MMXChuyển đổi MMX (MMX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MMX/CNY: 1 MMX ≈ ¥1.05 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MMX Thị trường hôm nay

MMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MMX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 160,332,255.88 MMX, tổng vốn hóa thị trường của MMX tính bằng CNY là ¥1,197,443,414.4. Trong 24h qua, giá của MMX tính bằng CNY đã tăng ¥0.07557, biểu thị mức tăng +6.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MMX tính bằng CNY là ¥24.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MMX sang CNY

¥1.05+6.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MMX sang CNY là ¥1.05 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MMX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MMX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MMX/-- Spot is $ and 0%, and MMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MMX sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MMX sang CNY

logo MMXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MMX
1.05CNY
2MMX
2.11CNY
3MMX
3.17CNY
4MMX
4.23CNY
5MMX
5.29CNY
6MMX
6.35CNY
7MMX
7.41CNY
8MMX
8.47CNY
9MMX
9.52CNY
10MMX
10.58CNY
100MMX
105.88CNY
500MMX
529.44CNY
1000MMX
1,058.88CNY
5000MMX
5,294.41CNY
10000MMX
10,588.82CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MMX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MMX
1CNY
0.9443MMX
2CNY
1.88MMX
3CNY
2.83MMX
4CNY
3.77MMX
5CNY
4.72MMX
6CNY
5.66MMX
7CNY
6.61MMX
8CNY
7.55MMX
9CNY
8.49MMX
10CNY
9.44MMX
1000CNY
944.39MMX
5000CNY
4,721.95MMX
10000CNY
9,443.91MMX
50000CNY
47,219.57MMX
100000CNY
94,439.15MMX

Bảng chuyển đổi số tiền MMX sang CNY và CNY sang MMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MMX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MMX = $0.15 USD, 1 MMX = €0.13 EUR, 1 MMX = ₹12.54 INR, 1 MMX = Rp2,277.4 IDR, 1 MMX = $0.2 CAD, 1 MMX = £0.11 GBP, 1 MMX = ฿4.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006819
logo ETHETH
0.02712
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.25
logo BNBBNB
0.1077
logo SOLSOL
0.4105
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
312.53
logo ADAADA
90.48
logo TRXTRX
256.36
logo STETHSTETH
0.0274
logo WBTCWBTC
0.0006829
logo SUISUI
18.18
logo LINKLINK
4.31
logo AVAXAVAX
2.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng MMX của bạn

01

Nhập số lượng MMX của bạn

Nhập số lượng MMX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MMX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MMX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MMX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MMX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MMX sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi MMX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MMX (MMX)

Как оценить инвестиционный потенциал криптовалюты HBAR в 2025 году?

Как оценить инвестиционный потенциал криптовалюты HBAR в 2025 году?

По сравнению с другими криптовалютами, уникальные преимущества HBAR замечательны.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Какова ценовая динамика криптовалюты AMP?

Какова ценовая динамика криптовалюты AMP?

Тесная интеграция сети Flexa и токена AMP приносит ему широкие перспективы

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Какова будет цена TRUMP в 2025 году?

Какова будет цена TRUMP в 2025 году?

Исследуйте рыночные перспективы TRU и движение цен в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Цена биткойна в 2025 году: значение и влияние Web3

Цена биткойна в 2025 году: значение и влияние Web3

Узнайте о прогнозе цены на Биткойн к 2025 году и его роли в Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Gate Live AMA Резюме - Obol

Gate Live AMA Резюме - Obol

Obol Collective переформатирует основную логику инфраструктуры блокчейна с революционной технологией распределенных валидаторов (DVT).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Что такое токен SUIRWAPIN?

Что такое токен SUIRWAPIN?

Монета SUIRWAPIN лидирует в новой волне инвестиций в блокчейн инфраструктуру.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14

Tìm hiểu thêm về MMX (MMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.