Odin ProtocolChuyển đổi Odin Protocol (ODIN) sang Japanese Yen (JPY)

ODIN/JPY: 1 ODIN ≈ ¥0.0444 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Odin Protocol Thị trường hôm nay

Odin Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Odin Protocol chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0444. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của Odin Protocol tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Odin Protocol tính bằng JPY đã tăng ¥0.0002688, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Odin Protocol tính bằng JPY là ¥68.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02376.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang JPY

¥0.0444+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang JPY là ¥0.0444 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Odin Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ODIN sang JPY

logo Odin ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ODIN
0.04JPY
2ODIN
0.08JPY
3ODIN
0.13JPY
4ODIN
0.17JPY
5ODIN
0.22JPY
6ODIN
0.26JPY
7ODIN
0.31JPY
8ODIN
0.35JPY
9ODIN
0.39JPY
10ODIN
0.44JPY
10000ODIN
444.07JPY
50000ODIN
2,220.36JPY
100000ODIN
4,440.72JPY
500000ODIN
22,203.62JPY
1000000ODIN
44,407.24JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ODIN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Odin Protocol
1JPY
22.51ODIN
2JPY
45.03ODIN
3JPY
67.55ODIN
4JPY
90.07ODIN
5JPY
112.59ODIN
6JPY
135.11ODIN
7JPY
157.63ODIN
8JPY
180.15ODIN
9JPY
202.66ODIN
10JPY
225.18ODIN
100JPY
2,251.88ODIN
500JPY
11,259.42ODIN
1000JPY
22,518.84ODIN
5000JPY
112,594.24ODIN
10000JPY
225,188.48ODIN

Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang JPY và JPY sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.03 INR, 1 ODIN = Rp4.68 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.161
logo BTCBTC
0.00003393
logo ETHETH
0.001376
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.42
logo BNBBNB
0.005345
logo SOLSOL
0.02042
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.76
logo ADAADA
4.57
logo TRXTRX
12.7
logo STETHSTETH
0.001383
logo WBTCWBTC
0.00003408
logo SUISUI
0.9467
logo LINKLINK
0.218
logo AVAXAVAX
0.1502

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Odin Protocol của bạn

01

Nhập số lượng ODIN của bạn

Nhập số lượng ODIN của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Odin Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.