GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Brazilian Real (BRL)

G/BRL: 1 G ≈ R$0.08773 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.08773. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng BRL là R$3,451,603,051.83. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng BRL đã tăng R$0.002877, biểu thị mức tăng +3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng BRL là R$0.3135, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.06276.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang BRL

R$0.08773+3.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang BRL là R$0.08773 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of G/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, G/-- Spot is $ and 0%, and G/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi G sang BRL

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1G
0.08BRL
2G
0.17BRL
3G
0.26BRL
4G
0.35BRL
5G
0.43BRL
6G
0.52BRL
7G
0.61BRL
8G
0.7BRL
9G
0.78BRL
10G
0.87BRL
10000G
877.35BRL
50000G
4,386.79BRL
100000G
8,773.59BRL
500000G
43,867.95BRL
1000000G
87,735.9BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang G

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1BRL
11.39G
2BRL
22.79G
3BRL
34.19G
4BRL
45.59G
5BRL
56.98G
6BRL
68.38G
7BRL
79.78G
8BRL
91.18G
9BRL
102.58G
10BRL
113.97G
100BRL
1,139.78G
500BRL
5,698.92G
1000BRL
11,397.84G
5000BRL
56,989.2G
10000BRL
113,978.41G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang BRL và BRL sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.35 INR, 1 G = Rp244.69 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0008938
logo ETHETH
0.04006
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
39.19
logo BNBBNB
0.1447
logo SOLSOL
0.5373
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
451.04
logo ADAADA
117.71
logo TRXTRX
350.94
logo STETHSTETH
0.04012
logo WBTCWBTC
0.000893
logo SUISUI
23.52
logo LINKLINK
5.78
logo SMARTSMART
80,776.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Почему Doge идет вниз?

Почему Doge идет вниз?

Понимание недавнего падения цены Dogecoin и стратегии торговли

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое GFI?

Что такое GFI?

GFI - это управляющий токен для Goldfinch, протокола DeFi на основе Ethereum, который позволяет предоставл

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Монета GORK: Трендовая мем-монета Solana и ИИ в 2025 году

Монета GORK: Трендовая мем-монета Solana и ИИ в 2025 году

Исследуйте токен GORK: новую мем-монету на основе искусственного интеллекта в экосистеме Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Анализ цены GRT 2025: Влияние Графов на принятие Web3

Анализ цены GRT 2025: Влияние Графов на принятие Web3

Изучите прогнозы цены GRT, анализ стоимости токена и потенциал инвестиций.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Цена AGIX в 2025 году: анализ рынка токенов Web3 AI и перспективы инвестирования

Цена AGIX в 2025 году: анализ рынка токенов Web3 AI и перспективы инвестирования

Исследуйте потенциал AGIX к 2025 году: анализ прогнозов цен, роста рынка и его влияние на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.