multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của multiversx chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $97.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,352,926 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của multiversx tính bằng HKD là $21,514,878,578.37. Trong 24h qua, giá của multiversx tính bằng HKD đã tăng $5.26, biểu thị mức tăng +5.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của multiversx tính bằng HKD là $4,251.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $50.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang HKD là $97.39 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +5.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.7 | 5.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.76 | 5.45% |
The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $12.7, with a 24-hour trading change of 5.3%, EGLD/USDT Spot is $12.7 and 5.3%, and EGLD/USDT Perpetual is $12.76 and 5.45%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi EGLD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 97.39HKD |
2EGLD | 194.78HKD |
3EGLD | 292.17HKD |
4EGLD | 389.57HKD |
5EGLD | 486.96HKD |
6EGLD | 584.35HKD |
7EGLD | 681.74HKD |
8EGLD | 779.14HKD |
9EGLD | 876.53HKD |
10EGLD | 973.92HKD |
100EGLD | 9,739.25HKD |
500EGLD | 48,696.25HKD |
1000EGLD | 97,392.5HKD |
5000EGLD | 486,962.5HKD |
10000EGLD | 973,925HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.01026EGLD |
2HKD | 0.02053EGLD |
3HKD | 0.0308EGLD |
4HKD | 0.04107EGLD |
5HKD | 0.05133EGLD |
6HKD | 0.0616EGLD |
7HKD | 0.07187EGLD |
8HKD | 0.08214EGLD |
9HKD | 0.0924EGLD |
10HKD | 0.1026EGLD |
10000HKD | 102.67EGLD |
50000HKD | 513.38EGLD |
100000HKD | 1,026.77EGLD |
500000HKD | 5,133.86EGLD |
1000000HKD | 10,267.73EGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang HKD và HKD sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $12.5USD |
![]() | €11.2EUR |
![]() | ₹1,044.28INR |
![]() | Rp189,621.7IDR |
![]() | $16.96CAD |
![]() | £9.39GBP |
![]() | ฿412.29THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,155.11RUB |
![]() | R$67.99BRL |
![]() | د.إ45.91AED |
![]() | ₺426.66TRY |
![]() | ¥88.17CNY |
![]() | ¥1,800.02JPY |
![]() | $97.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $12.5 USD, 1 EGLD = €11.2 EUR, 1 EGLD = ₹1,044.28 INR, 1 EGLD = Rp189,621.7 IDR, 1 EGLD = $16.96 CAD, 1 EGLD = £9.39 GBP, 1 EGLD = ฿412.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.94 |
![]() | 0.0006287 |
![]() | 0.02814 |
![]() | 64.15 |
![]() | 31.81 |
![]() | 0.103 |
![]() | 0.473 |
![]() | 64.19 |
![]() | 12,855.48 |
![]() | 236.47 |
![]() | 416.46 |
![]() | 0.02838 |
![]() | 117.23 |
![]() | 0.0006358 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.1412 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng multiversx của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

加密貨幣中的幣是什麼?2025年的洞察
探索數字貨幣的本質及其在加密貨幣世界中的角色,直至2025年。

ZKJ 代幣暴跌後走勢分析:2025 年價格預測
Gate 交易所數據顯示 ZKJ 價格暫報 0.2368 美元,市值維持在 7,600 萬美元附近。

打造未來數字資產管理:Gate Wallet 的創新之路
Gate Wallet 的創新之路

什麼是幣投資?2025年初學者的完整指南
了解什麼是幣投資,並獲取2025年初學者的完整指南。

Gate Wallet:重塑Web3交互的智能樞紐
重塑Web3交互的智能樞紐

FIL幣今日:去中心化存儲趨勢與2025年展望
探索FIL幣對去中心化存儲趨勢的影響及2025年的預測。