OkcashChuyển đổi Okcash (OK) sang US Dollar (USD)

OK/USD: 1 OK ≈ $0.006317 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Okcash Thị trường hôm nay

Okcash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OK chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.006317. Với nguồn cung lưu hành là 89,370,537.51 OK, tổng vốn hóa thị trường của OK tính bằng USD là $564,624.28. Trong 24h qua, giá của OK tính bằng USD đã giảm $-0.00002602, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OK tính bằng USD là $0.7685, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001798.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OK sang USD

$0.006317-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OK sang USD là $0.006317 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OK/USD trong ngày qua.

Giao dịch Okcash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OK/-- Spot is $ and 0%, and OK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Okcash sang US Dollar

Bảng chuyển đổi OK sang USD

logo OkcashSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OK
0USD
2OK
0.01USD
3OK
0.01USD
4OK
0.02USD
5OK
0.03USD
6OK
0.03USD
7OK
0.04USD
8OK
0.05USD
9OK
0.05USD
10OK
0.06USD
100000OK
631.77USD
500000OK
3,158.89USD
1000000OK
6,317.79USD
5000000OK
31,588.95USD
10000000OK
63,177.9USD

Bảng chuyển đổi USD sang OK

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Okcash
1USD
158.28OK
2USD
316.56OK
3USD
474.84OK
4USD
633.13OK
5USD
791.41OK
6USD
949.69OK
7USD
1,107.98OK
8USD
1,266.26OK
9USD
1,424.54OK
10USD
1,582.83OK
100USD
15,828.31OK
500USD
79,141.59OK
1000USD
158,283.19OK
5000USD
791,415.98OK
10000USD
1,582,831.97OK

Bảng chuyển đổi số tiền OK sang USD và USD sang OK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang OK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Okcash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OK = $0.01 USD, 1 OK = €0.01 EUR, 1 OK = ₹0.53 INR, 1 OK = Rp95.84 IDR, 1 OK = $0.01 CAD, 1 OK = £0 GBP, 1 OK = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26.18
logo BTCBTC
0.004774
logo ETHETH
0.1928
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
227.58
logo BNBBNB
0.758
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,635.32
logo TRXTRX
1,822.95
logo ADAADA
740.08
logo STETHSTETH
0.1925
logo WBTCWBTC
0.004795
logo HYPEHYPE
14.52
logo SUISUI
159.7
logo LINKLINK
36.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Okcash của bạn

01

Nhập số lượng OK của bạn

Nhập số lượng OK của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Okcash hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Okcash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Okcash sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Okcash sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Okcash sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Okcash sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Okcash sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Okcash (OK)

عملة TOKEN قادمة قريبًا على Gate: Solana Rollup Innovation، تكافؤ Airdrop وحالات استخدام حقيقية

عملة TOKEN قادمة قريبًا على Gate: Solana Rollup Innovation، تكافؤ Airdrop وحالات استخدام حقيقية

تهدف SOON إلى أن تكون لاعبًا رئيسيًا في مستقبل التطبيقات اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر FET والتوقعات لعام 2025: اتجاهات سوق Token Fetch.ai

تحليل سعر FET والتوقعات لعام 2025: اتجاهات سوق Token Fetch.ai

استكشاف توقعات سعر FET لعام 2025، تأثير Fetch.ai على العملات المشفرة، واتجاهات السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
اتجاهات أسعار NXPC Token والآفاق المستقبلية

اتجاهات أسعار NXPC Token والآفاق المستقبلية

ولادة عملة NXPC تمثل التحول الاستراتيجي لعمالقة الألعاب التقليدية إلى مجال Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
WCT Token: القوة الدافعة الأساسية لشبكة WalletConnect

WCT Token: القوة الدافعة الأساسية لشبكة WalletConnect

المحفظة (WCT) تصبح رموز البنية التحتية الرئيسية لربط المحافظ والتطبيقات اللامركزية (DApps)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
سعر TOKEN Xyro: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار 2025

سعر TOKEN Xyro: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار 2025

اكتشف إمكانات عملة Xyro من خلال تحليل سوقي شامل لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
AG TOKEN: تحويل جمع البيانات الذكية على منصة Alayas Web3 في عام 2025

AG TOKEN: تحويل جمع البيانات الذكية على منصة Alayas Web3 في عام 2025

اكتشف كيف تعمل عملة AGT Alayas على تشغيل سوق بيانات AI الثوري على الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.