EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cfp Franc (XPF)

ETH/XPF: 1 ETH ≈ ₣196,430.46 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣196,430.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,742.03 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XPF là ₣2,535,549,843,760,143.03. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XPF đã tăng ₣2,684.67, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XPF là ₣521,558.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣46.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XPF

196,430.46+1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XPF là ₣ XPF, với tỷ lệ thay đổi là +1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,831.42, with a 24-hour trading change of 1.59%, ETH/USDT Spot is $1,831.42 and 1.59%, and ETH/USDT Perpetual is $1,830.95 and 1.19%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang XPF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1ETH
196,592.97XPF
2ETH
393,185.95XPF
3ETH
589,778.93XPF
4ETH
786,371.91XPF
5ETH
982,964.89XPF
6ETH
1,179,557.87XPF
7ETH
1,376,150.85XPF
8ETH
1,572,743.83XPF
9ETH
1,769,336.81XPF
10ETH
1,965,929.79XPF
100ETH
19,659,297.98XPF
500ETH
98,296,489.91XPF
1000ETH
196,592,979.82XPF
5000ETH
982,964,899.11XPF
10000ETH
1,965,929,798.22XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang ETH

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1XPF
0.000005086ETH
2XPF
0.00001017ETH
3XPF
0.00001525ETH
4XPF
0.00002034ETH
5XPF
0.00002543ETH
6XPF
0.00003051ETH
7XPF
0.0000356ETH
8XPF
0.00004069ETH
9XPF
0.00004577ETH
10XPF
0.00005086ETH
100000000XPF
508.66ETH
500000000XPF
2,543.32ETH
1000000000XPF
5,086.65ETH
5000000000XPF
25,433.25ETH
10000000000XPF
50,866.51ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XPF và XPF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 XPF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,838.78 USD, 1 ETH = €1,647.36 EUR, 1 ETH = ₹153,616.09 INR, 1 ETH = Rp27,893,806.61 IDR, 1 ETH = $2,494.12 CAD, 1 ETH = £1,380.92 GBP, 1 ETH = ฿60,648.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2135
logo BTCBTC
0.00004827
logo ETHETH
0.002545
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.11
logo BNBBNB
0.007832
logo SOLSOL
0.03138
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
25.98
logo ADAADA
6.55
logo TRXTRX
19.11
logo STETHSTETH
0.002548
logo WBTCWBTC
0.00004845
logo SMARTSMART
3,448.83
logo SUISUI
1.35
logo LINKLINK
0.3172

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.