Fuel NetworkChuyển đổi Fuel Network (FUEL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FUEL/CNY: 1 FUEL ≈ ¥0.08126 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Fuel Network Thị trường hôm nay

Fuel Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fuel Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08126. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,025,001,240.45 FUEL, tổng vốn hóa thị trường của Fuel Network tính bằng CNY là ¥2,880,291,494.03. Trong 24h qua, giá của Fuel Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.007711, biểu thị mức tăng +9.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fuel Network tính bằng CNY là ¥0.1508, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05035.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUEL sang CNY

¥0.08126+9.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUEL sang CNY là ¥0.08126 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUEL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUEL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Fuel Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Fuel NetworkFUEL/USDT
Giao ngay
$0.01225
10.16%
logo Fuel NetworkFUEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01215
10.68%

The real-time trading price of FUEL/USDT Spot is $0.01225, with a 24-hour trading change of 10.16%, FUEL/USDT Spot is $0.01225 and 10.16%, and FUEL/USDT Perpetual is $0.01215 and 10.68%.

Bảng chuyển đổi Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FUEL sang CNY

logo Fuel NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FUEL
0.08CNY
2FUEL
0.16CNY
3FUEL
0.24CNY
4FUEL
0.32CNY
5FUEL
0.4CNY
6FUEL
0.48CNY
7FUEL
0.56CNY
8FUEL
0.65CNY
9FUEL
0.73CNY
10FUEL
0.81CNY
10000FUEL
812.66CNY
50000FUEL
4,063.34CNY
100000FUEL
8,126.69CNY
500000FUEL
40,633.48CNY
1000000FUEL
81,266.97CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FUEL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fuel Network
1CNY
12.3FUEL
2CNY
24.61FUEL
3CNY
36.91FUEL
4CNY
49.22FUEL
5CNY
61.52FUEL
6CNY
73.83FUEL
7CNY
86.13FUEL
8CNY
98.44FUEL
9CNY
110.74FUEL
10CNY
123.05FUEL
100CNY
1,230.51FUEL
500CNY
6,152.56FUEL
1000CNY
12,305.12FUEL
5000CNY
61,525.61FUEL
10000CNY
123,051.22FUEL

Bảng chuyển đổi số tiền FUEL sang CNY và CNY sang FUEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUEL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FUEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fuel Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUEL = $0.01 USD, 1 FUEL = €0.01 EUR, 1 FUEL = ₹0.96 INR, 1 FUEL = Rp174.79 IDR, 1 FUEL = $0.02 CAD, 1 FUEL = £0.01 GBP, 1 FUEL = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0006722
logo ETHETH
0.027
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
31.94
logo BNBBNB
0.1066
logo SOLSOL
0.4606
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
370.7
logo TRXTRX
259.27
logo ADAADA
103.05
logo STETHSTETH
0.02704
logo WBTCWBTC
0.0006713
logo HYPEHYPE
1.99
logo SUISUI
22.02
logo LINKLINK
5.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fuel Network của bạn

01

Nhập số lượng FUEL của bạn

Nhập số lượng FUEL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuel Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuel Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuel Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fuel Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fuel Network (FUEL)

Tìm hiểu thêm về Fuel Network (FUEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.