Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.5341. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 795,773,909.02 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng SAR là ﷼1,594,096,781.34. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng SAR đã tăng ﷼0.02094, biểu thị mức tăng +4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng SAR là ﷼5.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2422.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang SAR là ﷼0.5341 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +4.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1439 | 4.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1438 | 6.19% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1439, with a 24-hour trading change of 4.98%, PHA/USDT Spot is $0.1439 and 4.98%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1438 and 6.19%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PHA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 0.53SAR |
2PHA | 1.06SAR |
3PHA | 1.6SAR |
4PHA | 2.13SAR |
5PHA | 2.67SAR |
6PHA | 3.2SAR |
7PHA | 3.73SAR |
8PHA | 4.27SAR |
9PHA | 4.8SAR |
10PHA | 5.34SAR |
1000PHA | 534.18SAR |
5000PHA | 2,670.93SAR |
10000PHA | 5,341.87SAR |
50000PHA | 26,709.37SAR |
100000PHA | 53,418.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.87PHA |
2SAR | 3.74PHA |
3SAR | 5.61PHA |
4SAR | 7.48PHA |
5SAR | 9.36PHA |
6SAR | 11.23PHA |
7SAR | 13.1PHA |
8SAR | 14.97PHA |
9SAR | 16.84PHA |
10SAR | 18.72PHA |
100SAR | 187.2PHA |
500SAR | 936PHA |
1000SAR | 1,872PHA |
5000SAR | 9,360PHA |
10000SAR | 18,720.01PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang SAR và SAR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.9INR |
![]() | Rp2,160.93IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.7THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽13.16RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.86TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.51JPY |
![]() | $1.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.14 USD, 1 PHA = €0.13 EUR, 1 PHA = ₹11.9 INR, 1 PHA = Rp2,160.93 IDR, 1 PHA = $0.19 CAD, 1 PHA = £0.11 GBP, 1 PHA = ฿4.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.07 |
![]() | 0.001203 |
![]() | 0.04944 |
![]() | 133.36 |
![]() | 54.35 |
![]() | 0.194 |
![]() | 0.7303 |
![]() | 133.33 |
![]() | 538.85 |
![]() | 162.14 |
![]() | 487.16 |
![]() | 0.04929 |
![]() | 0.001207 |
![]() | 34.4 |
![]() | 3.87 |
![]() | 7.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?
大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?
熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) Alpha直接交易

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機
在鏈上機會層出不窮的今天,大門Alpha以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?
Gate.io Alpha極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣
ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具
ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。