Dinar

Bảng chuyển đổi ETH sang KWD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo KWD
1ETH
557.2KWD
2ETH
1,114.41KWD
3ETH
1,671.62KWD
4ETH
2,228.83KWD
5ETH
2,786.03KWD
6ETH
3,343.24KWD
7ETH
3,900.45KWD
8ETH
4,457.66KWD
9ETH
5,014.86KWD
10ETH
5,572.07KWD
100ETH
55,720.75KWD
500ETH
278,603.77KWD
1000ETH
557,207.55KWD
5000ETH
2,786,037.75KWD
10000ETH
5,572,075.5KWD

Bảng chuyển đổi KWD sang ETH

logo KWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1KWD
0.001794ETH
2KWD
0.003589ETH
3KWD
0.005383ETH
4KWD
0.007178ETH
5KWD
0.008973ETH
6KWD
0.01076ETH
7KWD
0.01256ETH
8KWD
0.01435ETH
9KWD
0.01615ETH
10KWD
0.01794ETH
100000KWD
179.46ETH
500000KWD
897.33ETH
1000000KWD
1,794.66ETH
5000000KWD
8,973.31ETH
10000000KWD
17,946.63ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KWD và KWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,828.75 USD, 1 ETH = €1,638.38 EUR, 1 ETH = ₹152,778.16 INR, 1 ETH = Rp27,741,654.16 IDR, 1 ETH = $2,480.52 CAD, 1 ETH = £1,373.39 GBP, 1 ETH = ฿60,317.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KWDKWD
logo GTGT
76.69
logo BTCBTC
0.01698
logo ETHETH
0.8964
logo USDTUSDT
1,639.66
logo XRPXRP
768.92
logo BNBBNB
2.71
logo SOLSOL
11.24
logo USDCUSDC
1,639.01
logo DOGEDOGE
9,523.87
logo ADAADA
2,427.93
logo TRXTRX
6,719.72
logo STETHSTETH
0.8977
logo WBTCWBTC
0.01698
logo SUISUI
489.48
logo SMARTSMART
1,415,790.88
logo LINKLINK
117.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kuwaiti Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.