OmniOMNI sang INR:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

OMNI/INR: 1 OMNI ≈ ₹121.97 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹121.97. Với nguồn cung lưu hành là 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng INR là ₹6,298,738,791.88. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng INR đã giảm ₹-70.65, biểu thị mức giảm -36.680000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng INR là ₹15,670.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹30.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang INR

121.97-36.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang INR là ₹121.97 INR, với sự thay đổi -36.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Omni

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $3.04, with a 24-hour trading change of -6.33%, OMNI/USDT Spot is $3.04 and -6.33%, and OMNI/USDT Perpetual is $3.03 and -7.66%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OMNI sang INR

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMNI
121.97INR
2OMNI
243.94INR
3OMNI
365.91INR
4OMNI
487.88INR
5OMNI
609.85INR
6OMNI
731.83INR
7OMNI
853.8INR
8OMNI
975.77INR
9OMNI
1,097.74INR
10OMNI
1,219.71INR
100OMNI
12,197.19INR
500OMNI
60,985.95INR
1000OMNI
121,971.9INR
5000OMNI
609,859.52INR
10000OMNI
1,219,719.04INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMNI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1INR
0.008198OMNI
2INR
0.01639OMNI
3INR
0.02459OMNI
4INR
0.03279OMNI
5INR
0.04099OMNI
6INR
0.04919OMNI
7INR
0.05739OMNI
8INR
0.06558OMNI
9INR
0.07378OMNI
10INR
0.08198OMNI
100000INR
819.86OMNI
500000INR
4,099.3OMNI
1000000INR
8,198.6OMNI
5000000INR
40,993.04OMNI
10000000INR
81,986.09OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang INR và INR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.46 USD, 1 OMNI = €1.31 EUR, 1 OMNI = ₹121.97 INR, 1 OMNI = Rp22,147.81 IDR, 1 OMNI = $1.98 CAD, 1 OMNI = £1.1 GBP, 1 OMNI = ฿48.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3738
logo BTCBTC
0.00005077
logo ETHETH
0.002022
logo FDUSDFDUSD
5.99
logo XRPXRP
2.15
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008706
logo SOLSOL
0.03703
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,400.48
logo DOGEDOGE
30.07
logo TRXTRX
19.84
logo STETHSTETH
0.002026
logo ADAADA
8.23
logo HYPEHYPE
0.1258
logo WBTCWBTC
0.00005114

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Omni (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.