Overnight.fi USD+ Thị trường hôm nay
Overnight.fi USD+ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Overnight.fi USD+ chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9996. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USD+, tổng vốn hóa thị trường của Overnight.fi USD+ tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Overnight.fi USD+ tính bằng USD đã tăng $0.002099, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Overnight.fi USD+ tính bằng USD là $1.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7365.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD+ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD+ sang USD là $0.9996 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD+/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD+/USD trong ngày qua.
Giao dịch Overnight.fi USD+
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD+/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD+/-- Spot is $ and 0%, and USD+/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang US Dollar
Bảng chuyển đổi USD+ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD+ | 0.99USD |
2USD+ | 1.99USD |
3USD+ | 2.99USD |
4USD+ | 3.99USD |
5USD+ | 4.99USD |
6USD+ | 5.99USD |
7USD+ | 6.99USD |
8USD+ | 7.99USD |
9USD+ | 8.99USD |
10USD+ | 9.99USD |
1000USD+ | 999.68USD |
5000USD+ | 4,998.41USD |
10000USD+ | 9,996.83USD |
50000USD+ | 49,984.15USD |
100000USD+ | 99,968.3USD |
Bảng chuyển đổi USD sang USD+
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1USD+ |
2USD | 2USD+ |
3USD | 3USD+ |
4USD | 4USD+ |
5USD | 5USD+ |
6USD | 6USD+ |
7USD | 7USD+ |
8USD | 8USD+ |
9USD | 9USD+ |
10USD | 10USD+ |
100USD | 100.03USD+ |
500USD | 500.15USD+ |
1000USD | 1,000.31USD+ |
5000USD | 5,001.58USD+ |
10000USD | 10,003.17USD+ |
Bảng chuyển đổi số tiền USD+ sang USD và USD sang USD+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD+ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang USD+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Overnight.fi USD+ phổ biến
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.52INR |
![]() | Rp15,164.93IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.96JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD+ = $1 USD, 1 USD+ = €0.9 EUR, 1 USD+ = ₹83.52 INR, 1 USD+ = Rp15,164.93 IDR, 1 USD+ = $1.36 CAD, 1 USD+ = £0.75 GBP, 1 USD+ = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.03 |
![]() | 0.004745 |
![]() | 0.1995 |
![]() | 499.82 |
![]() | 230.52 |
![]() | 0.7595 |
![]() | 3.2 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,596.99 |
![]() | 1,848.29 |
![]() | 733.46 |
![]() | 0.1998 |
![]() | 0.004769 |
![]() | 151.83 |
![]() | 14.93 |
![]() | 35.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Overnight.fi USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight.fi USD+ hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight.fi USD+.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Overnight.fi USD+
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight.fi USD+ sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Overnight.fi USD+ (USD+)

Что такое USD1?
28 мая 2025 года в 23:00 на бирже Gate будет размещен USD1.

Что такое USDC? Какое влияние оказывает Закон о Генезисе в США?
USDC - стейблкоин, привязанный в соотношении 1:1 к американскому доллару.

SOON/USDT Goes Live на Gate: Торгуйте Масштабируемым Новым Токеном, Поддерживаемым Реальной Утилитой
Запуск SOON/USDT на Gate сигнализирует о появлении серьезного претендента в следующей волне блокчейн инфраструктуры.

KERNEL/USDT Перечислен на Gate: Разблокировка кросс-цепного рестейкинга с KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) - модульная платформа кросс-цепочечного рестейкинга, работающая на Ethereum и BNB Chain.

Что такое USDT? Последние обновления и идеи по Tether
Эволюция USDT и стратегические выборы Tether глубоко влияют на процесс интеграции криптовалюты и традиционной финансовой системы.

Что такое USDT? Преимущества, которые может принести этот цифровой валют без вашего ведома
Эта статья от Gate рассматривает структуру, использование и неожиданные преимущества USDT, о которых вы, возможно, не задумывались.