NAMI ProtocolNAMI sang THB:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Thai Baht (THB)

NAMI/THB: 1 NAMI ≈ ฿0.9524 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.9524. Với nguồn cung lưu hành là 85,931,740 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng THB là ฿2,699,530,514.33. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng THB là ฿1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang THB

฿0.9524--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang THB là ฿0.9524 THB, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/THB trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is $ and --, and NAMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NAMI sang THB

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NAMI
0.95THB
2NAMI
1.9THB
3NAMI
2.85THB
4NAMI
3.8THB
5NAMI
4.76THB
6NAMI
5.71THB
7NAMI
6.66THB
8NAMI
7.61THB
9NAMI
8.57THB
10NAMI
9.52THB
1000NAMI
952.46THB
5000NAMI
4,762.3THB
10000NAMI
9,524.6THB
50000NAMI
47,623.04THB
100000NAMI
95,246.08THB

Bảng chuyển đổi THB sang NAMI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1THB
1.04NAMI
2THB
2.09NAMI
3THB
3.14NAMI
4THB
4.19NAMI
5THB
5.24NAMI
6THB
6.29NAMI
7THB
7.34NAMI
8THB
8.39NAMI
9THB
9.44NAMI
10THB
10.49NAMI
100THB
104.99NAMI
500THB
524.95NAMI
1000THB
1,049.91NAMI
5000THB
5,249.55NAMI
10000THB
10,499.11NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang THB và THB sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.03 USD, 1 NAMI = €0.03 EUR, 1 NAMI = ₹2.41 INR, 1 NAMI = Rp438.06 IDR, 1 NAMI = $0.04 CAD, 1 NAMI = £0.02 GBP, 1 NAMI = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9604
logo BTCBTC
0.000127
logo ETHETH
0.004612
logo XRPXRP
5.07
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.02164
logo SOLSOL
0.08778
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
3,483.48
logo DOGEDOGE
73.41
logo STETHSTETH
0.00464
logo TRXTRX
49.86
logo ADAADA
19.87
logo HYPEHYPE
0.3171
logo WBTCWBTC
0.0001275
logo XLMXLM
32.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.