Metavault TradeChuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

MVX/AED: 1 MVX ≈ د.إ0.5081 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metavault Trade chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.5081. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của Metavault Trade tính bằng AED là د.إ4,688,553.46. Trong 24h qua, giá của Metavault Trade tính bằng AED đã tăng د.إ0.04396, biểu thị mức tăng +9.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metavault Trade tính bằng AED là د.إ16.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.005457.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang AED

د.إ0.5081+9.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang AED là د.إ0.5081 AED, với tỷ lệ thay đổi là +9.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MVX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/AED trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MVX/-- Spot is $ and 0%, and MVX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi MVX sang AED

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1MVX
0.5AED
2MVX
1.01AED
3MVX
1.52AED
4MVX
2.03AED
5MVX
2.54AED
6MVX
3.04AED
7MVX
3.55AED
8MVX
4.06AED
9MVX
4.57AED
10MVX
5.08AED
1000MVX
508.1AED
5000MVX
2,540.52AED
10000MVX
5,081.05AED
50000MVX
25,405.27AED
100000MVX
50,810.54AED

Bảng chuyển đổi AED sang MVX

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1AED
1.96MVX
2AED
3.93MVX
3AED
5.9MVX
4AED
7.87MVX
5AED
9.84MVX
6AED
11.8MVX
7AED
13.77MVX
8AED
15.74MVX
9AED
17.71MVX
10AED
19.68MVX
100AED
196.8MVX
500AED
984.04MVX
1000AED
1,968.09MVX
5000AED
9,840.47MVX
10000AED
19,680.95MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang AED và AED sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MVX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.14 USD, 1 MVX = €0.12 EUR, 1 MVX = ₹11.56 INR, 1 MVX = Rp2,098.8 IDR, 1 MVX = $0.19 CAD, 1 MVX = £0.1 GBP, 1 MVX = ฿4.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.04
logo BTCBTC
0.001302
logo ETHETH
0.05398
logo USDTUSDT
136.08
logo XRPXRP
62.65
logo BNBBNB
0.2074
logo SOLSOL
0.8756
logo USDCUSDC
136.21
logo DOGEDOGE
712.62
logo TRXTRX
507.59
logo ADAADA
200.03
logo STETHSTETH
0.05408
logo WBTCWBTC
0.001303
logo HYPEHYPE
4.08
logo SUISUI
41.53
logo LINKLINK
9.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metavault Trade của bạn

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metavault Trade

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metavault Trade (MVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.