MAI (Cronos) Thị trường hôm nay
MAI (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MIMATIC chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.44. Với nguồn cung lưu hành là 0 MIMATIC, tổng vốn hóa thị trường của MIMATIC tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của MIMATIC tính bằng BRL đã giảm R$-0.02123, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIMATIC tính bằng BRL là R$5.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIMATIC sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIMATIC sang BRL là R$2.44 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIMATIC/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIMATIC/BRL trong ngày qua.
Giao dịch MAI (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MIMATIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIMATIC/-- Spot is $ and 0%, and MIMATIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MAI (Cronos) sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi MIMATIC sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIMATIC | 2.44BRL |
2MIMATIC | 4.89BRL |
3MIMATIC | 7.34BRL |
4MIMATIC | 9.79BRL |
5MIMATIC | 12.23BRL |
6MIMATIC | 14.68BRL |
7MIMATIC | 17.13BRL |
8MIMATIC | 19.58BRL |
9MIMATIC | 22.02BRL |
10MIMATIC | 24.47BRL |
100MIMATIC | 244.75BRL |
500MIMATIC | 1,223.76BRL |
1000MIMATIC | 2,447.53BRL |
5000MIMATIC | 12,237.66BRL |
10000MIMATIC | 24,475.32BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang MIMATIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.4085MIMATIC |
2BRL | 0.8171MIMATIC |
3BRL | 1.22MIMATIC |
4BRL | 1.63MIMATIC |
5BRL | 2.04MIMATIC |
6BRL | 2.45MIMATIC |
7BRL | 2.86MIMATIC |
8BRL | 3.26MIMATIC |
9BRL | 3.67MIMATIC |
10BRL | 4.08MIMATIC |
1000BRL | 408.57MIMATIC |
5000BRL | 2,042.87MIMATIC |
10000BRL | 4,085.74MIMATIC |
50000BRL | 20,428.73MIMATIC |
100000BRL | 40,857.47MIMATIC |
Bảng chuyển đổi số tiền MIMATIC sang BRL và BRL sang MIMATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MIMATIC sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang MIMATIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAI (Cronos) phổ biến
MAI (Cronos) | 1 MIMATIC |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.59INR |
![]() | Rp6,825.96IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.84THB |
MAI (Cronos) | 1 MIMATIC |
---|---|
![]() | ₽41.58RUB |
![]() | R$2.45BRL |
![]() | د.إ1.65AED |
![]() | ₺15.36TRY |
![]() | ¥3.17CNY |
![]() | ¥64.8JPY |
![]() | $3.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIMATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIMATIC = $0.45 USD, 1 MIMATIC = €0.4 EUR, 1 MIMATIC = ₹37.59 INR, 1 MIMATIC = Rp6,825.96 IDR, 1 MIMATIC = $0.61 CAD, 1 MIMATIC = £0.34 GBP, 1 MIMATIC = ฿14.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.29 |
![]() | 0.0008921 |
![]() | 0.0371 |
![]() | 91.9 |
![]() | 39.25 |
![]() | 0.1432 |
![]() | 0.5482 |
![]() | 91.96 |
![]() | 426.57 |
![]() | 121.49 |
![]() | 340.47 |
![]() | 0.03726 |
![]() | 0.0008963 |
![]() | 24.59 |
![]() | 6.07 |
![]() | 4.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAI (Cronos) của bạn
Nhập số lượng MIMATIC của bạn
Nhập số lượng MIMATIC của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAI (Cronos) hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAI (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAI (Cronos) sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MAI (Cronos)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAI (Cronos) sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAI (Cronos) sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAI (Cronos) sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAI (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAI (Cronos) (MIMATIC)

LAUNCHCOIN, khởi đầu một mô hình mới của việc phát hành token phi tập trung
LAUNCHCOIN, là đồng tiền nền tảng của nền tảng phát hành token Believe, mở đầu một mô hình phát hành token độc đáo

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Trump và Bitcoin: Từ Đồng TRUMP đến Cuộc Cách Mạng Mã Hóa
Thái độ của Trump đối với Bitcoin đã trải qua một sự thay đổi đầy drama.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AGT: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu AI trên nền tảng Web3 Alayas vào năm 2025
Khám phá cách token AG của Alayas làm nên một thị trường dữ liệu AI Web3 cách mạng.