Merlin Chain Thị trường hôm nay
Merlin Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MERL chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1329. Với nguồn cung lưu hành là 725,000,000 MERL, tổng vốn hóa thị trường của MERL tính bằng CAD là $130,785,972.71. Trong 24h qua, giá của MERL tính bằng CAD đã giảm $-0.006591, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MERL tính bằng CAD là $2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0845.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERL sang CAD là $0.1329 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MERL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Merlin Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09814 | -4.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09809 | -3.97% |
The real-time trading price of MERL/USDT Spot is $0.09814, with a 24-hour trading change of -4.65%, MERL/USDT Spot is $0.09814 and -4.65%, and MERL/USDT Perpetual is $0.09809 and -3.97%.
Bảng chuyển đổi Merlin Chain sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MERL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERL | 0.13CAD |
2MERL | 0.26CAD |
3MERL | 0.39CAD |
4MERL | 0.52CAD |
5MERL | 0.65CAD |
6MERL | 0.78CAD |
7MERL | 0.91CAD |
8MERL | 1.04CAD |
9MERL | 1.17CAD |
10MERL | 1.3CAD |
1000MERL | 130.55CAD |
5000MERL | 652.76CAD |
10000MERL | 1,305.53CAD |
50000MERL | 6,527.67CAD |
100000MERL | 13,055.35CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MERL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 7.65MERL |
2CAD | 15.31MERL |
3CAD | 22.97MERL |
4CAD | 30.63MERL |
5CAD | 38.29MERL |
6CAD | 45.95MERL |
7CAD | 53.61MERL |
8CAD | 61.27MERL |
9CAD | 68.93MERL |
10CAD | 76.59MERL |
100CAD | 765.96MERL |
500CAD | 3,829.84MERL |
1000CAD | 7,659.69MERL |
5000CAD | 38,298.47MERL |
10000CAD | 76,596.95MERL |
Bảng chuyển đổi số tiền MERL sang CAD và CAD sang MERL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MERL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MERL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Merlin Chain phổ biến
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.19INR |
![]() | Rp1,487.39IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.23THB |
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | ₽9.06RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.35TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.12JPY |
![]() | $0.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERL = $0.1 USD, 1 MERL = €0.09 EUR, 1 MERL = ₹8.19 INR, 1 MERL = Rp1,487.39 IDR, 1 MERL = $0.13 CAD, 1 MERL = £0.07 GBP, 1 MERL = ฿3.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.14 |
![]() | 0.003489 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 368.43 |
![]() | 164.93 |
![]() | 0.5668 |
![]() | 2.46 |
![]() | 368.84 |
![]() | 2,004.14 |
![]() | 1,291.78 |
![]() | 555.15 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 0.003492 |
![]() | 10.41 |
![]() | 114.48 |
![]() | 26.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Merlin Chain của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merlin Chain hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merlin Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merlin Chain sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merlin Chain sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merlin Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merlin Chain (MERL)

Merlin Chain 是什么?MERL 代币价格预测全解析
本文将深度解析 Merlin Chain 的技术架构与生态价值,并对 MERL 代币的未来价格走势作出预测。

2025年MERL币价格:分析与市场展望
探索MERL币到2025年价格可能飙升至0.93的潜力。

第一行情|比特币减半区块额外支付 240 万美元奖励费用;Merlin Chain 推出代币 MERL;Marinade DAO提议分配5000万枚MNDE;黄金和石油略微回落
比特币减半区块额外支付 240 万美元奖励费用;Merlin Chain 推出代币 MERL;Marinade DAO提议分配5000万枚MNDE;华尔街指数周五下跌,亚洲市场有望反弹,黄金和石油略微回落

一文看懂近期热火的Merlin Chain的投资机会
从 0.5%到无限可能:BRC 资产在比特币生态中的崛起