GoChainChuyển đổi GoChain (GO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GO/CNY: 1 GO ≈ ¥0.01174 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GoChain Thị trường hôm nay

GoChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GoChain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01174. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,309,450,281 GO, tổng vốn hóa thị trường của GoChain tính bằng CNY là ¥108,441,967.96. Trong 24h qua, giá của GoChain tính bằng CNY đã tăng ¥0.00008045, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GoChain tính bằng CNY là ¥0.8179, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005434.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GO sang CNY

¥0.01174+0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GO sang CNY là ¥0.01174 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GoChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoChainGO/USDT
Giao ngay
$0.001674
3.95%

The real-time trading price of GO/USDT Spot is $0.001674, with a 24-hour trading change of 3.95%, GO/USDT Spot is $0.001674 and 3.95%, and GO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GoChain sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GO sang CNY

logo GoChainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GO
0.01CNY
2GO
0.02CNY
3GO
0.03CNY
4GO
0.04CNY
5GO
0.05CNY
6GO
0.07CNY
7GO
0.08CNY
8GO
0.09CNY
9GO
0.1CNY
10GO
0.11CNY
10000GO
117.41CNY
50000GO
587.07CNY
100000GO
1,174.14CNY
500000GO
5,870.73CNY
1000000GO
11,741.46CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GoChain
1CNY
85.16GO
2CNY
170.33GO
3CNY
255.5GO
4CNY
340.67GO
5CNY
425.84GO
6CNY
511GO
7CNY
596.17GO
8CNY
681.34GO
9CNY
766.51GO
10CNY
851.68GO
100CNY
8,516.82GO
500CNY
42,584.13GO
1000CNY
85,168.26GO
5000CNY
425,841.34GO
10000CNY
851,682.69GO

Bảng chuyển đổi số tiền GO sang CNY và CNY sang GO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GoChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GO = $0 USD, 1 GO = €0 EUR, 1 GO = ₹0.14 INR, 1 GO = Rp25.25 IDR, 1 GO = $0 CAD, 1 GO = £0 GBP, 1 GO = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.33
logo BTCBTC
0.0006563
logo ETHETH
0.02821
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
30.58
logo BNBBNB
0.1068
logo SOLSOL
0.4085
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
318.06
logo ADAADA
95.77
logo TRXTRX
260.76
logo STETHSTETH
0.02824
logo WBTCWBTC
0.0006565
logo SUISUI
19.46
logo HYPEHYPE
2.04
logo LINKLINK
4.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GoChain của bạn

01

Nhập số lượng GO của bạn

Nhập số lượng GO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoChain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoChain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GoChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi GoChain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GoChain (GO)

AGONトークン:BSC上のAIチャットテーマのMEMEトークン

AGONトークン:BSC上のAIチャットテーマのMEMEトークン

この記事では、AIチャットコンセプトのミームトークンとしてのAGONトークンの独自の位置と開発展望について詳しく説明します。BSCチェーン上でのことです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Gate Ventures が Consensus HK で Google Cloud および AMD と共同で Web3 と DeAI について講演

Gate Ventures が Consensus HK で Google Cloud および AMD と共同で Web3 と DeAI について講演

Gate Ventures が Consensus HK で Google Cloud および AMD と共同で Web3 と DeAI について講演

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
2025年にBitcoin Gold(BTG)を買う価値はありますか?

2025年にBitcoin Gold(BTG)を買う価値はありますか?

歴史的な高値456.25ドルから現在の4.56ドルまで、ビットコインゴールド(BTG)はどのようにして「ビットコインを絞め殺す」という状況から今日の状況に至ったのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
GoFundMemeプラットフォーム上のGFMトークンとその機能、投資価値とは何ですか?

GoFundMemeプラットフォーム上のGFMトークンとその機能、投資価値とは何ですか?

Solanaエコシステムでは、GoFundMeme(GFM)が革命を創造しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
GOATは1日で30%以上急騰、AIミームが市場のホットな話題として復活か?

GOATは1日で30%以上急騰、AIミームが市場のホットな話題として復活か?

GOATは1日で30%以上急騰、AIミームが市場のホットな話題として復活か?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-23

Tìm hiểu thêm về GoChain (GO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.