Flits Thị trường hôm nay
Flits đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫51.6. Với nguồn cung lưu hành là 87,258,264.66 FLS, tổng vốn hóa thị trường của FLS tính bằng VND là ₫110,819,917,493,197.85. Trong 24h qua, giá của FLS tính bằng VND đã giảm ₫-0.005677, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLS tính bằng VND là ₫121,078.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLS sang VND là ₫51.6 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Flits
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLS/-- Spot is $ and 0%, and FLS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Flits sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FLS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLS | 51.6VND |
2FLS | 103.21VND |
3FLS | 154.82VND |
4FLS | 206.42VND |
5FLS | 258.03VND |
6FLS | 309.64VND |
7FLS | 361.24VND |
8FLS | 412.85VND |
9FLS | 464.46VND |
10FLS | 516.06VND |
100FLS | 5,160.69VND |
500FLS | 25,803.46VND |
1000FLS | 51,606.92VND |
5000FLS | 258,034.6VND |
10000FLS | 516,069.2VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FLS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.01937FLS |
2VND | 0.03875FLS |
3VND | 0.05813FLS |
4VND | 0.0775FLS |
5VND | 0.09688FLS |
6VND | 0.1162FLS |
7VND | 0.1356FLS |
8VND | 0.155FLS |
9VND | 0.1743FLS |
10VND | 0.1937FLS |
10000VND | 193.77FLS |
50000VND | 968.86FLS |
100000VND | 1,937.72FLS |
500000VND | 9,688.62FLS |
1000000VND | 19,377.24FLS |
Bảng chuyển đổi số tiền FLS sang VND và VND sang FLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang FLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flits phổ biến
Flits | 1 FLS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp31.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Flits | 1 FLS |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.3JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLS = $0 USD, 1 FLS = €0 EUR, 1 FLS = ₹0.18 INR, 1 FLS = Rp31.81 IDR, 1 FLS = $0 CAD, 1 FLS = £0 GBP, 1 FLS = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001096 |
![]() | 0.0000001965 |
![]() | 0.000007871 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009358 |
![]() | 0.00003103 |
![]() | 0.0001359 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1127 |
![]() | 0.07429 |
![]() | 0.03067 |
![]() | 0.000007879 |
![]() | 0.0000001972 |
![]() | 0.0005957 |
![]() | 0.006604 |
![]() | 0.0015 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flits của bạn
Nhập số lượng FLS của bạn
Nhập số lượng FLS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flits hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flits.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flits sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flits sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flits sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flits sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flits sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flits (FLS)

Gate Alpha 限时 0 手续费活动来袭,助力交易新体验
此次限时 0 手续费活动的开启,无疑是 Gate Alpha 给用户的一份大礼。

Gate Alpha 最新新闻:0 手续费叠加 30 万美元狂欢
Gate Alpha 是 Gate 推出的创新链上资产交易平台,当前已推出 0 手续费活动。

Gate Alpha 重磅福利:0 手续费交易搭配 $300,000 代币盲盒狂欢
随着加密货币市场的持续升温,Gate Alpha 作为 Gate 推出的创新链上资产交易平台,迅速赢得用户青睐。

Gate Alpha积分系统正式上线:链上交易限时赚积分,达标即享空投奖励
Gate Alpha正式上线积分机制

2025年的比特币是什么样子:初学者视觉指南
探索比特币的真实样貌,从其标志性符号到物理表现形式。

Elderglade (ELDE) 代币现已上线Gate:Web3游戏生态系统扩展
探索Elderglade (ELDE),这个开创性的Web3游戏生态系统融合了移动和MMORPG体验。