Immutable zkEVM Bridged ETHChuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Euro (EUR)

ETH/EUR: 1 ETH ≈ €2,282.76 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,282.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR đã tăng €11.35, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €11,261.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,242.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR

2,282.76+0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$2,296.86
-5.15%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.02231
-4.75%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$2,298.7
-5.09%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,295.95
-5.28%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,296.86, with a 24-hour trading change of -5.15%, ETH/USDT Spot is $2,296.86 and -5.15%, and ETH/USDT Perpetual is $2,295.95 and -5.28%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro

Bảng chuyển đổi ETH sang EUR

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETH
2,282.76EUR
2ETH
4,565.52EUR
3ETH
6,848.28EUR
4ETH
9,131.04EUR
5ETH
11,413.81EUR
6ETH
13,696.57EUR
7ETH
15,979.33EUR
8ETH
18,262.09EUR
9ETH
20,544.85EUR
10ETH
22,827.62EUR
100ETH
228,276.21EUR
500ETH
1,141,381.07EUR
1000ETH
2,282,762.15EUR
5000ETH
11,413,810.79EUR
10000ETH
22,827,621.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1EUR
0.000438ETH
2EUR
0.0008761ETH
3EUR
0.001314ETH
4EUR
0.001752ETH
5EUR
0.00219ETH
6EUR
0.002628ETH
7EUR
0.003066ETH
8EUR
0.003504ETH
9EUR
0.003942ETH
10EUR
0.00438ETH
1000000EUR
438.06ETH
5000000EUR
2,190.32ETH
10000000EUR
4,380.65ETH
50000000EUR
21,903.28ETH
100000000EUR
43,806.57ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,548.01 USD, 1 ETH = €2,282.76 EUR, 1 ETH = ₹212,866.87 INR, 1 ETH = Rp38,652,638.26 IDR, 1 ETH = $3,456.12 CAD, 1 ETH = £1,913.56 GBP, 1 ETH = ฿84,040.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.71
logo BTCBTC
0.005436
logo ETHETH
0.2444
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
268.83
logo BNBBNB
0.8827
logo SOLSOL
4.11
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
81,345.9
logo TRXTRX
2,048.89
logo DOGEDOGE
3,575.25
logo STETHSTETH
0.2448
logo ADAADA
1,007.39
logo WBTCWBTC
0.00543
logo HYPEHYPE
16.26
logo BCHBCH
1.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.