Gains Network Thị trường hôm nay
Gains Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gains Network chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥176.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,083,204 GNS, tổng vốn hóa thị trường của Gains Network tính bằng JPY là ¥765,302,433,619.87. Trong 24h qua, giá của Gains Network tính bằng JPY đã tăng ¥1.61, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gains Network tính bằng JPY là ¥2,275.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥150.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNS sang JPY là ¥176.66 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Gains Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.23 | 0.98% |
The real-time trading price of GNS/USDT Spot is $1.23, with a 24-hour trading change of 0.98%, GNS/USDT Spot is $1.23 and 0.98%, and GNS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gains Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GNS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNS | 176.66JPY |
2GNS | 353.32JPY |
3GNS | 529.98JPY |
4GNS | 706.64JPY |
5GNS | 883.3JPY |
6GNS | 1,059.96JPY |
7GNS | 1,236.62JPY |
8GNS | 1,413.29JPY |
9GNS | 1,589.95JPY |
10GNS | 1,766.61JPY |
100GNS | 17,666.12JPY |
500GNS | 88,330.64JPY |
1000GNS | 176,661.28JPY |
5000GNS | 883,306.42JPY |
10000GNS | 1,766,612.85JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00566GNS |
2JPY | 0.01132GNS |
3JPY | 0.01698GNS |
4JPY | 0.02264GNS |
5JPY | 0.0283GNS |
6JPY | 0.03396GNS |
7JPY | 0.03962GNS |
8JPY | 0.04528GNS |
9JPY | 0.05094GNS |
10JPY | 0.0566GNS |
100000JPY | 566.05GNS |
500000JPY | 2,830.27GNS |
1000000JPY | 5,660.54GNS |
5000000JPY | 28,302.74GNS |
10000000JPY | 56,605.49GNS |
Bảng chuyển đổi số tiền GNS sang JPY và JPY sang GNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gains Network phổ biến
Gains Network | 1 GNS |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.09EUR |
![]() | ₹101.37INR |
![]() | Rp18,406.96IDR |
![]() | $1.65CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿40.02THB |
Gains Network | 1 GNS |
---|---|
![]() | ₽112.13RUB |
![]() | R$6.6BRL |
![]() | د.إ4.46AED |
![]() | ₺41.42TRY |
![]() | ¥8.56CNY |
![]() | ¥174.73JPY |
![]() | $9.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNS = $1.21 USD, 1 GNS = €1.09 EUR, 1 GNS = ₹101.37 INR, 1 GNS = Rp18,406.96 IDR, 1 GNS = $1.65 CAD, 1 GNS = £0.91 GBP, 1 GNS = ฿40.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1672 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.00131 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.00506 |
![]() | 0.01991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.55 |
![]() | 4.57 |
![]() | 12.6 |
![]() | 0.001312 |
![]() | 0.00003196 |
![]() | 0.9414 |
![]() | 0.09745 |
![]() | 0.2171 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gains Network của bạn
Nhập số lượng GNS của bạn
Nhập số lượng GNS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gains Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gains Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gains Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gains Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gains Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gains Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gains Network (GNS)

¿Qué es USDC? ¿Qué impacto tiene la Ley de Génesis de EE. UU.?
USDC es una stablecoin anclada 1:1 al dólar estadounidense.

Predicción del precio del oro 2025: Oportunidades y desafíos impulsados por múltiples factores
En 2025, el mercado del oro continuó con su sólido impulso en los últimos años, con precios que alcanzaron repetidamente nuevos máximos.

¿Qué es Altlayer? Pronóstico de precios y análisis de la moneda ALT
Altlayer está redefiniendo el paradigma de escalabilidad de la cadena de bloques con la tecnología Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Auge y Perspectivas Futuras de una Nueva Moneda Meme de la Nueva Generación
El auge de Baby Doge Coin se debe en gran medida al poder de la comunidad y la difusión en las redes sociales.

Análisis de tendencia de precios de ALGO: impulsado por indicadores técnicos y narrativas de mercado
Algorand tiene una posición única en la competencia de Layer1 con sus ventajas técnicas y posicionamiento de seguimiento.

Noticias de VeChain: Actualizaciones tecnológicas y expansión del ecosistema
En los próximos meses, la dinámica de VeChain merece una atención continua.