Fantom Thị trường hôm nay
Fantom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹39.52. Với nguồn cung lưu hành là 2,803,634,835.52 FTM, tổng vốn hóa thị trường của FTM tính bằng INR là ₹9,258,245,219,908.32. Trong 24h qua, giá của FTM tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTM tính bằng INR là ₹289.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTM sang INR là ₹39.52 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Fantom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FTM/-- Spot is $ and 0%, and FTM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fantom sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FTM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTM | 39.52INR |
2FTM | 79.05INR |
3FTM | 118.58INR |
4FTM | 158.11INR |
5FTM | 197.63INR |
6FTM | 237.16INR |
7FTM | 276.69INR |
8FTM | 316.22INR |
9FTM | 355.74INR |
10FTM | 395.27INR |
100FTM | 3,952.75INR |
500FTM | 19,763.79INR |
1000FTM | 39,527.58INR |
5000FTM | 197,637.92INR |
10000FTM | 395,275.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02529FTM |
2INR | 0.05059FTM |
3INR | 0.07589FTM |
4INR | 0.1011FTM |
5INR | 0.1264FTM |
6INR | 0.1517FTM |
7INR | 0.177FTM |
8INR | 0.2023FTM |
9INR | 0.2276FTM |
10INR | 0.2529FTM |
10000INR | 252.98FTM |
50000INR | 1,264.93FTM |
100000INR | 2,529.87FTM |
500000INR | 12,649.39FTM |
1000000INR | 25,298.78FTM |
Bảng chuyển đổi số tiền FTM sang INR và INR sang FTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang FTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fantom phổ biến
Fantom | 1 FTM |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹39.53INR |
![]() | Rp7,177.47IDR |
![]() | $0.64CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.61THB |
Fantom | 1 FTM |
---|---|
![]() | ₽43.72RUB |
![]() | R$2.57BRL |
![]() | د.إ1.74AED |
![]() | ₺16.15TRY |
![]() | ¥3.34CNY |
![]() | ¥68.13JPY |
![]() | $3.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTM = $0.47 USD, 1 FTM = €0.42 EUR, 1 FTM = ₹39.53 INR, 1 FTM = Rp7,177.47 IDR, 1 FTM = $0.64 CAD, 1 FTM = £0.36 GBP, 1 FTM = ฿15.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2796 |
![]() | 0.00005489 |
![]() | 0.00234 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.54 |
![]() | 0.008857 |
![]() | 0.03379 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.25 |
![]() | 7.89 |
![]() | 22.12 |
![]() | 0.002342 |
![]() | 0.00005508 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.1694 |
![]() | 0.3837 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fantom của bạn
Nhập số lượng FTM của bạn
Nhập số lượng FTM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fantom hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fantom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fantom sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fantom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fantom sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fantom sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fantom sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fantom sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fantom (FTM)

Щоденні новини | BTC очолив ринок значної віддачі, FTM та PEOPLE виконали видатно
Альткоіни вийдуть на вищий рівень, ніж BTC в наступних місяцях. BlackRock IBIT рідко має відтоки. Ризикові активи можуть бути повністю враховані в очікуванні зниження процентних ставок.
TheThirdLargest_web.jpg?w=32&q=75)
Що таке Fantom(FTM)? Третій за величиною блокчейн DeFi
Коротке занурення в один із найамбітніших криптопроектів.