PhoenixDAOPHNX sang EUR:Chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Euro (EUR)

PHNX/EUR: 1 PHNX ≈ €0.0005382 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PhoenixDAO Thị trường hôm nay

PhoenixDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHNX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0005382. Với nguồn cung lưu hành là 51,897,138.88 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PHNX tính bằng EUR là €25,026.47. Trong 24h qua, giá của PHNX tính bằng EUR đã giảm €-0.00002312, biểu thị mức giảm -4.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHNX tính bằng EUR là €0.2857, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000005545.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang EUR

0.0005382-4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang EUR là €0.0005382 EUR, với sự thay đổi -4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHNX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PhoenixDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHNX/-- Spot is $ and --, and PHNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi PHNX sang EUR

logo PhoenixDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHNX
0EUR
2PHNX
0EUR
3PHNX
0EUR
4PHNX
0EUR
5PHNX
0EUR
6PHNX
0EUR
7PHNX
0EUR
8PHNX
0EUR
9PHNX
0EUR
10PHNX
0EUR
1000000PHNX
538.26EUR
5000000PHNX
2,691.32EUR
10000000PHNX
5,382.65EUR
50000000PHNX
26,913.28EUR
100000000PHNX
53,826.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHNX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PhoenixDAO
1EUR
1,857.81PHNX
2EUR
3,715.63PHNX
3EUR
5,573.45PHNX
4EUR
7,431.27PHNX
5EUR
9,289.09PHNX
6EUR
11,146.91PHNX
7EUR
13,004.73PHNX
8EUR
14,862.54PHNX
9EUR
16,720.36PHNX
10EUR
18,578.18PHNX
100EUR
185,781.86PHNX
500EUR
928,909.3PHNX
1000EUR
1,857,818.61PHNX
5000EUR
9,289,093.09PHNX
10000EUR
18,578,186.18PHNX

Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang EUR và EUR sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PHNX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.05 INR, 1 PHNX = Rp9.11 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.87
logo BTCBTC
0.004758
logo ETHETH
0.1487
logo XRPXRP
162.52
logo USDTUSDT
557.83
logo BNBBNB
0.7392
logo SOLSOL
3.08
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,045.96
logo SMARTSMART
130,692.92
logo STETHSTETH
0.1497
logo ADAADA
653.66
logo TRXTRX
1,778.4
logo HYPEHYPE
12.19
logo WBTCWBTC
0.004787
logo XLMXLM
1,208.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHNX của bạn

Nhập số lượng PHNX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PhoenixDAO (PHNX)

Liệu WEMIX Có Đang Bị Định Giá Thấp? Xu Hướng Giá & Góc Nhìn Thị Trường

Liệu WEMIX Có Đang Bị Định Giá Thấp? Xu Hướng Giá & Góc Nhìn Thị Trường

Khi câu chuyện về GameFi và DeFi đang dần nóng trở lại trong năm 2025, WEMIX—dự án blockchain do studio game Hàn Quốc Wemade phát triển

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Giza: Phân tích tình trạng dự án

Giza: Phân tích tình trạng dự án

Giza là một dự án tài chính phi tập trung được phát triển dựa trên khái niệm "các đại lý tài chính do AI điều khiển.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Velas nhanh đến mức nào? Khám phá kiến trúc tốc độ cao của VLX

Velas nhanh đến mức nào? Khám phá kiến trúc tốc độ cao của VLX

Trong cuộc đua xây dựng các blockchain Layer 1 có khả năng mở rộng cao, Velas (VLX)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Ngoài Chơi Game: Những Khám Phá Mới Về Tài Sản Game Được Điều Khiển Bởi Web3 và AI

Ngoài Chơi Game: Những Khám Phá Mới Về Tài Sản Game Được Điều Khiển Bởi Web3 và AI

Beyond Gaming là một dự án khám phá kết hợp công nghệ blockchain và AI, tập trung vào lĩnh vực game Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Velas và Tích hợp AI: Cách VLX Hỗ Trợ dApp Thông Minh

Velas và Tích hợp AI: Cách VLX Hỗ Trợ dApp Thông Minh

Trong bối cảnh Web3 đang dần chuyển mình với sự kết hợp giữa blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI), Velas (VLX)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Ref Finance là gì?

Ref Finance là gì?

Ref Finance, là một dự án DeFi quan trọng trên giao thức NEAR, có kiến trúc kỹ thuật hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu DeFi chính và có lợi thế hỗ trợ tài sản đa chuỗi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.