NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang Vietnamese Đồng (VND)

NULS/VND: 1 NULS ≈ ₫1,522.34 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NULS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,522.34. Với nguồn cung lưu hành là 112,692,823.86 NULS, tổng vốn hóa thị trường của NULS tính bằng VND là ₫4,221,947,071,819,294.67. Trong 24h qua, giá của NULS tính bằng VND đã giảm ₫-26.77, biểu thị mức giảm -1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NULS tính bằng VND là ₫209,919.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫588.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang VND

1,522.34-1.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.0621
-2.84%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06078
0.1%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.0621, with a 24-hour trading change of -2.84%, NULS/USDT Spot is $0.0621 and -2.84%, and NULS/USDT Perpetual is $0.06078 and 0.1%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NULS sang VND

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NULS
1,523.08VND
2NULS
3,046.16VND
3NULS
4,569.25VND
4NULS
6,092.33VND
5NULS
7,615.41VND
6NULS
9,138.5VND
7NULS
10,661.58VND
8NULS
12,184.67VND
9NULS
13,707.75VND
10NULS
15,230.83VND
100NULS
152,308.37VND
500NULS
761,541.87VND
1000NULS
1,523,083.75VND
5000NULS
7,615,418.77VND
10000NULS
15,230,837.55VND

Bảng chuyển đổi VND sang NULS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1VND
0.0006565NULS
2VND
0.001313NULS
3VND
0.001969NULS
4VND
0.002626NULS
5VND
0.003282NULS
6VND
0.003939NULS
7VND
0.004595NULS
8VND
0.005252NULS
9VND
0.005909NULS
10VND
0.006565NULS
1000000VND
656.56NULS
5000000VND
3,282.81NULS
10000000VND
6,565.62NULS
50000000VND
32,828.13NULS
100000000VND
65,656.27NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang VND và VND sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NULS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.06 USD, 1 NULS = €0.06 EUR, 1 NULS = ₹5.17 INR, 1 NULS = Rp938.4 IDR, 1 NULS = $0.08 CAD, 1 NULS = £0.05 GBP, 1 NULS = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001047
logo BTCBTC
0.0000001948
logo ETHETH
0.000008058
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009401
logo BNBBNB
0.00003099
logo SOLSOL
0.0001317
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1071
logo TRXTRX
0.07602
logo ADAADA
0.02998
logo STETHSTETH
0.000008076
logo WBTCWBTC
0.0000001945
logo SUISUI
0.006214
logo HYPEHYPE
0.0006221
logo LINKLINK
0.001465

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuls

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.