Numeraire Thị trường hôm nay
Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥56.51. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng CNY là ¥3,192,092,045.14. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng CNY đã giảm ¥-3.64, biểu thị mức giảm -6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng CNY là ¥657, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥14.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang CNY là ¥56.51 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Numeraire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $8 | -5.75% | |
![]() Giao ngay | $0.003258 | 0.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $7.99 | -5.28% |
The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $8, with a 24-hour trading change of -5.75%, NMR/USDT Spot is $8 and -5.75%, and NMR/USDT Perpetual is $7.99 and -5.28%.
Bảng chuyển đổi Numeraire sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NMR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMR | 56.05CNY |
2NMR | 112.11CNY |
3NMR | 168.17CNY |
4NMR | 224.23CNY |
5NMR | 280.29CNY |
6NMR | 336.35CNY |
7NMR | 392.41CNY |
8NMR | 448.47CNY |
9NMR | 504.52CNY |
10NMR | 560.58CNY |
100NMR | 5,605.88CNY |
500NMR | 28,029.41CNY |
1000NMR | 56,058.83CNY |
5000NMR | 280,294.16CNY |
10000NMR | 560,588.33CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.01783NMR |
2CNY | 0.03567NMR |
3CNY | 0.05351NMR |
4CNY | 0.07135NMR |
5CNY | 0.08919NMR |
6CNY | 0.107NMR |
7CNY | 0.1248NMR |
8CNY | 0.1427NMR |
9CNY | 0.1605NMR |
10CNY | 0.1783NMR |
10000CNY | 178.38NMR |
50000CNY | 891.92NMR |
100000CNY | 1,783.84NMR |
500000CNY | 8,919.2NMR |
1000000CNY | 17,838.4NMR |
Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang CNY và CNY sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến
Numeraire | 1 NMR |
---|---|
![]() | $8.01USD |
![]() | €7.18EUR |
![]() | ₹669.43INR |
![]() | Rp121,555.09IDR |
![]() | $10.87CAD |
![]() | £6.02GBP |
![]() | ฿264.29THB |
Numeraire | 1 NMR |
---|---|
![]() | ₽740.47RUB |
![]() | R$43.59BRL |
![]() | د.إ29.43AED |
![]() | ₺273.5TRY |
![]() | ¥56.52CNY |
![]() | ¥1,153.89JPY |
![]() | $62.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $8.01 USD, 1 NMR = €7.18 EUR, 1 NMR = ₹669.43 INR, 1 NMR = Rp121,555.09 IDR, 1 NMR = $10.87 CAD, 1 NMR = £6.02 GBP, 1 NMR = ฿264.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.00069 |
![]() | 0.02889 |
![]() | 70.84 |
![]() | 33.17 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.4798 |
![]() | 70.92 |
![]() | 255.96 |
![]() | 404.04 |
![]() | 110.88 |
![]() | 0.02897 |
![]() | 0.0006931 |
![]() | 2.05 |
![]() | 23.64 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Numeraire của bạn
Nhập số lượng NMR của bạn
Nhập số lượng NMR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

ZBCN Cripto: Una Guía Comprensiva para el Comercio, Billeteras y Minería en 2025
Descubre el futuro del cripto con ZBCN en 2025.

Precio de MERL Coin en 2025: Análisis y Perspectivas del Mercado
Explora el potencial aumento de precio de los MERL a 0.93 para 2025.

DARAM AI: Un avance innovador en el campo de los Contratos inteligentes
La arquitectura técnica de DARAM AI se basa en la tecnología blockchain, asegurando un procesamiento rápido de transacciones y bajas tarifas.

¿Por qué el oro está subiendo mientras Bitcoin no sigue?
El precio internacional del oro ha aumentado a un máximo histórico de 3430 USD/onza, con un incremento anual de más del 30%.

Gate Alfa: Una nueva fuerza en el trading on-chain, abriendo una nueva era de encriptación de inversiones.
Gate Alfa es un módulo de trading innovador lanzado por el intercambio Gate en 2025.

Reploy: La Revolución del Desarrollo Web3 Impulsada por IA y el Valor del Token RAI Explicado
Reploy no es solo una herramienta, sino una evolución del paradigma de desarrollo de Web3.