Galatasaray Fan Token Thị trường hôm nay
Galatasaray Fan Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galatasaray Fan Token chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,031,090 GALFAN, tổng vốn hóa thị trường của Galatasaray Fan Token tính bằng USD là $11,109,122.2. Trong 24h qua, giá của Galatasaray Fan Token tính bằng USD đã tăng $0.03291, biểu thị mức tăng +2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galatasaray Fan Token tính bằng USD là $33.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GALFAN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GALFAN sang USD là $1.58 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GALFAN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GALFAN/USD trong ngày qua.
Giao dịch Galatasaray Fan Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.57 | 1.22% |
The real-time trading price of GALFAN/USDT Spot is $1.57, with a 24-hour trading change of 1.22%, GALFAN/USDT Spot is $1.57 and 1.22%, and GALFAN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GALFAN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GALFAN | 1.58USD |
2GALFAN | 3.16USD |
3GALFAN | 4.74USD |
4GALFAN | 6.32USD |
5GALFAN | 7.9USD |
6GALFAN | 9.48USD |
7GALFAN | 11.06USD |
8GALFAN | 12.64USD |
9GALFAN | 14.22USD |
10GALFAN | 15.8USD |
100GALFAN | 158USD |
500GALFAN | 790USD |
1000GALFAN | 1,580USD |
5000GALFAN | 7,900USD |
10000GALFAN | 15,800USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GALFAN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.6329GALFAN |
2USD | 1.26GALFAN |
3USD | 1.89GALFAN |
4USD | 2.53GALFAN |
5USD | 3.16GALFAN |
6USD | 3.79GALFAN |
7USD | 4.43GALFAN |
8USD | 5.06GALFAN |
9USD | 5.69GALFAN |
10USD | 6.32GALFAN |
1000USD | 632.91GALFAN |
5000USD | 3,164.55GALFAN |
10000USD | 6,329.11GALFAN |
50000USD | 31,645.56GALFAN |
100000USD | 63,291.13GALFAN |
Bảng chuyển đổi số tiền GALFAN sang USD và USD sang GALFAN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GALFAN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GALFAN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galatasaray Fan Token phổ biến
Galatasaray Fan Token | 1 GALFAN |
---|---|
![]() | $1.58USD |
![]() | €1.42EUR |
![]() | ₹132INR |
![]() | Rp23,968.18IDR |
![]() | $2.14CAD |
![]() | £1.19GBP |
![]() | ฿52.11THB |
Galatasaray Fan Token | 1 GALFAN |
---|---|
![]() | ₽146.01RUB |
![]() | R$8.59BRL |
![]() | د.إ5.8AED |
![]() | ₺53.93TRY |
![]() | ¥11.14CNY |
![]() | ¥227.52JPY |
![]() | $12.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GALFAN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GALFAN = $1.58 USD, 1 GALFAN = €1.42 EUR, 1 GALFAN = ₹132 INR, 1 GALFAN = Rp23,968.18 IDR, 1 GALFAN = $2.14 CAD, 1 GALFAN = £1.19 GBP, 1 GALFAN = ฿52.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.85 |
![]() | 0.004688 |
![]() | 0.188 |
![]() | 500.01 |
![]() | 219.68 |
![]() | 0.7369 |
![]() | 2.96 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,281.23 |
![]() | 680.45 |
![]() | 1,809.23 |
![]() | 0.1889 |
![]() | 0.004699 |
![]() | 139.41 |
![]() | 15.6 |
![]() | 32.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galatasaray Fan Token của bạn
Nhập số lượng GALFAN của bạn
Nhập số lượng GALFAN của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galatasaray Fan Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galatasaray Fan Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Galatasaray Fan Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galatasaray Fan Token sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galatasaray Fan Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galatasaray Fan Token sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galatasaray Fan Token (GALFAN)

Altura加密貨幣:2025年領先的NFT遊戲平台
探索Altura在2025年對NFT遊戲的變革性影響。

XRP 價格走勢及 2025 年展望:機構預測與市場動態全解析
XRP 在 2025 年展現出復雜的價格波動與長期潛力並存的特性。

Giga Chad 代幣:2025年價格分析與交易指南
探索Giga Chad 代幣在2025年的巨大潛力。

比特幣美元價格及 2025 年價格展望
比特幣在 2025 年底或突破 20 萬美元大關。

Morpho 加密貨幣:2025 年市場分析與 Aave 的比較
探索 Morpho 對 DeFi 借貸的變革性影響,與 Aave 進行比較,並分析其到 2025 年的潛在市場主導地位。

2025年的Saitama幣:價格、質押和市值分析
探索Saitama幣在2025年的潛力:價格飆升預測、豐厚的質押獎勵以及令人印象深刻的市值增長。