Graphite Protocol Thị trường hôm nay
Graphite Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GP chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2018. Với nguồn cung lưu hành là 0 GP, tổng vốn hóa thị trường của GP tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của GP tính bằng CAD đã giảm $-0.03906, biểu thị mức giảm -15.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GP tính bằng CAD là $8.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03704.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang CAD là $0.2018 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -15.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GP/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Graphite Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GP/-- Spot is $ and 0%, and GP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GP sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GP | 0.2CAD |
2GP | 0.4CAD |
3GP | 0.6CAD |
4GP | 0.8CAD |
5GP | 1CAD |
6GP | 1.21CAD |
7GP | 1.41CAD |
8GP | 1.61CAD |
9GP | 1.81CAD |
10GP | 2.01CAD |
1000GP | 201.8CAD |
5000GP | 1,009CAD |
10000GP | 2,018.01CAD |
50000GP | 10,090.05CAD |
100000GP | 20,180.11CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 4.95GP |
2CAD | 9.91GP |
3CAD | 14.86GP |
4CAD | 19.82GP |
5CAD | 24.77GP |
6CAD | 29.73GP |
7CAD | 34.68GP |
8CAD | 39.64GP |
9CAD | 44.59GP |
10CAD | 49.55GP |
100CAD | 495.53GP |
500CAD | 2,477.68GP |
1000CAD | 4,955.37GP |
5000CAD | 24,776.86GP |
10000CAD | 49,553.73GP |
Bảng chuyển đổi số tiền GP sang CAD và CAD sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GP sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.43INR |
![]() | Rp2,256.91IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.91THB |
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | ₽13.75RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.08TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.42JPY |
![]() | $1.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $0.15 USD, 1 GP = €0.13 EUR, 1 GP = ₹12.43 INR, 1 GP = Rp2,256.91 IDR, 1 GP = $0.2 CAD, 1 GP = £0.11 GBP, 1 GP = ฿4.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.16 |
![]() | 0.003853 |
![]() | 0.2006 |
![]() | 368.52 |
![]() | 168.93 |
![]() | 0.6258 |
![]() | 2.5 |
![]() | 368.65 |
![]() | 2,133.48 |
![]() | 535.86 |
![]() | 1,491.79 |
![]() | 0.2007 |
![]() | 0.00386 |
![]() | 111.47 |
![]() | 312,657.18 |
![]() | 26.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Graphite Protocol của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Graphite Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Graphite Protocol (GP)

ما هو ميم جيبلي؟ كيف يغير ChatGPT إنشاء ميم جيبلي؟
في عام 2025، ستكون حزم الرموز التعبيرية لجيبلي سائدة في جميع أنحاء العالم، وتصبح الحبيبة الجديدة لثقافة الإنترنت.

BIGPUMP Token: تحليل استثماري لعملة الدمى الساخنة 2025 BNB Chain
سيقوم هذا المقال بالتناول العميق لاتجاه سعر الرموز BIGPUMP وتحليل اتجاه سوق العملات المشفرة.

ما هو سعر عملة GPS؟ ما هو مشروع GoPlus؟
تقف GoPlus Security في طليعة حماية Web3، وتوفر طبقة أمان لامركزية تعيد تشكيل أمان سلسلة الكتل.

GPS Token: مستقبل طبقة الأمان اللامركزية لـ Web3
استكشف كيف تقوم الرموز البريديه بثورة في أمان الويب 3.

عملة GoPlus GPS: حل حماية التداول عبر البلوكتشين لطبقة الأمان اللامركزية Web3
عملة GoPlus GPS هي أول طبقة أمان لامركزية في Web3، وتوفر حماية شاملة لمعاملات البلوكتشين.

TURBO: عملة الإنترنت الميمية التي تم إنشاؤها بواسطة GPT-4
يقدم هذا المشروع المبتكر، الذي يجمع بين الذكاء الاصطناعي والبلوكشين وثقافة الإنترنت، فرصًا غير مسبوقة للمستثمرين مع تميزه بتمثال الضفدع الفريد كوانتوم ليب وعدم وجود رسوم معاملات.
Tìm hiểu thêm về Graphite Protocol (GP)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet
