Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,282.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR đã tăng €11.35, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €11,261.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,242.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,296.86 | -5.15% | |
![]() Giao ngay | $0.02231 | -4.75% | |
![]() Giao ngay | $2,298.7 | -5.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,295.95 | -5.28% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,296.86, with a 24-hour trading change of -5.15%, ETH/USDT Spot is $2,296.86 and -5.15%, and ETH/USDT Perpetual is $2,295.95 and -5.28%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro
Bảng chuyển đổi ETH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 2,282.76EUR |
2ETH | 4,565.52EUR |
3ETH | 6,848.28EUR |
4ETH | 9,131.04EUR |
5ETH | 11,413.81EUR |
6ETH | 13,696.57EUR |
7ETH | 15,979.33EUR |
8ETH | 18,262.09EUR |
9ETH | 20,544.85EUR |
10ETH | 22,827.62EUR |
100ETH | 228,276.21EUR |
500ETH | 1,141,381.07EUR |
1000ETH | 2,282,762.15EUR |
5000ETH | 11,413,810.79EUR |
10000ETH | 22,827,621.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.000438ETH |
2EUR | 0.0008761ETH |
3EUR | 0.001314ETH |
4EUR | 0.001752ETH |
5EUR | 0.00219ETH |
6EUR | 0.002628ETH |
7EUR | 0.003066ETH |
8EUR | 0.003504ETH |
9EUR | 0.003942ETH |
10EUR | 0.00438ETH |
1000000EUR | 438.06ETH |
5000000EUR | 2,190.32ETH |
10000000EUR | 4,380.65ETH |
50000000EUR | 21,903.28ETH |
100000000EUR | 43,806.57ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,548.01USD |
![]() | €2,282.76EUR |
![]() | ₹212,866.87INR |
![]() | Rp38,652,638.26IDR |
![]() | $3,456.12CAD |
![]() | £1,913.56GBP |
![]() | ฿84,040.5THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽235,458.29RUB |
![]() | R$13,859.39BRL |
![]() | د.إ9,357.57AED |
![]() | ₺86,969.7TRY |
![]() | ¥17,971.62CNY |
![]() | ¥366,917.77JPY |
![]() | $19,852.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,548.01 USD, 1 ETH = €2,282.76 EUR, 1 ETH = ₹212,866.87 INR, 1 ETH = Rp38,652,638.26 IDR, 1 ETH = $3,456.12 CAD, 1 ETH = £1,913.56 GBP, 1 ETH = ฿84,040.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.71 |
![]() | 0.005436 |
![]() | 0.2444 |
![]() | 557.88 |
![]() | 268.83 |
![]() | 0.8827 |
![]() | 4.11 |
![]() | 558.26 |
![]() | 81,345.9 |
![]() | 2,048.89 |
![]() | 3,575.25 |
![]() | 0.2448 |
![]() | 1,007.39 |
![]() | 0.00543 |
![]() | 16.26 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Solana 與以太坊 2025 終極對決:SOL 與 ETH 誰將勝出?
兩大巨頭以太坊和 Solana 的競爭已進入白熱化階段。

什麼是ETH?以太坊的完整概述 - Web3的核心
以太坊不僅僅是一種加密貨幣,它是一種去中心化基礎設施。

什麼是ETC:以太坊經典(Ethereum Classic)的相關資料
ETC,即以太坊經典(Ethereum Classic),是一種去中心化的區塊鏈平台

全球最大乙太坊礦池 Ethermine 全面解析
Ethermine 作爲曾經的全球最大乙太坊礦池,其算力峯值曾佔據以太坊全網算力的 27.8%。

Circle 衝刺 IPO,USDC 能否撼動 Tether 王座?
全球第二大穩定幣發行商 Circle 正式踏上紐交所上市之路。

Aethir:去中心化的數字資產交易和管理平台
Aethir的技術架構基於先進的區塊鏈技術,確保了交易的快速處理和低費用。