NumineChuyển đổi Numine (NUMI) sang Turkish Lira (TRY)

NUMI/TRY: 1 NUMI ≈ ₺2.35 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺2.35. Với nguồn cung lưu hành là 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng TRY là ₺8,239,609,111.22. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng TRY đã giảm ₺-0.08935, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng TRY là ₺2.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang TRY

2.35-3.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang TRY là ₺2.35 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.06906
0.24%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.06906, with a 24-hour trading change of 0.24%, NUMI/USDT Spot is $0.06906 and 0.24%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numine sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi NUMI sang TRY

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NUMI
2.35TRY
2NUMI
4.71TRY
3NUMI
7.06TRY
4NUMI
9.42TRY
5NUMI
11.77TRY
6NUMI
14.13TRY
7NUMI
16.48TRY
8NUMI
18.84TRY
9NUMI
21.19TRY
10NUMI
23.55TRY
100NUMI
235.51TRY
500NUMI
1,177.56TRY
1000NUMI
2,355.13TRY
5000NUMI
11,775.67TRY
10000NUMI
23,551.35TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NUMI

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1TRY
0.4246NUMI
2TRY
0.8492NUMI
3TRY
1.27NUMI
4TRY
1.69NUMI
5TRY
2.12NUMI
6TRY
2.54NUMI
7TRY
2.97NUMI
8TRY
3.39NUMI
9TRY
3.82NUMI
10TRY
4.24NUMI
1000TRY
424.6NUMI
5000TRY
2,123.02NUMI
10000TRY
4,246.04NUMI
50000TRY
21,230.2NUMI
100000TRY
42,460.4NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang TRY và TRY sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUMI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.07 USD, 1 NUMI = €0.06 EUR, 1 NUMI = ₹5.76 INR, 1 NUMI = Rp1,046.71 IDR, 1 NUMI = $0.09 CAD, 1 NUMI = £0.05 GBP, 1 NUMI = ฿2.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7462
logo BTCBTC
0.0001387
logo ETHETH
0.005603
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.59
logo BNBBNB
0.02203
logo SOLSOL
0.09085
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
74.81
logo TRXTRX
54.13
logo ADAADA
21.2
logo STETHSTETH
0.005566
logo WBTCWBTC
0.000139
logo HYPEHYPE
0.3902
logo SUISUI
4.44
logo LINKLINK
1.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numine của bạn

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.