Injective Quants Thị trường hôm nay
Injective Quants đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QUNT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.02688. Với nguồn cung lưu hành là 604,886,557 QUNT, tổng vốn hóa thị trường của QUNT tính bằng HKD là $126,715,504.89. Trong 24h qua, giá của QUNT tính bằng HKD đã giảm $-0.002939, biểu thị mức giảm -9.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QUNT tính bằng HKD là $0.2445, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01406.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QUNT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QUNT sang HKD là $0.02688 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -9.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QUNT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QUNT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Injective Quants
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of QUNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, QUNT/-- Spot is $ and 0%, and QUNT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Injective Quants sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi QUNT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QUNT | 0.02HKD |
2QUNT | 0.05HKD |
3QUNT | 0.08HKD |
4QUNT | 0.1HKD |
5QUNT | 0.13HKD |
6QUNT | 0.16HKD |
7QUNT | 0.18HKD |
8QUNT | 0.21HKD |
9QUNT | 0.24HKD |
10QUNT | 0.26HKD |
10000QUNT | 268.86HKD |
50000QUNT | 1,344.34HKD |
100000QUNT | 2,688.68HKD |
500000QUNT | 13,443.43HKD |
1000000QUNT | 26,886.87HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang QUNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 37.19QUNT |
2HKD | 74.38QUNT |
3HKD | 111.57QUNT |
4HKD | 148.77QUNT |
5HKD | 185.96QUNT |
6HKD | 223.15QUNT |
7HKD | 260.35QUNT |
8HKD | 297.54QUNT |
9HKD | 334.73QUNT |
10HKD | 371.92QUNT |
100HKD | 3,719.28QUNT |
500HKD | 18,596.43QUNT |
1000HKD | 37,192.86QUNT |
5000HKD | 185,964.34QUNT |
10000HKD | 371,928.68QUNT |
Bảng chuyển đổi số tiền QUNT sang HKD và HKD sang QUNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 QUNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang QUNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective Quants phổ biến
Injective Quants | 1 QUNT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp52.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Injective Quants | 1 QUNT |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.5JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QUNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QUNT = $0 USD, 1 QUNT = €0 EUR, 1 QUNT = ₹0.29 INR, 1 QUNT = Rp52.35 IDR, 1 QUNT = $0 CAD, 1 QUNT = £0 GBP, 1 QUNT = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.0006261 |
![]() | 0.02515 |
![]() | 64.16 |
![]() | 25.94 |
![]() | 0.09804 |
![]() | 0.3746 |
![]() | 64.17 |
![]() | 283.26 |
![]() | 83.14 |
![]() | 238.04 |
![]() | 0.02521 |
![]() | 0.0006283 |
![]() | 17.04 |
![]() | 3.91 |
![]() | 2.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective Quants của bạn
Nhập số lượng QUNT của bạn
Nhập số lượng QUNT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective Quants hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective Quants.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective Quants sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective Quants
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective Quants sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective Quants sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective Quants sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective Quants sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective Quants (QUNT)
QW5hbGlzaSBkZWkgcHJlenppIGRpIE1lbWVjb2luOiBtaWdsaW9yaSBwZXJmb3JtZXIgZSB0ZW5kZW56ZSBkaSBtZXJjYXRvIG5lbCAyMDI1
RXNwbG9yYSBpbCBtb25kbyBkaW5hbWljbyBkZWxsZSBtZW1lY29pbiBuZWwgMjAyNSwgZGFsbGluZmx1ZW56YSBkdXJhdHVyYSBkaSBEb2dlY29pbiBhbGxhIGNyZXNjaXRhIGRpIFBFTkdVLg==
UHJlenpvIGRpIEJhYnkgRG9nZSBDb2luIG5lbCAyMDI1OiBBbmFsaXNpIGUgUHJvc3BldHRpdmUgZGkgTWVyY2F0bw==
U2NvcHJpIGxhIHJhcGlkYSBhc2Nlc2EgZGVsIHByZXp6byBkZWxsZSBtb25ldGUgQmFieSBEb2dlIG5lbCAyMDI1Lg==
V0xGSSBDcnlwdG86IEFuYWxpc2kgZGVpIHByZXp6aSBlIHN0cmF0ZWdpZSBkaSBpbnZlc3RpbWVudG8gbmVsIDIwMjU=
U2NvcHJpIGlsIHBvdGVuemlhbGUgZGVpIGNyaXB0b3ZhbHV0ZSBkaSBHYXRlIG5lbCAyMDI1IGNvbiBsYSBub3N0cmEgYW5hbGlzaSBjb21wbGV0YS4=
QW5hbGlzaSBkZWkgcHJlenppIGUgdGVuZGVuemUgZGkgbWVyY2F0byBuZWwgMjAyNQ==
RXNwbG9yYSBsYSBjcmVzY2l0YSBlc3Bsb3NpdmEgZGVpIHRva2VuIEh5cGUsIGxlIHByZXZpc2lvbmkgZGkgcHJlenpvIHBlciBpbCAyMDI1IGUgbGUgdGVuZGVuemUgZGkgbWVyY2F0by4=
Q29zXCfDqCBEZVBJTj8gQ29tZSBsZSByZXRpIGRlY2VudHJhbGl6emF0ZSBzdGFubm8gcmlkZWZpbmVuZG8gbFwnaW5mcmFzdHJ1dHR1cmE=
Q29zYSBlc2F0dGFtZW50ZSDDqCBEZVBJTj8gUGVyY2jDqSBzdGEgZGl2ZW50YW5kbyB1biBpbXBvcnRhbnRlIHBpbGFzdHJvIGRlbCBmdXR1cm8gZGVjZW50cmFsaXp6YXRvPw==
Q29zXCfDqCB1biBtZW1lPyBFc3Bsb3JhcmUgbWVtZSBjcmlwdGF0aSwgbWVtZSBjb2lucyBlIE5GVCBtZW1lIG5lbCAyMDI1
TWVtZSIgaGEgcHJlc28gaWwgc29wcmF2dmVudG8gc3UgSW50ZXJuZXQgZSBsYSBzdWEgcHJlc2VuemEgc2kgcHXDsiB2ZWRlcmUgb3Z1bnF1ZSwgZGFsbHVtb3Jpc21vIGFsIHNldHRvcmUgZmluYW56aWFyaW8u