MoMo Key Thị trường hôm nay
MoMo Key đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MoMo Key chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥82.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 KEY, tổng vốn hóa thị trường của MoMo Key tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MoMo Key tính bằng CNY đã tăng ¥0.006332, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MoMo Key tính bằng CNY là ¥7,502.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥32.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEY sang CNY là ¥82.24 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KEY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MoMo Key
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005005 | -0.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.000508 | 0.79% |
The real-time trading price of KEY/USDT Spot is $0.0005005, with a 24-hour trading change of -0.45%, KEY/USDT Spot is $0.0005005 and -0.45%, and KEY/USDT Perpetual is $0.000508 and 0.79%.
Bảng chuyển đổi MoMo Key sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KEY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KEY | 82.24CNY |
2KEY | 164.48CNY |
3KEY | 246.72CNY |
4KEY | 328.96CNY |
5KEY | 411.2CNY |
6KEY | 493.44CNY |
7KEY | 575.68CNY |
8KEY | 657.92CNY |
9KEY | 740.16CNY |
10KEY | 822.4CNY |
100KEY | 8,224.03CNY |
500KEY | 41,120.15CNY |
1000KEY | 82,240.31CNY |
5000KEY | 411,201.56CNY |
10000KEY | 822,403.12CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KEY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.01215KEY |
2CNY | 0.02431KEY |
3CNY | 0.03647KEY |
4CNY | 0.04863KEY |
5CNY | 0.06079KEY |
6CNY | 0.07295KEY |
7CNY | 0.08511KEY |
8CNY | 0.09727KEY |
9CNY | 0.1094KEY |
10CNY | 0.1215KEY |
10000CNY | 121.59KEY |
50000CNY | 607.97KEY |
100000CNY | 1,215.94KEY |
500000CNY | 6,079.74KEY |
1000000CNY | 12,159.48KEY |
Bảng chuyển đổi số tiền KEY sang CNY và CNY sang KEY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KEY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang KEY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MoMo Key phổ biến
MoMo Key | 1 KEY |
---|---|
![]() | $11.66USD |
![]() | €10.45EUR |
![]() | ₹974.1INR |
![]() | Rp176,879.12IDR |
![]() | $15.82CAD |
![]() | £8.76GBP |
![]() | ฿384.58THB |
MoMo Key | 1 KEY |
---|---|
![]() | ₽1,077.49RUB |
![]() | R$63.42BRL |
![]() | د.إ42.82AED |
![]() | ₺397.98TRY |
![]() | ¥82.24CNY |
![]() | ¥1,679.06JPY |
![]() | $90.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEY = $11.66 USD, 1 KEY = €10.45 EUR, 1 KEY = ₹974.1 INR, 1 KEY = Rp176,879.12 IDR, 1 KEY = $15.82 CAD, 1 KEY = £8.76 GBP, 1 KEY = ฿384.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.78 |
![]() | 0.0006777 |
![]() | 0.02722 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.35 |
![]() | 0.106 |
![]() | 0.4667 |
![]() | 70.92 |
![]() | 376.07 |
![]() | 259.29 |
![]() | 104.8 |
![]() | 0.02719 |
![]() | 0.0006779 |
![]() | 2.02 |
![]() | 22.44 |
![]() | 5.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MoMo Key của bạn
Nhập số lượng KEY của bạn
Nhập số lượng KEY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MoMo Key hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MoMo Key.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MoMo Key sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MoMo Key sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MoMo Key sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MoMo Key sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MoMo Key sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MoMo Key (KEY)

Ethereum Classic Latest News: ETC is Approaching a Key Price Turning Point
The core opportunity of ETC lies in its PoW scarcity and the game value of periodic halving.

Moss AI News: Analysis of Key Turning Points in 2025
With the narrative attraction of AI agents + gaming ecosystem, MOSS market value once exceeded $50 million, attracting short-term capital influx.

What is NFT? Discover the Key Factors That Make NFT Become a Global Craze
In recent years, the crypto market has witnessed the explosive rise of a new concept: NFT (Non-Fungible Token).

Encryption Volatility Index: Mastering the Key Tool of Market Sentiment and Risk
The encryption volatility index (CVI) is similar to the VIX index in traditional financial markets and is an indicator of measuring market expected volatility.

NFT: Unlocking the Key to a New Era of Digital Assets
In the rapidly developing digital era, NFT has become a highly anticipated emerging field.

XRP Daily Update: Price Volatility Breaks Through Key Resistance Level
In May 2025, XRP is at the intersection of technological breakthroughs and ecological implementation.