InitiaINIT sang TRY:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Turkish Lira (TRY)

INIT/TRY: 1 INIT ≈ ₺15.34 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺15.34. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng TRY là ₺77,914,256,364.88. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng TRY đã giảm ₺-0.06788, biểu thị mức giảm -0.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng TRY là ₺49.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺13.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang TRY

15.34-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang TRY là ₺15.34 TRY, với sự thay đổi -0.440000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.4474
-0.820000%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4468
-3.310000%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4474, with a 24-hour trading change of -0.820000%, INIT/USDT Spot is $0.4474 and -0.820000%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4468 and -3.310000%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi INIT sang TRY

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1INIT
15.34TRY
2INIT
30.69TRY
3INIT
46.03TRY
4INIT
61.38TRY
5INIT
76.72TRY
6INIT
92.07TRY
7INIT
107.42TRY
8INIT
122.76TRY
9INIT
138.11TRY
10INIT
153.45TRY
100INIT
1,534.59TRY
500INIT
7,672.96TRY
1000INIT
15,345.92TRY
5000INIT
76,729.63TRY
10000INIT
153,459.27TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang INIT

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1TRY
0.06516INIT
2TRY
0.1303INIT
3TRY
0.1954INIT
4TRY
0.2606INIT
5TRY
0.3258INIT
6TRY
0.3909INIT
7TRY
0.4561INIT
8TRY
0.5213INIT
9TRY
0.5864INIT
10TRY
0.6516INIT
10000TRY
651.63INIT
50000TRY
3,258.19INIT
100000TRY
6,516.38INIT
500000TRY
32,581.93INIT
1000000TRY
65,163.87INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang TRY và TRY sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.46 USD, 1 INIT = €0.41 EUR, 1 INIT = ₹38.38 INR, 1 INIT = Rp6,968.98 IDR, 1 INIT = $0.62 CAD, 1 INIT = £0.35 GBP, 1 INIT = ฿15.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.9063
logo BTCBTC
0.0001368
logo ETHETH
0.006077
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.7
logo BNBBNB
0.02278
logo SOLSOL
0.1019
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,618.2
logo TRXTRX
54.1
logo DOGEDOGE
89.72
logo STETHSTETH
0.00608
logo ADAADA
25.76
logo WBTCWBTC
0.0001364
logo HYPEHYPE
0.3928
logo BCHBCH
0.03049

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.