Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01458. Với nguồn cung lưu hành là 102,456,956,891.56 NOT, tổng vốn hóa thị trường của NOT tính bằng CNY là ¥10,540,576,988.78. Trong 24h qua, giá của NOT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001233, biểu thị mức giảm -7.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOT tính bằng CNY là ¥0.2077, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang CNY là ¥0.01458 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002083 | -7.33% | |
![]() Giao ngay | $0.00209 | -7.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002083 | -7.22% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.002083, with a 24-hour trading change of -7.33%, NOT/USDT Spot is $0.002083 and -7.33%, and NOT/USDT Perpetual is $0.002083 and -7.22%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NOT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0.01CNY |
2NOT | 0.02CNY |
3NOT | 0.04CNY |
4NOT | 0.05CNY |
5NOT | 0.07CNY |
6NOT | 0.08CNY |
7NOT | 0.1CNY |
8NOT | 0.11CNY |
9NOT | 0.13CNY |
10NOT | 0.14CNY |
10000NOT | 145.86CNY |
50000NOT | 729.3CNY |
100000NOT | 1,458.6CNY |
500000NOT | 7,293CNY |
1000000NOT | 14,586.01CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 68.55NOT |
2CNY | 137.11NOT |
3CNY | 205.67NOT |
4CNY | 274.23NOT |
5CNY | 342.79NOT |
6CNY | 411.35NOT |
7CNY | 479.91NOT |
8CNY | 548.47NOT |
9CNY | 617.02NOT |
10CNY | 685.58NOT |
100CNY | 6,855.88NOT |
500CNY | 34,279.4NOT |
1000CNY | 68,558.8NOT |
5000CNY | 342,794.04NOT |
10000CNY | 685,588.09NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang CNY và CNY sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp31.49IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.3JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.17 INR, 1 NOT = Rp31.49 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.85 |
![]() | 0.0006956 |
![]() | 0.02933 |
![]() | 70.85 |
![]() | 33.66 |
![]() | 0.1117 |
![]() | 0.4859 |
![]() | 70.91 |
![]() | 256.74 |
![]() | 412.84 |
![]() | 112.79 |
![]() | 0.02946 |
![]() | 0.0006987 |
![]() | 2.07 |
![]() | 23.93 |
![]() | 5.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Noticias de VeChain: Actualizaciones tecnológicas y expansión del ecosistema
En los próximos meses, la dinámica de VeChain merece una atención continua.

Últimas noticias de SHIB: Tendencias del mercado y perspectivas futuras de mayo de 2025
2025 es un año crucial para SHIB en términos de aterrizaje ecológico y reevaluación de valor.

Últimas noticias de OM Token: Desafíos y oportunidades para un proyecto RWA líder
La dinámica de OM Token no solo toca los nervios de los inversores, sino que también refleja los riesgos potenciales y el valor a largo plazo de la pista de RWA.

Noticias de la Red Pi: Avance ecológico y perspectivas futuras
El 20 de febrero de 2025, la red principal de Pi Network se lanzó oficialmente.

Noticias de XRP: Últimos desarrollos en la disputa legal con la SEC
La disputa entre XRP y la SEC está entrando en la etapa final a corto plazo, pero los detalles procedimentales aún se están resolviendo.

Noticias de Moss AI: Análisis de los puntos de inflexión clave en 2025
Con la atracción narrativa de agentes de IA + ecosistema de juegos, el valor de mercado de MOSS superó una vez los $50 millones, atrayendo un flujo de capital a corto plazo.