Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp17,293.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng IDR là Rp587,871,212,249,669.02. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng IDR đã tăng Rp185.62, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng IDR là Rp84,950.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,464.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PAR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 17,293.49IDR |
2PAR | 34,586.99IDR |
3PAR | 51,880.49IDR |
4PAR | 69,173.99IDR |
5PAR | 86,467.49IDR |
6PAR | 103,760.99IDR |
7PAR | 121,054.49IDR |
8PAR | 138,347.98IDR |
9PAR | 155,641.48IDR |
10PAR | 172,934.98IDR |
100PAR | 1,729,349.86IDR |
500PAR | 8,646,749.34IDR |
1000PAR | 17,293,498.69IDR |
5000PAR | 86,467,493.49IDR |
10000PAR | 172,934,986.98IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00005782PAR |
2IDR | 0.0001156PAR |
3IDR | 0.0001734PAR |
4IDR | 0.0002313PAR |
5IDR | 0.0002891PAR |
6IDR | 0.0003469PAR |
7IDR | 0.0004047PAR |
8IDR | 0.0004626PAR |
9IDR | 0.0005204PAR |
10IDR | 0.0005782PAR |
10000000IDR | 578.25PAR |
50000000IDR | 2,891.25PAR |
100000000IDR | 5,782.51PAR |
500000000IDR | 28,912.59PAR |
1000000000IDR | 57,825.19PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang IDR và IDR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.14USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹95.24INR |
![]() | Rp17,293.5IDR |
![]() | $1.55CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.6THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽105.35RUB |
![]() | R$6.2BRL |
![]() | د.إ4.19AED |
![]() | ₺38.91TRY |
![]() | ¥8.04CNY |
![]() | ¥164.16JPY |
![]() | $8.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.14 USD, 1 PAR = €1.02 EUR, 1 PAR = ₹95.24 INR, 1 PAR = Rp17,293.5 IDR, 1 PAR = $1.55 CAD, 1 PAR = £0.86 GBP, 1 PAR = ฿37.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001861 |
![]() | 0.0000003068 |
![]() | 0.00001204 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01476 |
![]() | 0.00004981 |
![]() | 0.0002096 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1767 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.00001203 |
![]() | 0.04872 |
![]() | 16.97 |
![]() | 0.0007726 |
![]() | 0.0000003059 |
![]() | 0.009858 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Що таке Particle Network? Досліджуйте модульність Layer-1, використовуючи абстракцію облікового запису
Particle Network виступає як революційне рішення, яке переосмислює модульність layer-1, приймаючи абстракцію облікових записів.

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році
Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Ціна монети Parti та як її купити у 2025 році: Інструкція з усіма деталями
Дослідіть потенціал монет Parti Coins 2025, методи покупки, використання та аналіз конкурентів у цьому посібнику для інвесторів Web3.

Як отримати Airdrop Parti: Повний посібник для квітня 2025 року
Дізнайтеся, як приєднатися до Airdrop Parti 2025, перевірте відповідність, отримайте винагороду та максимізуйте переваги на цьому події Web3. Не пропустіть!

PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році
Дізнайтеся, як монета PARTI перетворила інфраструктуру Web3 у 2025 році за допомогою інструментів Particle Networks.

PARTI Token: Революціонізація Веб3 Абстракції Ланцюга в 2025 році
Дізнайтеся, як токен PARTI революціонізує абстракцію ланцюга Web3 у 2025 році та впливає на технологію блокчейну.