Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang US Dollar (USD)

PRIDE/USD: 1 PRIDE ≈ $0.0009523 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0009523. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng USD là $4,711.21. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng USD đã giảm $-0.000003147, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng USD là $0.4585, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0007037.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang USD

$0.0009523-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang USD là $0.0009523 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0009507
-0.4%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0009507, with a 24-hour trading change of -0.4%, PRIDE/USDT Spot is $0.0009507 and -0.4%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang US Dollar

Bảng chuyển đổi PRIDE sang USD

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PRIDE
0USD
2PRIDE
0USD
3PRIDE
0USD
4PRIDE
0USD
5PRIDE
0USD
6PRIDE
0USD
7PRIDE
0USD
8PRIDE
0USD
9PRIDE
0USD
10PRIDE
0USD
1000000PRIDE
952.3USD
5000000PRIDE
4,761.5USD
10000000PRIDE
9,523USD
50000000PRIDE
47,615USD
100000000PRIDE
95,230USD

Bảng chuyển đổi USD sang PRIDE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1USD
1,050.08PRIDE
2USD
2,100.17PRIDE
3USD
3,150.26PRIDE
4USD
4,200.35PRIDE
5USD
5,250.44PRIDE
6USD
6,300.53PRIDE
7USD
7,350.62PRIDE
8USD
8,400.71PRIDE
9USD
9,450.8PRIDE
10USD
10,500.89PRIDE
100USD
105,008.92PRIDE
500USD
525,044.62PRIDE
1000USD
1,050,089.25PRIDE
5000USD
5,250,446.28PRIDE
10000USD
10,500,892.57PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang USD và USD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PRIDE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.08 INR, 1 PRIDE = Rp14.45 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
25.77
logo BTCBTC
0.004749
logo ETHETH
0.1916
logo USDTUSDT
499.91
logo XRPXRP
227.27
logo BNBBNB
0.7506
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
500.35
logo DOGEDOGE
2,554.27
logo TRXTRX
1,848.01
logo ADAADA
718.59
logo STETHSTETH
0.192
logo WBTCWBTC
0.004749
logo HYPEHYPE
13.85
logo SUISUI
150.4
logo LINKLINK
35.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Биткойн преодолел $110,000: раскрытие пяти основных причин для наплыва Биткойна в 2025 году

Биткойн преодолел $110,000: раскрытие пяти основных причин для наплыва Биткойна в 2025 году

Биткойн переопределяет парадигму хранения ценности цифровой эпохи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Как купить Ethereum: Руководство для начинающих 2025

Как купить Ethereum: Руководство для начинающих 2025

Откройте для себя окончательное руководство по покупке Ethereum в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Почему XRP падает? Анализ рыночной логики под воздействием пяти факторов давления

Почему XRP падает? Анализ рыночной логики под воздействием пяти факторов давления

Цена XRP колеблется между $2.07 и $2.13, с падением более чем на 5% за последнюю неделю.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Monad Крипто: Перспективы производительности и инвестиций в 2025 году

Monad Крипто: Перспективы производительности и инвестиций в 2025 году

Откройте для себя революционные показатели и инвестиционный потенциал криптовалюты Monad.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Анализ цены RSR: рыночный прогноз на 2025 год и инвестиционный потенциал

Анализ цены RSR: рыночный прогноз на 2025 год и инвестиционный потенциал

Исследуйте потенциал цены RSR на 2025 год, анализ рынка и инвестиционные стратегии.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Что такое Pepe Coin: Руководство 2025 года для Крипто энтузиастов

Что такое Pepe Coin: Руководство 2025 года для Крипто энтузиастов

Узнайте, что такое Pepe Coin в 2025 году, его взрывной рост и как он сравнивается с другими мем-коинами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.